Traducir "thatched roof" a Vietnamita

Amosando 11 de 11 traducións da frase "thatched roof" de Inglés a Vietnamita

Tradución de Inglés a Vietnamita de thatched roof

Inglés
Vietnamita

EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail

VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre và sàn gỗ là địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái

Inglés Vietnamita
with với

EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail

VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre và sàn gỗ là địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái

Inglés Vietnamita
with với

EN The roof of our building is coated to reflect heat

VI Mái tòa nhà của chúng tôi được sơn phủ để phản chiếu nhiệt

Inglés Vietnamita
building nhà
is được
our chúng tôi

EN Are they on the roof? Let plant new trees now!

VI Chúng đang ở trên mái nhà ư? Nhanh nhanh trồng thêm cây mới đi chứ

Inglés Vietnamita
new mới
on trên

EN ecoligo's clean energy solutions are tailored to fit the size of your roof and meet your specific energy needs

VI Các giải pháp năng lượng sạch của ecoligo được điều chỉnh để phù hợp với kích thước của mái nhà và đáp ứng nhu cầu năng lượng cụ thể của bạn

Inglés Vietnamita
energy năng lượng
fit phù hợp
needs nhu cầu
size kích thước
the giải
your của bạn
solutions giải pháp
specific các
are được

EN Will the weight of the solar panels affect my roof?

VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời có ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?

Inglés Vietnamita
solar mặt trời
my của tôi

EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.

VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.

Inglés Vietnamita
system hệ thống
we chúng tôi
your của bạn
solar mặt trời
on trên
the khi
to của

EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.

VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.

Inglés Vietnamita
included bao gồm
project dự án
scope phạm vi
choose chọn
costs phí
if nếu
or hoặc
our chúng tôi
in trong
before trước
to thêm

EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed

VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà và tường là cố định

Inglés Vietnamita
future tương lai
flexible linh hoạt

EN Order confirmations, receipts, reminders, and marketing emails under one roof

VI Xác nhận đơn hàng, biên nhận, lời nhắc và email tiếp thị tại cùng một nơi

Inglés Vietnamita
emails email

EN All of your online marketing channels — under one roof

VI Tất cả các kênh tiếp thị trực tuyến của bạn, tại cùng một nơi

Amosando 11 de 11 traducións