EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN Information also helps us detect spam better and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN The report helps you extrapolate the most popular items among your customers, as well as detect the ones which often remain unnoticed
VI Báo cáo giúp bạn ngoại suy các mặt hàng được khách hàng quan tâm nhất, cũng như phát hiện những mặt hàng thường ít được chú ý
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
report | báo cáo |
helps | giúp |
often | thường |
as | như |
customers | khách hàng |
items | các |
the | những |
you | bạn |
EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.
VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
last | cuối cùng |
group | nhóm |
end | của |
groups | các nhóm |
you | và |
the | nhận |
EN Detect websites linking to your competitors but not you
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
but | nhưng |
your | của bạn |
you | bạn |
not | với |
EN Grail is a life sciences company whose mission is to detect cancer early, when it can be cured
VI Grail là công ty trong lĩnh vực khoa học đời sống với sứ mệnh phát hiện ung thư sớm khi bệnh này còn có thể chữa được
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
life | sống |
company | công ty |
a | học |
when | khi |
EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes
VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ
EN Learn how to detect suspicious activity in your AWS account.
VI Tìm hiểu cách phát hiện hoạt động đáng ngờ trong tài khoản AWS của bạn.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
learn | hiểu |
in | trong |
aws | aws |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes
VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ
EN Since the boxes detect all airborne emissions regardless of where they originated, the air pollution cannot be traced back to specific sources
VI Vì hộp giám sát chất lượng không khí phát hiện tất cả khí thải trong không khí bất kể nguồn gốc của chúng, rất khó xác định nguồn gây ô nhiễm cụ thể
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
cannot | không |
sources | nguồn |
of | của |
they | chúng |
EN We don’t just detect, we prevent ad fraud before it happens, safeguarding your app’s success
VI Không chỉ dừng lại ở việc phát hiện, Adjust còn ngăn gian lận quảng cáo trước cả khi nó kịp xảy ra, bảo vệ sự thành công cho ứng dụng
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
ad | quảng cáo |
happens | xảy ra |
before | trước |
your | không |
EN Detect websites linking to your competitors but not you
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
but | nhưng |
your | của bạn |
you | bạn |
not | với |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
EN They also help us provide a customised experience and can enable us to detect certain kinds of fraud.
VI Cookie cũng giúp chúng tôi cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh và có thể cho phép chúng tôi phát hiện một số loại gian lận nhất định.
Ingelesa | Vietnamera |
---|---|
they | chúng |
also | cũng |
help | giúp |
enable | cho phép |
provide | cung cấp |
{Totalresult} itzulpenen 50 erakusten