EN When using the Pro version, you can access more broadcast stations, news channels including Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, music channels around the world
EN When using the Pro version, you can access more broadcast stations, news channels including Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, music channels around the world
VI Khi sử dụng phiên bản Pro, bạn có thể truy cập được vào nhiều trạm phát, kênh tin tức hơn như: Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, các kênh âm nhạc trên toàn thế giới
Enska | Víetnamskir |
---|---|
version | phiên bản |
news | tin tức |
channels | kênh |
using | sử dụng |
access | truy cập |
world | thế giới |
around | trên |
pro | pro |
the | khi |
EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…
VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Enska | Víetnamskir |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
Enska | Víetnamskir |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels
VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy
VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị và bổ ích để tiết kiệm điện
Enska | Víetnamskir |
---|---|
on | trên |
channels | kênh |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
our | chúng tôi |
follow | theo |
and | các |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
Enska | Víetnamskir |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN If you want to update more news around our playground, you can follow APKMODY on the following channels:
VI Nếu bạn muốn cập nhật nhiều tin tức hơn xoay quanh sân chơi của chúng ta, bạn có thể theo dõi APKMODY trên các kênh sau:
Enska | Víetnamskir |
---|---|
update | cập nhật |
news | tin tức |
our | của chúng ta |
channels | kênh |
if | nếu |
follow | theo dõi |
following | sau |
on | trên |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.
VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy và National Geographic.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
videos | video |
with | với |
the | hơn |
EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.
VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
french | pháp |
videos | video |
a | học |
EN Select number of audio channels: no change mono stereo
VI Chọn số lượng kênh âm thanh: không có thay đổi nào mono stereo
Enska | Víetnamskir |
---|---|
select | chọn |
channels | kênh |
no | không |
change | thay đổi |
of | đổi |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
Enska | Víetnamskir |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Join millions of YouTube creators using vidIQ to grow their channels
VI Hãy cùng hàng triệu nhà sáng tạo YouTube sử dụng vidIQ để phát triển kênh của mình
Enska | Víetnamskir |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Job Search Channels Resources & Tutorials | CakeResume
VI Kênh tìm kiếm việc làm Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
Enska | Víetnamskir |
---|---|
job | việc làm |
search | tìm kiếm |
channels | kênh |
resources | tài nguyên |
tutorials | hướng dẫn |
EN You can discover thousands of music channels right in this application
VI Bạn có thể khám phá hàng nghìn kênh phát nhạc ngay trong ứng dụng này
Enska | Víetnamskir |
---|---|
channels | kênh |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN It automatically detects the location and, at the same time, allows you to access radio stations, broadcast stations, news channels, … from around the world.
VI Nó sẽ tự động phát hiện vị trí, đồng thời, cho phép bạn truy cập vào các kênh radio, đài phát hành, kênh tin tức,? từ khắp nơi trên thế giới.
EN Grow your business by tapping on our marketing channels to reach millions of Grab customers
VI Phát triển doanh thu bằng cách tiếp cạnh hàng triệu khách hàng hiện tại của Grab
Enska | Víetnamskir |
---|---|
grow | phát triển |
our | bằng |
customers | khách hàng |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Enska | Víetnamskir |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Automatically remove messages containing inappropriate images from channels of popular chat apps
VI Tự động xóa những thông điệp có chứa hình ảnh không phù hợp khỏi các kênh ứng dụng trò chuyện phổ biến
Enska | Víetnamskir |
---|---|
images | hình ảnh |
channels | kênh |
popular | phổ biến |
chat | trò chuyện |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
Enska | Víetnamskir |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels
VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Visit the Community page to find social media, user groups, blogs, YouTube channels, open source projects, and discussion boards.
VI Truy cập trang Cộng đồng để tìm các nội dung trên mạng xã hội, nhóm người dùng, blog, kênh YouTube, dự án mã nguồn mở và diễn đàn thảo luận.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
page | trang |
media | mạng |
groups | nhóm |
channels | kênh |
source | nguồn |
projects | dự án |
and | các |
youtube | youtube |
user | dùng |
EN Join millions of YouTube creators using vidIQ to grow their channels
VI Hãy cùng hàng triệu nhà sáng tạo YouTube sử dụng vidIQ để phát triển kênh của mình
Enska | Víetnamskir |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
Enska | Víetnamskir |
---|---|
views | xem |
channels | kênh |
vidiq | vidiq |
and | của |
EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
VI -Tự hào phục vụ 2.000.000 khách hàng
EN Discover how Bosch software solutions help companies improve the way they run their businesses and bring new revenue channels and products to life.
