EN If you have a question about something that is not addressed above, please complete the fields below and send us your question.
"great question" dans Anglais peut être traduit dans les mots/expressions vietnamien suivants:
great | bạn chúng tôi các có cũng của bạn hơn không là lớn một nhiều này ra rất sử dụng trên tuyệt vời tốt nhất với đang đó đến để |
question | bạn cho chúng chúng tôi các câu hỏi có có thể hỏi tôi và |
EN If you have a question about something that is not addressed above, please complete the fields below and send us your question.
VI Nếu bạn có một câu hỏi về điều gì đó không được đề cập ở trên, vui lòng điền vào các phần dưới đây và gửi câu hỏi của bạn cho chúng tôi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
if | nếu |
question | câu hỏi |
not | không |
above | trên |
below | dưới |
send | gửi |
your | bạn |
and | và |
EN You can’t build great products without great people
VI Để tạo nên một sản phẩm tuyệt vời, cần những con người tuyệt vời
Anglais | vietnamien |
---|---|
you | những |
build | tạo |
great | tuyệt vời |
products | sản phẩm |
people | người |
EN Great app for social marketing. I enjoy the straightforward interface and clean code. Great to collaborate with teammates.
VI Ứng dụng tuyệt vời cho tiếp thị trên mạng xã hội. Tôi rất thích giao diện trực quan và mã sạch. Thật tuyệt khi cộng tác cùng đồng nghiệp.
Anglais | vietnamien |
---|---|
great | tuyệt vời |
interface | giao diện |
and | tôi |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
Anglais | vietnamien |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Discover longtails and popular question keywords
VI Khám phá các từ khóa đuôi dài và từ khóa câu hỏi phổ biến
Anglais | vietnamien |
---|---|
and | các |
popular | phổ biến |
question | câu hỏi |
keywords | từ khóa |
EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush
VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN No data showing on Semrush? question - Data & Metrics | Semrush
VI No data showing on Semrush? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN How many databases does Semrush now have? question - Data & Metrics | Semrush
VI How many databases does Semrush now have? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN What are semantically related keywords? question - Semrush Toolkits | Semrush
VI What are semantically related keywords? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Export Your Brand Monitoring Mentions question - Semrush Toolkits | Semrush
VI Export Your Brand Monitoring Mentions câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Haven’t found the answer to your question?
VI Bạn không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn?
Anglais | vietnamien |
---|---|
answer | trả lời |
question | câu hỏi |
your | của bạn |
EN SplitSignal test results question - Specialty Products from Semrush | Semrush
VI SplitSignal test results câu hỏi - Specialty Products from Semrush | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Potentially dangerous anchor texts question - Semrush Toolkits | Semrush
VI Potentially dangerous anchor texts câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
Anglais | vietnamien |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN What are Long Tail Keywords? question - Semrush Toolkits | Semrush
VI What are Long Tail Keywords? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN You know, I’ve been doing this for so long that I don’t even question it anymore
VI Bạn biết đấy, tôi đã làm việc này lâu đến mức tôi thậm chí không còn thắc mắc gì nữa
Anglais | vietnamien |
---|---|
this | này |
know | biết |
you | bạn |
for | không |
EN This question is for testing whether or not you are a human visitor and to prevent automated spam submissions.
VI Câu hỏi này dùng để kiểm tra xem bạn là người hay là chương trình tự động.
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
human | người |
you | bạn |
EN Have a question? Concern? Just want to say hi? We look forward to hearing from you.
VI Đừng ngần ngại liên hệ để được giải đáp bất kì câu hỏi hay thắc mắc nào.
Anglais | vietnamien |
---|---|
have | được |
question | câu hỏi |
EN If you can't find the information you're looking for we're happy to answer your question directly. Send us an email and we'll get back to you right away.
VI Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin bạn đang tìm kiếm, chúng tôi sẵn lòng trả lời câu hỏi của bạn trực tiếp. Gửi email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay lập tức.
Anglais | vietnamien |
---|---|
information | thông tin |
answer | trả lời |
directly | trực tiếp |
if | nếu |
question | câu hỏi |
an | thể |
find | tìm |
send | gửi |
looking | tìm kiếm |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
Anglais | vietnamien |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
Anglais | vietnamien |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN If there is any question about 9th edition (revised) FISC Security Guidelines, please contact with AWS Japan account team.
VI Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về Nguyên tắc bảo mật FISC phiên bản thứ 9 (sửa đổi), vui lòng liên hệ với nhóm tài khoản AWS Nhật Bản.
Anglais | vietnamien |
---|---|
if | nếu |
edition | phiên bản |
security | bảo mật |
aws | aws |
account | tài khoản |
team | nhóm |
question | câu hỏi |
with | với |
EN We are looking for people who are curious and creative, who question the status quo and are keen on meeting new challenges
VI Chúng tôi đang tìm kiếm những người ham học hỏi và sáng tạo, những người không chấp nhận hiện trạng và mong muốn vượt qua các thử thách mới
Anglais | vietnamien |
---|---|
looking | tìm kiếm |
people | người |
challenges | thử thách |
question | hỏi |
we | chúng tôi |
new | mới |
and | các |
EN Question: How is the 5G-ACIA achieving its goal?
VI Câu hỏi: Làm sao để 5G-ACIA đạt được mục tiêu đã đề ra?
Anglais | vietnamien |
---|---|
goal | mục tiêu |
question | câu hỏi |
is | là |
EN Question: Manufacturing is commonly considered as one of the most exciting and promising new application areas enabled by 5G
VI Câu hỏi: Sản xuất thường được coi là một trong những lĩnh vực ứng dụng đầy hứa hẹn và thú vị nhất được hỗ trợ bởi 5G
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
manufacturing | sản xuất |
EN Question: Can you give us an example of further developments?
VI Câu hỏi: Tiến sĩ có thể đưa ra một ví dụ về những phát triển tiếp theo không?
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
you | những |
EN Question: What opportunities does Bosch Rexroth expect from 5G?
VI Câu hỏi: Bosch Rexroth mong đợi những cơ hội nào từ 5G?
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Question: Which investments are necessary when, is 5G also possible in the brownfield approach?
VI Câu hỏi: Nên quyết định đầu tư brownfield hay greenfield đối với công nghệ 5G?
Anglais | vietnamien |
---|---|
in | với |
question | câu hỏi |
EN Question: 5G is intended to be the technical answer to the demand for increasing mobility. For this to work in an industrial environment, special requirements must be met. What are these requirements from the industry's point of view?
VI Câu hỏi: 5G được coi là chìa khóa cho nhu cầu ngày càng tăng về tính di động. Để 5G có thể hoạt động trong môi trường công nghiệp, cần đáp ứng các yêu cầu đặc biệt gì?
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
these | các |
EN Question: Do users need new devices (smartphones, controllers, sensors) to make 5G work? Or can 5G also be retrofitted to existing machines, robots and systems?
VI Câu hỏi: Người dùng có cần thiết bị mới (như điện thoại, bộ điều khiển, cảm biến) để 5G hoạt động không? Hoặc có thể trang bị thêm 5G cho các máy móc, rô bốt và hệ thống hiện có không?
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
users | người dùng |
new | mới |
make | cho |
machines | máy móc |
and | các |
systems | hệ thống |
need | cần |
or | hoặc |
EN asking a question in French with the right intonation,
VI đặt câu hỏi bằng tiếng Pháp với ngữ điệu phù hợp,
Anglais | vietnamien |
---|---|
french | pháp |
question | câu hỏi |
with | với |
EN Pronunciation: the voice rises to indicate a question
VI Phát âm: lên giọng trong câu hỏi
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN What is Authority Score? question - Semrush Toolkits | Semrush
VI What is Authority Score? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush
VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN No data showing on Semrush? question - Data & Metrics | Semrush
VI No data showing on Semrush? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN How many databases does Semrush now have? question - Data & Metrics | Semrush
VI How many databases does Semrush now have? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN What are semantically related keywords? question - Semrush Toolkits | Semrush
VI What are semantically related keywords? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Export Your Brand Monitoring Mentions question - Semrush Toolkits | Semrush
VI Export Your Brand Monitoring Mentions câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN SplitSignal test results question - Extra Tools from Semrush | Semrush
VI SplitSignal test results câu hỏi - Extra Tools from Semrush | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Potentially dangerous anchor texts question - Semrush Toolkits | Semrush
VI Potentially dangerous anchor texts câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
Anglais | vietnamien |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Discover longtails and popular question keywords
VI Khám phá các từ khóa đuôi dài và từ khóa câu hỏi phổ biến
Anglais | vietnamien |
---|---|
and | các |
popular | phổ biến |
question | câu hỏi |
keywords | từ khóa |
EN What are Long Tail Keywords? question - Semrush Toolkits | Semrush
VI What are Long Tail Keywords? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
Anglais | vietnamien |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
is | là |
customer | khách hàng |
all | của |
at | khi |
EN Ask a question in the Pinterest Business Community Join the conversation
VI Đặt câu hỏi trong Cộng đồng Pinterest Business Tham gia cuộc trò chuyện
Anglais | vietnamien |
---|---|
in | trong |
join | tham gia |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
EN Whether you need to make an appointment or you have a billing question, our team is here to meet your needs
VI Cho dù bạn cần đặt lịch hẹn hay bạn có câu hỏi về thanh toán, nhóm của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của bạn
Anglais | vietnamien |
---|---|
team | nhóm |
question | câu hỏi |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN Have a question about benefits or a workplace conflict? Contact our human resources department in-person or via email.
VI Có một câu hỏi về lợi ích hoặc xung đột tại nơi làm việc? Liên hệ trực tiếp với bộ phận nhân sự của chúng tôi hoặc qua email.
Anglais | vietnamien |
---|---|
question | câu hỏi |
benefits | lợi ích |
or | hoặc |
via | qua |
our | chúng tôi |
workplace | nơi làm việc |
have | là |
EN Question or concern? Use this email to get in touch with our administration.
VI Câu hỏi hoặc mối quan tâm? Sử dụng email này để liên lạc với chính quyền của chúng tôi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
or | hoặc |
question | câu hỏi |
use | sử dụng |
this | này |
get | quyền |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Patients, families and healthcare professionals who have a question for VITAS can find contact information in our Help Center.
VI Bệnh nhân, gia đình và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe có câu hỏi dành cho VITAS có thể tìm thấy thông tin liên hệ tại Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
center | trung tâm |
question | câu hỏi |
find | tìm |
our | chúng tôi |
for | cho |
a | chúng |
EN Patients, families and healthcare professionals who have a question for VITAS can find contact information in our Help Center.
VI Bệnh nhân, gia đình và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe có câu hỏi dành cho VITAS có thể tìm thấy thông tin liên hệ tại Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi.
Anglais | vietnamien |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
center | trung tâm |
question | câu hỏi |
find | tìm |
our | chúng tôi |
for | cho |
a | chúng |
Affichage de 50 sur 50 traductions