EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN For Investors | Consumer Electronics and EDION
VI Dành cho nhà đầu tư | Điện tử tiêu dùng và EDION
EN Via our network of investors onshore and offshore, Yuanta can do a quick issuance at the best price
VI Thông qua mạng lưới khách hàng trong nước và quốc tế, Yuanta có thể cung cấp các giải pháp huy động vốn một cách nhanh chóng, hiệu quả và ở mức giá tốt nhất
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
and | các |
network | mạng |
via | qua |
quick | nhanh |
best | tốt |
EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
strategy | chiến lược |
in | trong |
EN We bring customized financial solutions to Vietnam market to help fulfill each individual investors’ goal.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
we | chúng tôi |
bring | từ |
EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc gia và quốc tế.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
retail | bán |
national | quốc gia |
markets | thị trường |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN Join thousands of investors fighting for our future
VI Tham gia cùng hàng ngàn nhà đầu tư chiến đấu cho tương lai của chúng tôi
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
join | tham gia |
future | tương lai |
our | chúng tôi |
of | của |
EN Investors have raised €19.2M to finance 77 projects and received repayments 100% in full and on time.
VI Các nhà đầu tư đã huy động được triệu 19,2 Tr € để tài trợ cho 77 dự án và nhận được các khoản hoàn trả đầy đủ và đúng hạn 100%.
EN Join the thousands of investors already saving the world from climate change — and earning interest along the way.
VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - và kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
interest | lãi |
the | đổi |
EN By bringing together private investors and companies in emerging markets, we’re reducing emissions, generating valuable returns and bolstering the economy
VI Bằng cách tập hợp các nhà đầu tư tư nhân và các công ty tại các thị trường mới nổi, chúng tôi đang giảm lượng khí thải, tạo ra lợi nhuận có giá trị và củng cố nền kinh tế
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
markets | thị trường |
reducing | giảm |
and | thị |
the | trường |
companies | công ty |
emerging | các |
by | đầu |
EN So far, thousands of investors have joined us already, raising millions of Euros for clean energy projects
VI Cho đến nay, hàng nghìn nhà đầu tư đã tham gia với chúng tôi, huy động hàng triệu Euro cho các dự án năng lượng sạch
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
energy | năng lượng |
projects | dự án |
thousands | nghìn |
EN More solar installed means more investors seeing solid returns on their investments.
VI Nhiều năng lượng mặt trời được lắp đặt hơn có nghĩa là nhiều nhà đầu tư nhận thấy lợi nhuận vững chắc từ các khoản đầu tư của họ.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
means | có nghĩa |
on | đầu |
solar | mặt trời |
their | của |
more | nhiều |
EN In the past, bank loans, with high interest rates, or institutional investors, who seek minimum transaction volumes of €1M, prevented projects from being realized
VI Trước đây, các khoản vay ngân hàng, với lãi suất cao hoặc các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm kiếm khối lượng giao dịch tối thiểu 1 triệu euro, đã ngăn cản các dự án thành hiện thực
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
interest | lãi |
high | cao |
or | hoặc |
with | với |
EN ecoligo invest is the operator of the online platform and thus enables the direct lending of investors to the respective project promoters.
VI ecoligo investment là nhà điều hành nền tảng trực tuyến và do đó cho phép các nhà đầu tư cho vay trực tiếp đối với những người quảng bá dự án tương ứng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
direct | trực tiếp |
lending | cho vay |
project | dự án |
to | đầu |
and | các |
EN Investors start earning interest as soon as the funds are received.
VI Các nhà đầu tư bắt đầu thu lãi ngay khi nhận được tiền.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
funds | tiền |
received | nhận được |
are | được |
as | nhà |
EN No, you are free to work with other investors.
VI Không, bạn có thể tự do làm việc với các nhà đầu tư khác.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
other | khác |
work | làm việc |
you | bạn |
to | đầu |
with | với |
no | không |
EN Each stage of the investment process is required by BaFin, the regulating body, to keep our investors safe
VI Mỗi giai đoạn của quá trình đầu tư đều được yêu cầu bởi BaFin, cơ quan quản lý, để giữ an toàn cho các nhà đầu tư của chúng tôi
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
process | quá trình |
required | yêu cầu |
safe | an toàn |
is | được |
our | chúng tôi |
to | đầu |
each | mỗi |
keep | giữ |
EN In order to satisfy these legal requirements we use subordinated loans which allow us to enable broad groups of investors to fund projects in return for equity.
VI Để đáp ứng các yêu cầu pháp lý này, chúng tôi sử dụng các khoản vay thứ cấp cho phép chúng tôi tạo điều kiện cho nhiều nhóm nhà đầu tư tài trợ cho các dự án đổi lại vốn chủ sở hữu.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
use | sử dụng |
groups | nhóm |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
us | tôi |
requirements | yêu cầu |
to | đầu |
allow | cho phép |
of | này |
EN All of your investment interest gains are subject to taxation. As of 2021, this tax is already deducted from the interest paid to our investors.
VI Tất cả các khoản lãi đầu tư của bạn đều phải chịu thuế. Kể từ năm 2021, khoản thuế này đã được khấu trừ từ tiền lãi trả cho các nhà đầu tư của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
interest | lãi |
tax | thuế |
paid | trả |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
as | nhà |
this | này |
EN All investments through ecoligo invest are kept private and information on our investors or their investment behavior is not publicly available.
VI Tất cả các khoản đầu tư thông qua ecoligo investment đều được giữ kín và thông tin về các nhà đầu tư của chúng tôi hoặc hành vi đầu tư của họ không được công bố rộng rãi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
information | thông tin |
or | hoặc |
not | không |
through | qua |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
and | của |
EN This is also to ensure the punctual payment of upcoming interest and redemption payments to our investors.
VI Điều này cũng để đảm bảo việc thanh toán đúng hạn các khoản thanh toán lãi suất và tiền mua lại sắp tới cho các nhà đầu tư của chúng tôi.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
interest | lãi |
our | chúng tôi |
payment | thanh toán |
also | cũng |
this | này |
EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return
VI Các nhà đầu tư có liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
must | phải |
income | thu nhập |
tax | thuế |
paid | thanh toán |
be | được |
the | nhận |
not | với |
in | trong |
to | đầu |
EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.
VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
traditional | truyền thống |
processes | quy trình |
programs | chương trình |
faster | nhanh |
than | hơn |
and | các |
without | với |
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN For Investors | Consumer Electronics and EDION
VI Dành cho nhà đầu tư | Điện tử tiêu dùng và EDION
EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc gia và quốc tế.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
retail | bán |
national | quốc gia |
markets | thị trường |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.
VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các cơ hội đầu tư trên khắp thế giới.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
world | thế giới |
personal | cá nhân |
clients | khách |
across | trên |
all | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN In the late 1990s, the investors of KinderWorld extended its operations into overseas markets, including Vietnam
VI Vào cuối thập niên 1990, các chủ đầu tư của KinderWord đã quyết định mở rộng hoạt động ra thị trường nước ngoài, trong đó có Việt Nam
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
markets | thị trường |
in | trong |
of | của |
EN "Let's sell before it goes down" ... Investors betting on Japan's austerity shift = Korean coverage
VI "Hãy bán trước khi nó đi xuống" ... Các nhà đầu tư đặt cược vào sự thay đổi thắt lưng buộc bụng của Nhật Bản = Sự phủ sóng của Hàn Quốc
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
sell | bán |
before | trước |
down | xuống |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
program | chương trình |
and | các |
EN Traders and investors use our platform.
VI Các nhà giao dịch và nhà đầu tư ghé thăm chúng tôi hàng tháng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
our | chúng tôi |
and | các |
EN Traders and investors use our platform.
VI Các nhà giao dịch và nhà đầu tư ghé thăm chúng tôi hàng tháng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
our | chúng tôi |
and | các |
EN Traders and investors use our platform.
VI Các nhà giao dịch và nhà đầu tư ghé thăm chúng tôi hàng tháng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
our | chúng tôi |
and | các |
EN Traders and investors use our platform.
VI Các nhà giao dịch và nhà đầu tư ghé thăm chúng tôi hàng tháng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
our | chúng tôi |
and | các |
EN Traders and investors use our platform.
VI Các nhà giao dịch và nhà đầu tư ghé thăm chúng tôi hàng tháng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
our | chúng tôi |
and | các |
EN Traders and investors use our platform.
VI Các nhà giao dịch và nhà đầu tư ghé thăm chúng tôi hàng tháng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
our | chúng tôi |
and | các |
EN Traders and investors use our platform.
VI Các nhà giao dịch và nhà đầu tư ghé thăm chúng tôi hàng tháng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
our | chúng tôi |
and | các |
EN Traders and investors use our platform.
VI Các nhà giao dịch và nhà đầu tư ghé thăm chúng tôi hàng tháng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
our | chúng tôi |
and | các |
EN Traders and investors use our platform.
VI Các nhà giao dịch và nhà đầu tư ghé thăm chúng tôi hàng tháng.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
our | chúng tôi |
and | các |
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten