Traduci "expenses" in vietnamita

Visualizzazione 50 di 50 traduzioni della frase "expenses" da inglese a vietnamita

Traduzioni di {cercare}

"expenses" in inglese può essere tradotto nelle seguenti parole/frasi vietnamita:

expenses chi phí

Traduzione di inglese a vietnamita di expenses

inglese
vietnamita

EN For a discussion of what constitutes a valid debt, refer to Publication 550, Investment Income and Expenses and Publication 535, Business Expenses

VI Để thảo luận về những yếu tố cấu thành một khoản nợ hợp lệ, xin tham khảo Ấn Phẩm 550, Lợi Tức và Phí Tổn Đầu Tư (Tiếng Anh) và Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)

inglese vietnamita
business kinh doanh

EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection

VI Chi phí đã trả cho dịch vụ chăm sóc một cá nhân đủ điều kiện sẽ hợp lệ nếu mục đích chính của việc trả chi phí là đảm bảo sức khỏe và bảo vệ người đó

inglese vietnamita
if nếu
primary chính
of của
individuals cá nhân

EN Qualified expenses are deductible only to the extent the amount of such expenses exceed the following amounts for the tax year:

VI Chi phí đủ điều kiện chỉ được khấu trừ đến mức mà số tiền chi phí này vượt quá các khoản tiền sau đây cho năm thuế:

inglese vietnamita
following sau
tax thuế
to tiền
the này
year năm

EN on average based on reductions in RSF needed, reductions in occupancy costs, and including an increase in operating expenses through investments in technology, amenities, policies and people

VI bình dựa trên việc giảm số feet vuông có thể thuê cần thiết, giảm chi phí sử dụng và bao gồm cả tăng chi phí hoạt động thông qua việc đầu tư vào công nghệ, tiện ích, chính sách và con người

inglese vietnamita
based dựa trên
and
including bao gồm
increase tăng
policies chính sách
on trên
people người
needed cần
through qua

EN Pocket your Unlimint card to cover corporate expenses

VI Bỏ túi thẻ Unlimint để trang trải các chi phí của công ty

inglese vietnamita
corporate công ty
card thẻ

EN Manage your corporate expenses with a fully visible transaction history and adjustable spending limits

VI Quản lý chi phí doanh nghiệp với lịch sử giao dịch hiển thị đầy đủ và đặt các hạn mức chi tiêu có thể điều chỉnh được

inglese vietnamita
corporate doanh nghiệp
transaction giao dịch
fully đầy
and thị
with với
a dịch
your các

EN Real-time tracking and control of your team’s expenses

VI Theo dõi và kiểm soát chi phí của đội ngũ của bạn theo thời gian thực

inglese vietnamita
real-time thời gian thực
control kiểm soát
of của
your bạn

EN No, it is not possible for us to cover any development expenses as part of our collaboration.

VI Không, chúng tôi không thể chi trả bất kỳ chi phí phát triển nào như một phần củasự hợp tác của chúng tôi.

inglese vietnamita
development phát triển
part phần
of của
our chúng tôi
not không

EN on average based on reductions in RSF needed, reductions in occupancy costs, and including an increase in operating expenses through investments in technology, amenities, policies and people

VI bình dựa trên việc giảm số feet vuông có thể thuê cần thiết, giảm chi phí sử dụng và bao gồm cả tăng chi phí hoạt động thông qua việc đầu tư vào công nghệ, tiện ích, chính sách và con người

inglese vietnamita
based dựa trên
and
including bao gồm
increase tăng
policies chính sách
on trên
people người
needed cần
through qua

EN Painless claims process with lump sum repayment (many players pay according to medical bills and actual expenses).

VI Chi trả tổng chi phí bảo hiểm trong trường hợp phát sinh bồi thường.

inglese vietnamita
pay trả
to trong

EN Eliminate worrying expenses for disease treatment and hospitalization due to Dengue fever

VI Gạt bỏ lo toan chi phí điều trị bệnh và nằm viên do Sốt xuất huyết

inglese vietnamita
disease bệnh
to điều

EN Get an idea of any company’s expenses on organic and non-organic promo

VI Lấy ý tưởng từ bất kì chi phì nào của công ty trong các quảng cáo trả phí và không trả phí

inglese vietnamita
on trong
an trả

EN For more information on methods of claiming business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.

VI Để biết thêm thông tin về các phương pháp khai nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh).

inglese vietnamita
more thêm
information thông tin
methods phương pháp
business kinh doanh

EN For more information on nonbusiness bad debts, refer to Publication 550, Investment Income and Expenses

VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 550, Lợi Tức và Phí Tổn Đầu Tư (Tiếng Anh)

inglese vietnamita
more thêm
information thông tin

EN For more information on business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.

VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)

inglese vietnamita
more thêm
information thông tin
business kinh doanh

EN Rents from personal property. If you rent out personal property, such as equipment or vehicles, how you report your income and expenses is generally determined by:

VI Cho thuê tài sản cá nhân. Nếu quý vị cho thuê tài sản cá nhân - chẳng hạn như trang thiết bị hoặc xe cộ - thì nói chung cách trình báo lợi tức và phí tổn được xác định qua những điều sau đây:

inglese vietnamita
personal cá nhân
if nếu
or hoặc
by qua

EN Moving Expenses to and from the United States

VI Chi Phí Di Chuyển Đến Và Đi Từ Hoa Kỳ (tiếng Anh)

inglese vietnamita
the anh

EN Amounts used for incidental expenses, such as room and board, travel, and optional equipment.

