EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
"much can i" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN We'll also share monthly performance reports with you, showing how much energy was generated and how much you used.
VI Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ báo cáo hiệu suất hàng tháng với bạn, cho biết lượng năng lượng đã được tạo ra và bạn đã sử dụng bao nhiêu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
performance | hiệu suất |
reports | báo cáo |
energy | năng lượng |
was | được |
also | cũng |
monthly | hàng tháng |
used | sử dụng |
with | với |
well | cho |
you | bạn |
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
Engleski | vijetnamski |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.
VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn và bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
track | theo |
month | tháng |
can | hiểu |
you | bạn |
EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
enable | cho phép |
developers | nhà phát triển |
learning | học |
models | mô hình |
machine | máy |
goals | mục tiêu |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh |
to | cho |
EN Let's check how much you can get*
VI Hãy kiểm tra bạn có thể lấy được bao nhiêu*
Engleski | vijetnamski |
---|---|
check | kiểm tra |
you | bạn |
get | lấy |
EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.
VI Dù không có nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn có thể tải về và sử dụng nó một cách thuần thục.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
much | nhiều |
knowledge | kiến thức |
editing | chỉnh sửa |
use | sử dụng |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
EN There is not much time left, nor is there any other choice. Humans can only count on heroic forces to find a solution to this terrible problem.
VI Không còn nhiều thời gian, cũng không có sự lựa chọn nào khác. Con người chỉ có thể trông mong vào lực lượng anh hùng để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề khủng khiếp này.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
time | thời gian |
count | lượng |
find | tìm |
other | khác |
much | nhiều |
choice | lựa chọn |
not | không |
there | và |
this | này |
to | cũng |
EN ?How much discount and rewards can I get with the Smart Program?
VI ?Tôi có thể nhận được giảm giá bao nhiêu khi tôi tham gia chương trình Smart?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
program | chương trình |
EN You can use Amazon Aurora Global Database for much faster physical replication between Aurora clusters in different regions
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Aurora Global Database để sao chép vật lý nhanh hơn nhiều giữa các cụm Aurora trong các khu vực khác nhau
Engleski | vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
regions | khu vực |
clusters | cụm |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
between | giữa |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN The improvement to a specific query’s performance depends on how much of the query plan can be pushed down to the Aurora storage layer
VI Việc cải thiện hiệu năng của truy vấn cụ thể phụ thuộc vào lượng kế hoạch truy vấn có thể được đẩy xuống lớp lưu trữ Aurrora
Engleski | vijetnamski |
---|---|
improvement | cải thiện |
of | của |
query | truy vấn |
plan | kế hoạch |
down | xuống |
layer | lớp |
EN There is yet a compact, easy-to-install technology that can be deployed quickly to collect and report real-time data without much hassle.
VI Chưa có một công nghệ nào nhỏ gọn, dễ cài đặt có thể được triển khai nhanh chóng để thu thập và báo cáo dữ liệu thời gian thực mà không gặp nhiều vấn đề phát sinh.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
report | báo cáo |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
without | không |
much | nhiều |
quickly | nhanh |
EN How much do Zoom Webinars cost, and how can I buy a license?
VI Zoom Webinars có giá thành bao nhiêu và tôi có thể mua giấy phép như thế nào?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
buy | mua |
license | giấy phép |
cost | giá |
and | như |
i | tôi |
EN There are no limits on how much you can make
VI Không có hạn mức tối đa số tiền bạn kiếm được
Engleski | vijetnamski |
---|---|
no | không |
are | được |
you | bạn |
EN Earn virtual points (LPs) that can be redeemed for e-gift cards, PayPal and much more.
VI Kiếm được điểm (LPs) ảo có thể được đổi thành thẻ quà tặng điện tử, PayPal và nhiều hơn nhiều.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
points | điểm |
cards | thẻ |
gift | quà |
e | điện |
be | được |
more | nhiều |
and | đổi |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN See how much different advertisers in your niche are spending now
VI Xem số tiền các nhà quảng cáo khác nhau đang chi trả trong thị trường ngách của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
how | nhà |
are | đang |
see | bạn |
different | khác nhau |
EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
more | hơn |
much | nhiều |
and | của |
EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.
VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch và nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực và nhiều hơn nữa.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | dịch |
api | api |
view | xem |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
more | hơn |
much | nhiều |
EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil
VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên và dầu lửa
Engleski | vijetnamski |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
still | vẫn |
and | và |
EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California
VI SCE là công ty con lớn nhất thuộc Edison International và là công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California
Engleski | vijetnamski |
---|---|
california | california |
primary | chính |
company | công ty |
EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved
VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia
Engleski | vijetnamski |
---|---|
make | tạo |
us | chúng ta |
if | nếu |
doesn | không |
difference | khác biệt |
of | chúng |
EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.
VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu và còn nhiều hơn nữa.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
of | của |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
our | chúng tôi |
EN How much does the advertisement space cost?
VI Một không gian quảng cáo mất chi phí bao nhiêu?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
does | không |
advertisement | quảng cáo |
space | không gian |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
Engleski | vijetnamski |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN Viacoin transactions are confirmed every 24 seconds, which is much faster compared to other popular cryptocurrencies like Litecoin (2.5 minutes) and Bitcoin (10 minutes).
VI Các giao dịch Viacoin được xác nhận cứ sau 24 giây, nhanh hơn nhiều so với các loại tiền điện tử phổ biến khác như Litecoin (2,5 phút) và Bitcoin (10 phút).
Engleski | vijetnamski |
---|---|
transactions | giao dịch |
seconds | giây |
popular | phổ biến |
litecoin | litecoin |
minutes | phút |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
and | như |
to | tiền |
is | được |
EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.
VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
bills | hóa đơn |
important | quan trọng |
paying | trả |
costs | phí |
energy | năng lượng |
and | các |
are | được |
you | bạn |
EN Learning how much energy your home uses
VI Tìm hiểu lượng điện năng sử dụng trong nhà bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
uses | sử dụng |
energy | điện |
your | bạn |
home | nhà |
EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster
VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều
Engleski | vijetnamski |
---|---|
car | xe |
electric | điện |
faster | nhanh |
the | này |
more | nhiều |
and | tôi |
EN It’s so much easier to not use energy in the first place than it is to make it
VI Việc không sử dụng năng lượng dễ hơn nhiều so với việc tạo ra năng lượng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
not | với |
the | không |
much | nhiều |
EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
required | phải |
building | nhà |
used | sử dụng |
and | và |
into | là |
a | làm |
the | khi |
from | vào |
EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home
VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày
Engleski | vijetnamski |
---|---|
used | sử dụng |
lights | đèn |
we | chúng tôi |
home | nhà |
to | đầu |
day | ngày |
EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!
VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng và tôi bảo anh ta là chỉ dùng có hai bóng đèn LED thôi!
Engleski | vijetnamski |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
my | của tôi |
two | hai |
office | văn phòng |
all | của |
so | rất |
EN Pay attention to how much you waste
VI Để ý xem bạn lãng phí bao nhiêu
Engleski | vijetnamski |
---|---|
to | xem |
you | bạn |
EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.
VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới và ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
grid | lưới |
buy | mua |
much | nhiều |
better | hơn |
money | tiền |
and | của |
EN We have skylights, and people ask, where’s the switch? There’s so much natural light
VI Chúng tôi có các cửa kính xuyên mái nhà, mọi người sẽ hỏi vậy công tắc ở đâu? (Có rất nhiều) ánh sáng tự nhiên
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ask | hỏi |
we | chúng tôi |
so | rất |
much | nhiều |
people | người |
and | các |
EN And even our California sycamore provides so much shade
VI Và thậm chí cây sung dâu California của chúng tôi cũng giúp tạo thật nhiều bóng mát
Engleski | vijetnamski |
---|---|
california | california |
and | của |
even | cũng |
our | chúng tôi |
much | nhiều |
EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.
VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | thay đổi |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
Engleski | vijetnamski |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN With Aurora Serverless v1, your database automatically shuts down when not in use, and starts up much more quickly when work starts the next day.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng và khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
quickly | nhanh |
work | công việc |
day | ngày |
not | không |
use | sử dụng |
more | hơn |
much | nhiều |
your | bạn |
and | và |
EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.
VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
four | bốn |
you | bạn |
is | này |
EN Grammar / Questions using 'Combien' (how much) - Demonstratives
VI Từ vựng / Các vật dụng trong nhà
Engleski | vijetnamski |
---|---|
how | nhà |
EN These ads usually do not appear much, please pay attention to the list of things to do.
VI Các quảng cáo này thường không xuất hiện nhiều, hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
much | nhiều |
list | danh sách |
things | là |
the | này |
to | làm |
EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!
VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!
Engleski | vijetnamski |
---|---|
bring | mang lại |
millions | triệu |
world | thế giới |
answer | trả lời |
find | tìm |
people | người |
follow | theo dõi |
article | bài viết |
this | này |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda