EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN ElastiCache gives you an optimized end-to-end hardware and software stack for blazing fast performance.
VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng và phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
fast | nhanh |
you | bạn |
to | phần |
EN Integration of Odoo as a back-end for Esus (ecommerce front-end)
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm ESUS (quản lý front-end)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
integration | tích hợp |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN ElastiCache gives you an optimized end-to-end hardware and software stack for blazing fast performance.
VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng và phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
fast | nhanh |
you | bạn |
to | phần |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN What a wonderful way to end 2020 and end Semester 1, we captured photos of some of the beautiful mem...
VI Năm 2020 đã khép lại, hãy cùng nhau nhìn lại những khoảnh khắc đáng nhớ tuyệt vời nhất của các thiên...
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
photos | ảnh |
end | của |
EN Bosch is one of the world’s leading global supplier of technology and services, offering end-to-end Engineering, IT and Business Solutions
VI Bosch là một trong những nhà cung cấp công nghệ và dịch vụ toàn cầu hàng đầu thế giới với những giải pháp kỹ thuật, công nghệ thông tin và giải pháp kinh doanh toàn diện
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
offering | cung cấp |
engineering | kỹ thuật |
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
global | toàn cầu |
and | dịch |
EN Your end-to-end solution for every stage of the app marketing journey. Measure, optimize, and scale app growth across platforms.
VI Giải pháp toàn diện cho mọi hoạt động app marketing. Đo lường, cải thiện và phát triển ứng dụng trên mọi nền tảng.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
solution | giải pháp |
every | mọi |
marketing | marketing |
growth | phát triển |
platforms | nền tảng |
across | trên |
EN End-to-End Encryption Expands to Zoom Phone and Breakout Rooms
VI Mã hóa đầu cuối mở rộng sang Zoom Phone và Phòng theo nhóm
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
encryption | mã hóa |
rooms | phòng |
EN “Access to end-to-end encryption via Zoom will please a lot of people
VI “Quyền tiếp cận tới mã hóa đầu cuối thông qua Zoom sẽ khiến nhiều người dùng hài lòng khi sử dụng
EN All subscriptions last up to the end of your billing period, so you can keep using your subscription until the end of said period, even after you cancel
VI Tất cả các đăng ký dài hạn kéo dài đến cuối kỳ thanh toán của bạn, thế nên bạn có thể cứ sử dụng đăng ký dài hạn của bạn cho đến cuối kỳ nói trên, cho dù sau đó bạn hủy
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
using | sử dụng |
after | sau |
your | của bạn |
can | nói |
all | tất cả các |
end | của |
you | bạn |
EN Cloudflare Workers lets developers deploy serverless code written in JavaScript, Rust, C, and C++ to Cloudflare's edge, closer to the end user.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
developers | nhà phát triển |
written | viết |
javascript | javascript |
deploy | triển khai |
user | dùng |
lets | cho phép |
and | các |
the | không |
EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
business | doanh nghiệp |
plan | gói |
cost | phí |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
plan | gói |
cost | phí |
pro | pro |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN Alongside JD Cloud, Cloudflare has launched a network that will grow to 150 mainland China locations by the end of 2023
VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
has | và |
network | mạng |
EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web và kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
web | web |
connections | kết nối |
software | phần mềm |
required | cần |
or | hoặc |
user | dùng |
app | cài đặt |
EN Vaccines will help put an end to the pandemic.
VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
help | giúp |
the | này |
to | dịch |
EN Get vaccinated ? it’s safe, effective, and free. Vaccination is the most important tool to end the COVID-19 pandemic.
VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả và miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
safe | an toàn |
and | dịch |
important | quan trọng |
EN Hey! Reading from the beginning to the end is tired or not?
VI Mà hỏi thật nhé, đọc từ đầu đến cuối có thấy mỏi hay không?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
reading | đọc |
to | đầu |
the | không |
EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic
VI Không ai có lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát và tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
must | phải |
together | cùng nhau |
the | này |
to | dịch |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Enjoy high-end technology within the historical charm of our colonial hotel.
VI Tận hưởng những tiện ích công nghệ cao trong khung cảnh quyến rũ cổ xưa của khá[...]
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
high | cao |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | như |
EN Enjoy high-end technology within the historical...
VI Tận hưởng những tiệ[...]
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
the | những |
EN Treatments are provided with international and local high-end products such as Sothys, Ytsara and Laurent Severac.
VI Các gói trị liệu đều sử dụng các sản phẩm cao cấp trong nước và quốc tế như Sothys, Ytsara và Laurent Severac.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
provided | sử dụng |
high | cao |
with | trong |
products | sản phẩm |
and | như |
EN Q: How can my AWS Lambda function personalize its behavior based on the identity of the end-user of an application?
VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
based | dựa trên |
on | trên |
identity | người |
application | dùng |
function | hàm |
of | của |
EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
event | sự kiện |
at | tại |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
respond | phản hồi |
user | dùng |
EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
difference | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
regional | khu vực |
amazon | amazon |
allows | cho phép |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
end | của |
based | theo |
on | trên |
EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency
VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
lambda | lambda |
allows | cho phép |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
at | tại |
network | mạng |
you | bạn |
provisioning | cung cấp |
without | không |
run | chạy |
across | trên |
EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
lambda | lambda |
optimized | tối ưu hóa |
cases | trường hợp |
end | của |
globally | toàn cầu |
your | bạn |
EN Integration of Odoo as a back-end for Magento to handle ecommerce Sales Orders
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm Magento (quản lý front-end) để xử lý các đơn mua hàng thương mại điện tử
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
integration | tích hợp |
EN Migration of the ecommerce front-end from Magento to Esus
VI Chuyển đổi tích hợp với hệ thống thương mại điện tử front-end từ Magento sang ESUS
EN Integration with Esus front-end API to synchronize products and sales
VI ITích hợp với Esus front-end API để đồng bộ hóa sản phẩm và bán hàng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
api | api |
products | sản phẩm |
and | với |
sales | bán hàng |
EN Actress Bae Yong-joon's wife Park Soo-jin, sweet and cute year-end news..."Is dessert homemade?"
VI "Vợ của nam diễn viên Bae Yeonjun" Park Suzy kể cho chúng tôi nghe về những ngày cuối năm ngọt ngào và dễ thương ... "Món tráng miệng tự làm à?"
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
is | là |
year | năm |
and | của |
EN Of course, a number of extra coins at the end of the level is relatively small
VI Dĩ nhiên là số lượng tiền xu được thưởng thêm ở cuối level tương đối nhỏ
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
small | nhỏ |
the | thêm |
is | được |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN These promotional messages usually appear when you enter the game and will be on the right side of the screen until you buy them or they end
VI Các thông báo khuyến mại này thường hiện lên khi bạn vào game, và sẽ ở bên phải màn hình cho đến khi bạn mua chúng hoặc chúng kết thúc
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
screen | màn hình |
buy | mua |
or | hoặc |
and | và |
until | cho đến khi |
will | phải |
the | này |
EN At the end of the match, the winning side will win the big prize of the tournament
VI Kết trận, bên thắng sẽ giành được phần thưởng lớn của giải
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
big | lớn |
will | được |
the | giải |
end | của |
of the | phần |
EN The excitement is maintained from the beginning to the end of the race
VI Hứng thú được duy trì từ đầu tới khi kết thúc đường đua chứ không phải kiểu đầu voi đuôi chuột
EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge
VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa có thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
energy | năng lượng |
quickly | nhanh |
while | khi |
end | của |
EN To achieve this, you need to take advantage of the ?speed gate? and the doors move from one end of the maze to the other
VI Để đạt được điều này, bạn cần tận dụng những chiếc ?gờ tăng tốc? và những cánh cửa dịch chuyển từ đầu bên này mê cung sang đầu bên kia của mê cung
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
end | của |
to | đầu |
this | này |
EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought
VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
attack | tấn công |
of | của |
EN High-Level Inter-Ministerial Dialogue on Scaling up Action to End Son Preference and Gender Biased Sex Selection
VI Thông tin tóm tắt "Mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam: Xu hướng và những khác biệt"
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | bằng |
gender | giới tính |
EN Announcement Regarding the Status of Repurchase and End of Repurchase
VI Thông báo về tình trạng mua lại và kết thúc mua lại
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
status | tình trạng |
EN Catalog Luxury project High-end project
VI Loại hình dự án Hạng sang Cao cấp
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
project | dự án |
high | cao |
EN At the end of the programme, Grab facilitated industry placement for the driver-partners who completed the course
VI Cuối chương trình, Grab tạo điều kiện thuận lợi để sắp xếp việc làm cho các Đối tác tài xế đã hoàn thành khóa học
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
programme | chương trình |
completed | hoàn thành |
EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?
VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
year | năm |
new | mới |
we | chúng tôi |
every | mọi |
as | như |
EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?
VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
month | tháng |
once | lần |
sent | gửi |
of | của |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings