EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends
EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends
VI Khi đi vào thế giới Hollowood rồi, bạn vẫn không ngừng kiếm tiền hăng say, không ngừng thiết lập mối quan hệ kinh doanh, duy trì quan hệ tốt với bạn bè
angol | vietnami |
---|---|
world | thế giới |
money | tiền |
business | kinh doanh |
good | tốt |
still | vẫn |
and | và |
with | với |
EN Relationships include family, friends, social relationships and dating
VI Những mối quan hệ gồm có trong gia đình, với bạn bè, quan hệ xã giao và cả hẹn hò
angol | vietnami |
---|---|
family | gia đình |
EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue
VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty và các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng
angol | vietnami |
---|---|
building | xây dựng |
good | tốt |
between | giữa |
corporate | công ty |
group | nhóm |
stakeholders | các bên liên quan |
important | quan trọng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN 5. Long-term customer relationships
VI 5. Mối quan hệ khách hàng dài hạn
angol | vietnami |
---|---|
long | dài |
customer | khách hàng |
EN Building relationships with friends is essential for your academic career
VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn
angol | vietnami |
---|---|
building | xây dựng |
your | của bạn |
with | với |
for | cho |
EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life
VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ và trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống
angol | vietnami |
---|---|
helps | giúp |
life | sống |
good | tốt |
in | trong |
EN Creating relationships, getting to know people is important
VI Việc tạo các mối quan hệ, làm quen với mọi người rất quan trọng
angol | vietnami |
---|---|
creating | tạo |
is | là |
important | quan trọng |
people | người |
EN Overall, building relationships in The Sims FreePlay is very interesting
VI Nhìn chung, gây dựng mối quan hệ trong The Sims FreePlay là điều rất thú vị
angol | vietnami |
---|---|
very | rất |
in | trong |
the | điều |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
angol | vietnami |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:
VI Cá nhân với cá nhân có quan hệ là vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ có tính pháp lý chứng minh mối quan hệ:
angol | vietnami |
---|---|
individuals | cá nhân |
need | cần |
provide | cung cấp |
the | cái |
with | với |
EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships
VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
angol | vietnami |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
EN In Accra, Nairobi, Ho Chi Minh City, Santiago and San José, our local sales teams build the great client relationships we're known for
VI Tại Accra, Nairobi, Thành phố Hồ Chí Minh, Santiago và San José, nhóm bán hàng địa phương của chúng tôi xây dựng các mối quan hệ khách hàng tuyệt vời mà chúng tôi biết đến
angol | vietnami |
---|---|
minh | minh |
teams | nhóm |
build | xây dựng |
great | tuyệt vời |
our | chúng tôi |
client | khách hàng |
sales | bán hàng |
EN Our long and strong relationships with local EPC partners help us (and you) succeed with solar.
VI Mối quan hệ lâu dài và bền chặt của chúng tôi với các đối tác EPC địa phương giúp chúng tôi (và bạn) thành công với năng lượng mặt trời.
angol | vietnami |
---|---|
long | dài |
epc | epc |
help | giúp |
with | với |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
you | bạn |
EN We are a reliabile partner building professional relationships through transparency and our proactive customer support
VI Chúng tôi là một đối tác đáng tin cậy xây dựng các mối quan hệ chuyên nghiệp thông qua sự minh bạch và hỗ trợ khách hàng chủ động của chúng tôi
angol | vietnami |
---|---|
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
we | chúng tôi |
through | qua |
customer | khách |
and | của |
EN Our on-the-ground teams build relationships with potential clients to understand and vet their business
VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu và kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ
angol | vietnami |
---|---|
teams | nhóm |
build | xây dựng |
understand | hiểu |
business | kinh doanh |
our | chúng tôi |
clients | khách |
and | của |
EN By working with us, you join a committed and stellar partner, building strong, professional relationships
VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết và xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
angol | vietnami |
---|---|
join | tham gia |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
you | bạn |
and | và |
EN What are the relationships between FedRAMP and other federal compliance programs (FISMA, DFARS, DoD SRG, NIST SP 800-171, FIPS 140-2)?
VI FedRAMP có mối quan hệ như thế nào với các chương trình tuân thủ khác của liên bang (FISMA, DFARS, DoD SRG, NIST SP 800-171, FIPS 140-2)?
angol | vietnami |
---|---|
other | khác |
federal | liên bang |
dod | dod |
fips | fips |
programs | chương trình |
and | như |
the | của |
EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue
VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty và các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng
angol | vietnami |
---|---|
building | xây dựng |
good | tốt |
between | giữa |
corporate | công ty |
group | nhóm |
stakeholders | các bên liên quan |
important | quan trọng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
angol | vietnami |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN In general, you will build up long-term relationships with these customers
VI Nói chung, bạn sẽ xây dựng mối quan hệ lâu dài với những khách hàng này
angol | vietnami |
---|---|
general | chung |
build | xây dựng |
long | dài |
these | này |
customers | khách hàng |
with | với |
you | bạn |
EN You will keep the media informed of important news, set up networks, and establish trusting relationships with customers, business partners, and journalists
VI Bạn sẽ cập nhật cho các phương tiện truyền thông những tin tức quan trọng, thiết lập mạng lưới và các mối quan hệ tín nhiệm với khách hàng, đối tác kinh doanh, và báo chí
angol | vietnami |
---|---|
important | quan trọng |
news | tin tức |
set | thiết lập |
business | kinh doanh |
customers | khách hàng |
media | truyền thông |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Segment your customers and reach them with personalized and automated marketing campaigns to better customer relationships and increase conversion rate!
VI Phân khúc khách hàng của bạn và tiếp cận họ bằng các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa và tự động hóa để tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi!
angol | vietnami |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
better | hơn |
customers | khách |
and | của |
them | các |
EN Trust and reliability are pillars on which all meaningful relationships are built on
VI Niềm tin và an toàn là những yếu tố tạo lập nên một mối quan hệ bền vững
angol | vietnami |
---|---|
trust | an toàn |
EN Improve access and information sharing, build stronger relationships, and better serve your constituents
VI Cải thiện khả năng tiếp cận và chia sẻ thông tin, xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn và phục vụ tốt hơn các cử tri của bạn.
angol | vietnami |
---|---|
improve | cải thiện |
access | tiếp cận |
information | thông tin |
build | xây dựng |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
EN Improving our community’s health through access and relationships.
VI Cải thiện sức khỏe cộng đồng của chúng tôi thông qua truy cập và các mối quan hệ.
angol | vietnami |
---|---|
improving | cải thiện |
health | sức khỏe |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
EN We will foster and maintain key community relationships to leverage our expertise and improve the health of our communities.
VI Chúng tôi sẽ thúc đẩy và duy trì các mối quan hệ cộng đồng quan trọng để tận dụng chuyên môn của mình và cải thiện sức khỏe của cộng đồng.
angol | vietnami |
---|---|
leverage | tận dụng |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
of | của |
we | chúng tôi |
EN We will create caring relationships with our patients and communities. We will act with compassion and protect individual dignity in diverse populations.
VI Chúng tôi sẽ tạo mối quan hệ chăm sóc với bệnh nhân và cộng đồng của chúng tôi. Chúng tôi sẽ hành động với lòng trắc ẩn và bảo vệ phẩm giá cá nhân trong các quần thể đa dạng.
angol | vietnami |
---|---|
create | tạo |
in | trong |
we | chúng tôi |
individual | cá nhân |
and | của |
EN Improving our community's health through access and relationships.
VI Cải thiện sức khỏe cộng đồng của chúng tôi thông qua truy cập và các mối quan hệ.
angol | vietnami |
---|---|
improving | cải thiện |
health | sức khỏe |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
EN You will learn to cope with distress and build better relationships with those in your life
VI Bạn sẽ học cách đối phó với đau khổ và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với những người trong cuộc sống của bạn
angol | vietnami |
---|---|
learn | học |
build | xây dựng |
in | trong |
life | sống |
and | của |
better | hơn |
your | bạn |
those | những |
EN We are dedicated to making sure you understand your rights and responsibilities regarding our services and provider-patient relationships.
VI Chúng tôi tận tâm đảm bảo rằng bạn hiểu các quyền và trách nhiệm của mình đối với các dịch vụ của chúng tôi và mối quan hệ giữa nhà cung cấp và bệnh nhân.
angol | vietnami |
---|---|
understand | hiểu |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
angol | vietnami |
---|---|
advertising | quảng cáo |
as | như |
in | trong |
companies | công ty |
with | với |
we | chúng tôi |
{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése