Prevedi "obscure" na vijetnamski

Prikazuje se 2 od 2 prijevoda fraze "obscure" s Engleski na vijetnamski

Prijevod Engleski na vijetnamski od obscure

Engleski
vijetnamski

EN Do not remove, obscure or alter any legal notices displayed in or attached to our Services.

VI Không được xóa, che khuất hoặc thay đổi bất kỳ thông báo pháp lý nào được hiển thị trong hoặc kèm theo Dịch vụ của chúng tôi.

Engleski vijetnamski
do theo
or hoặc
not không
our chúng tôi
in trong

EN Do not remove, obscure or alter any legal notices displayed in or attached to our Services.

VI Không được xóa, che khuất hoặc thay đổi bất kỳ thông báo pháp lý nào được hiển thị trong hoặc kèm theo Dịch vụ của chúng tôi.

Engleski vijetnamski
do theo
or hoặc
not không
our chúng tôi
in trong

Prikazuje se 2 od 2 prijevoda