VI Khám phá cách các giải pháp phần mềm của Bosch hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện việc điều hành kinh doanh và mở ra nhiều kênh doanh thu và sản phẩm mới.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
software | phần mềm |
improve | cải thiện |
way | cách |
new | mới |
channels | kênh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
products | sản phẩm |
to | phần |
EN Reveal the best-performing digital marketing channels
VI Khám phá các kênh digital marketing hoạt động tốt nhất
Enska | Víetnamskir |
---|---|
marketing | marketing |
channels | kênh |
EN Evaluate strategies and tactics on various channels
VI Đánh giá các chiến lược và chiến thuật trên các kênh khác nhau
Enska | Víetnamskir |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
tactics | chiến thuật |
on | trên |
channels | kênh |
various | khác nhau |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
Enska | Víetnamskir |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Enska | Víetnamskir |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Our attribution technology captures data coming from all your marketing channels, including paid, earned, owned and organic
VI Công nghệ phân bổ của chúng tôi thu thập dữ liệu đến từ mọi kênh marketing, dù đó là kênh trả phí (paid), lan truyền (earned), sở hữu (owned) và tự nhiên (organic)
Enska | Víetnamskir |
---|---|
data | dữ liệu |
marketing | marketing |
channels | kênh |
owned | sở hữu |
paid | trả |
our | chúng tôi |
all | của |
EN Attribution doesn’t just highlight your best performance channels, it also helps track how your users interact with your app
VI Tính năng phân bổ không chỉ giúp bạn nhận diện kênh hoạt động hiệu quả nhất, mà còn theo dõi cách người dùng tương tác với ứng dụng
Enska | Víetnamskir |
---|---|
your | bạn |
channels | kênh |
also | mà còn |
helps | giúp |
users | người dùng |
app | dùng |
EN Adjust offers a number of analytics tools designed to give you the deepest insight into your user interaction, your marketing channels, and your campaign performance.
VI Các công cụ phân tích (analytics) của Adjust giúp bạn có cái nhìn sâu sắc nhất về mức độ tương tác của người dùng, về kênh marketing, và về hiệu quả hoạt động của chiến dịch.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
analytics | phân tích |
marketing | marketing |
channels | kênh |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
user | dùng |
EN Only pay for legitimate attributions and invest in channels driving valuable conversions.
VI Chỉ trả phí cho phân bổ hợp lệ và chỉ đầu tư vào các kênh giúp chuyển đổi người dùng thành công.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
channels | kênh |
pay | trả |
and | và |
in | vào |
EN Attribution sources and marketing channels
VI Nguồn phân bổ và kênh marketing
Enska | Víetnamskir |
---|---|
sources | nguồn |
marketing | marketing |
channels | kênh |
EN Harness the exciting potential of Connected TV by transforming it into a performance channel and exploring its huge assisting power across channels.
VI Khám phá ngay giải pháp CTV AdVision của Adjust. CTV AdVision đáp ứng mọi nhu cầu về một giải pháp có khả năng đo lường CTV, xác định ROI và xem tác động của CTV lên toàn hành trình của người dùng.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
of | của |
EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.
VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy và National Geographic.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
videos | video |
with | với |
the | hơn |
EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.
VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
french | pháp |
videos | video |
a | học |
EN The opportunities for marketers to reach new audiences across OTT channels
VI Cơ hội tiếp cận người dùng mới trên các kênh OTT
Enska | Víetnamskir |
---|---|
new | mới |
across | trên |
channels | kênh |
EN Drive fast results with accurate, real-time measurement data to meet and exceed your KPIs across channels.
VI Nhanh chóng đưa ra quyết định nhờ dữ liệu chính xác và được cập nhật theo thời gian thực — qua đó không chỉ đạt mà còn vượt KPI.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
accurate | chính xác |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
fast | nhanh |
EN When the webinar starts, the host can start the interpretation feature, which will give the interpreters access to their own audio channels
VI Khi hội thảo trực tuyến bắt đầu, người chủ trì có thể bắt đầu tính năng phiên dịch, điều này sẽ cung cấp cho thông dịch viên quyền truy cập vào các kênh âm thanh của riêng họ
Enska | Víetnamskir |
---|---|
start | bắt đầu |
feature | tính năng |
channels | kênh |
give | cho |
access | truy cập |
own | riêng |
which | các |
their | của |
EN Local recordings of interpretation sessions will record any audio that the person recording can hear, but not multiple audio channels.
VI Bản ghi cục bộ của phiên phiên dịch sẽ ghi lại bất kỳ âm thanh nào mà người ghi có thể nghe, nhưng không phải là các kênh đa âm thanh.
Enska | Víetnamskir |
---|---|
can | phải |
but | nhưng |
not | không |
channels | kênh |
of | của |
person | người |
EN Communicate through different channels
VI Truyền thông qua các kênh khác nhau
Enska | Víetnamskir |
---|---|
channels | kênh |
through | thông qua |
different | khác nhau |
Sýnir 50 af 50 þýðingum