VI Số tiền được sử dụng cho chi phí phát sinh, chẳng hạn như ăn ở, đi lại và dụng cụ tùy chọn.

inglese vietnamita
used sử dụng
for tiền
and như

EN You must not have claimed actual expenses after 1997 for a car you lease.

VI Quý vị hẵn là đã không yêu cầu về phí tổn thực tế sau năm 1997 cho chiếc xe mà quý vị thuê.

inglese vietnamita
actual thực
after sau
car xe
a năm
not không
for cho

EN Then, in later years, you can choose to use the standard mileage rate or actual expenses.

VI Sau đó, trong những năm sau, quý vị có thể chọn sử dụng vận phí tính theo dặm đường đi thông thường hoặc phí tổn thực tế.

inglese vietnamita
choose chọn
use sử dụng
or hoặc
actual thực
then sau
the những
in trong

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

inglese vietnamita
actual thực
must phải
car xe
of của
business kinh doanh
use sử dụng

EN Deduct your self-employed car expenses on:

VI Khấu trừ phí tổn sử dụng xe tự làm chủ trên:

inglese vietnamita
your
car xe
on trên

EN However, you must use a method that clearly and accurately reflects your gross income and expenses

VI Tuy nhiên, quý vị phải sử dụng một phương pháp phản ảnh rõ ràng và chính xác tổng thu nhập và chi phí của quý vị

inglese vietnamita
however tuy nhiên
must phải
use sử dụng
and của
accurately chính xác
income thu nhập

EN The records should substantiate both your income and expenses

VI Các hồ sơ phải chứng minh thu nhập và các chi phí của quý vị

inglese vietnamita
should phải
income thu nhập

EN The total expenses that you may use to calculate the credit may not be more than $3,000 (for one qualifying individual) or $6,000 (for two or more qualifying individuals)

VI Tổng chi phí mà quý vị có thể dùng để tính tín thuế không được lớn hơn $3.000 (đối với một cá nhân đủ điều kiện) hay $6.000 (đối với hai cá nhân đủ điều kiện)

inglese vietnamita
calculate tính
not không
two hai
more hơn
individuals cá nhân

EN You should divide the expenses between amounts that are primarily for the care of the individual and amounts that aren't primarily for the care of the individual

VI Quý vị phải phân chia chi phí nào chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó và chi phí nào không chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó

inglese vietnamita
should phải
individual cá nhân
the không
for cho

EN You must reduce the expenses primarily for the care of the individual by the amount of any dependent care benefits provided by your employer that you exclude from gross income

VI Quý vị phải giảm chi phí chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân xuống mức trợ cấp chăm sóc cho người phụ thuộc do chủ lao động chu cấp nhưng quý vị không ghi vào tổng thu nhập

inglese vietnamita
must phải
reduce giảm
individual cá nhân
income thu nhập
your

EN Additionally, in general, the expenses claimed may not exceed the smaller of your earned income or your spouse's earned income

VI Ngoài ra, nói chung, các chi phí được yêu cầu không được vượt quá số nhỏ hơn của thu nhập kiếm được của quý vị hoặc thu nhập kiếm được của người phối ngẫu

inglese vietnamita
general chung
income thu nhập
may được
or hoặc

EN  Income statements such as W-2s, 1099s  Documents showing taxes withheld or money paid to you  Any expenses or adjustments to your income

VI  Các báo cáo thu nhập như các mẫu W-2, 1099  Chứng từ hiển thị các khoản thuế đã khấu lưu hoặc tiền đã trả cho quý vị  Bất kỳ chi phí hoặc điều chỉnh nào đối với thu nhập của quý vị

inglese vietnamita
income thu nhập
paid trả
or hoặc
as như
to tiền

EN Topic No. 502, Medical and Dental Expenses | Internal Revenue Service

VI Chủ đề số 502, Chi phí Y tế và Nha khoa | Internal Revenue Service

EN Topic No. 502, Medical and Dental Expenses

VI Chủ đề số 502, Chi phí Y tế và Nha khoa

EN You may deduct only the amount of your total medical expenses that exceed 7.5% of your adjusted gross income

VI Bạn chỉ có thể khấu trừ phần tổng chi phí y tế không vượt quá 7.5% tổng số lợi tức được điều chỉnh

inglese vietnamita
may được
you bạn

EN Deductible medical expenses may include but aren't limited to the following:

VI Chi phí y tế được khấu trừ có thể bao gồm nhưng không giới hạn đến các khoản tiền sau:

inglese vietnamita
include bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
following sau
may được
to tiền
the không

EN However, if you're an employee, don't include in medical expenses the portion of your premiums treated as paid by your employer

VI Tuy nhiên, nếu bạn là nhân viên thì chi phí y tế không bao gồm phí bảo hiểm được coi như là do chủ thuê chi trả

inglese vietnamita
however tuy nhiên
employee nhân viên
include bao gồm
if nếu
as như
the không
paid trả
your bạn

EN Certain costs related to nutrition, wellness, and general health are considered medical expenses

VI Một số chi phí liên quan đến dinh dưỡng, sống khỏe và sức khỏe tổng quát được coi là chi phí y tế

inglese vietnamita
related liên quan đến
health sức khỏe

EN More information about qualifications can be found in the Frequently asked questions about medical expenses related to nutrition, wellness, and general health.

VI Thông tin thêm về tính đủ điều kiện có thể được tìm thấy trong Câu hỏi thường gặp về chi phí y tế liên quan đến dinh dưỡng, sống khỏe và sức khỏe tổng quát (tiếng Anh).

inglese vietnamita
information thông tin
frequently thường
related liên quan đến
health sức khỏe
be được
in trong
more thêm

EN See Chapter 6 of Publication 535, Business Expenses for eligibility information

VI Xem Chương 6 của Ấn Phẩm 535, Chi phí kinh doanh (tiếng Anh) để biết thêm thông tin về khả năng hội đủ điều kiện

inglese vietnamita
see xem
of của
business kinh doanh
information thông tin

EN If you don't claim 100% of your paid premiums, you can include the remainder with your other medical expenses as an itemized deduction on Schedule A (Form 1040).

VI Nếu bạn không khai báo 100% phí bảo hiểm đã trả thì bạn có thể tính chung phần còn lại với chi phí y tế khác như là khấu trừ từng khoản trên Bảng A (Mẫu 1040).

inglese vietnamita
other khác
form mẫu
if nếu
an thể
as như
on trên
the không
with với
you bạn
a trả

EN You can only include the medical expenses you paid during the year

VI Bạn chỉ có thể tính chi phí y tế mà bạn đã trả trong năm

inglese vietnamita
year năm
paid trả
during trong
you bạn

EN For courses in health or physical education, the expenses for supplies must be for athletic supplies

VI Đối với các khóa học về y tế hoặc giáo dục thể chất, chi phí cho đồ dùng phải là dụng cụ thể thao

inglese vietnamita
must phải
or hoặc
education giáo dục

EN Qualified expenses also include the amounts for personal protective equipment, disinfectant, and other supplies used for the prevention of the spread of coronavirus

VI Chi phí đủ điều kiện cũng bao gồm thiết bị bảo hộ cá nhân, chất khử trùng và các đồ dùng khác được sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của vi rút corona

inglese vietnamita
also cũng
include bao gồm
other khác
of của
personal cá nhân
used sử dụng

EN This deduction is for expenses paid or incurred during the tax year

VI Khấu trừ này áp dụng cho chi phí được trả hay phát sinh trong năm tính thuế

inglese vietnamita
year năm
tax thuế
paid trả
this này

EN The interest on series EE and I U.S. savings bonds that you exclude from income because you paid qualified higher education expenses,

VI Tiền lời trái phiếu tiết kiệm Hoa Kỳ Loại EE và I mà quý vị đã không tính vào lợi tức do quý vị đã trả phí giáo dục đại học đủ điều kiện,

inglese vietnamita
savings tiết kiệm
paid trả
education giáo dục
and
on vào

EN Any reimbursements you receive for expenses that aren't reported to you in box 1 of your Form W-2.

VI Bất kỳ số tiền bồi hoàn nào mà quý vị nhận được đối với các chi phí không báo cáo cho quý vị ở ô số 1 của Mẫu W-2 (tiếng Anh).

inglese vietnamita
reported báo cáo
form mẫu
to tiền

EN For additional information regarding the deduction for certain expenses of an eligible educator, see the Instructions for Form 1040 (and Form 1040-SR)

VI Để biết thêm thông tin về khấu trừ một số chi phí nhất định của nhà giáo dục đủ điều kiện, xin tham khảo Hướng dẫn cho Mẫu 1040 (và Mẫu 1040-SR) (tiếng Anh)

inglese vietnamita
information thông tin
instructions hướng dẫn
form mẫu
of của

EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.

VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.

inglese vietnamita
insurance bảo hiểm
family gia đình
very rất
or hoặc

EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.

VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.

inglese vietnamita
insurance bảo hiểm
family gia đình
very rất
or hoặc

EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.

VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.

inglese vietnamita
insurance bảo hiểm
family gia đình
very rất
or hoặc

EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.

VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.

inglese vietnamita
insurance bảo hiểm
family gia đình
very rất
or hoặc

EN Since your eCommerce store exists online, you won’t have to worry about costly monthly expenses like electricity, water, and rent for your store property.

VI Khi cửa hàng thương mại điện tử của bạn trực tuyến, bạn không phải lo lắng về chi phí đắt đỏ hàng tháng như điện, nước và mặt bằng hay cơ sở vật chất.

inglese vietnamita
store cửa hàng
online trực tuyến
water nước
electricity điện
your của bạn
monthly hàng tháng
you bạn
have phải
and như
to của

Visualizzazione 50 di 50 traduzioni