EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN To talk about the difference of Need for Speed No Limits, first, we have to talk about visuals and sound
VI Để nói về sự khác biệt của Need for Speed No Limits thì đầu tiên phải nói tới đường hình và đường tiếng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
difference | khác biệt |
have | phải |
to | đầu |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey
VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
cisco | cisco |
this | này |
in | trong |
customers | khách hàng |
with | với |
on | trên |
you | chúng |
they | của |
from | đổi |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
still | vẫn |
can | biết |
or | hoặc |
specific | các |
the | khi |
EN Talk to your doctor if you have questions about getting a COVID-19 vaccine.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của mình nếu quý vị có thắc mắc về việc tiêm vắc-xin COVID-19.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
EN We continue to talk while building and aim to increase brand value
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
building | xây dựng |
brand | thương hiệu |
we | chúng tôi |
while | khi |
and | các |
EN Whenever we go to parties or gatherings, we talk about it
VI Bất kể khi nào chúng tôi đi dự tiệc, chúng tôi đều nói về việc đó
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
we | chúng tôi |
it | nó |
EN Talk, ask questions, use your knowledge and experience
VI Hãy trao đổi, hỏi han, vận dụng kiến thức và kinh nghiệm của bạn
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
knowledge | kiến thức |
experience | kinh nghiệm |
your | của bạn |
questions | hỏi |
and | của |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN At idle or while driving, it would be great to enjoy a track or talk show by your favorite artist
VI Vào lúc nhàn rỗi hoặc lúc lái xe, việc tận hưởng một bản nhạc hoặc một chương trình talkshow của nghệ sĩ mà bạn yêu thích thật tuyệt vời
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
or | hoặc |
great | tuyệt vời |
favorite | yêu |
your | bạn |
EN Let?s talk a bit about cinemagragh in VIMAGE
VI Nói qua một chút về cinemagragh trong VIMAGE
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN In this talk, you'll learn how to write your Lambda functions once and execute them everywhere your end viewers are present with AWS Lambda@Edge. Get started >>
VI Trong phần thảo luận này, bạn sẽ tìm hiểu cách viết các hàm Lambda một lần và thực thi chúng ở bất cứ nơi nào có người xem cuối với AWS Lambda@Edge. Bắt đầu >>
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
learn | hiểu |
write | viết |
lambda | lambda |
functions | hàm |
once | lần |
aws | aws |
started | bắt đầu |
your | bạn |
EN We continue to talk while building and aim to increase brand value
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
building | xây dựng |
brand | thương hiệu |
we | chúng tôi |
while | khi |
and | các |
EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
VI Hãy gặp mặt chúng tôi tại các sự kiện, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tương lại của bạn tại Bosch. Hãy tham gia cùng chúng tôi, bạn có thể hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
events | sự kiện |
way | cách |
find | tìm |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
learn | hiểu |
work | làm việc |
more | thêm |
you | bạn |
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN talk about the place of women in the professional world.
VI nói về vị trí của phụ nữ trong thế giới công việc.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
world | thế giới |
in | trong |
the | của |
EN know who to talk to about your health problems.
VI biết phải nói chuyện với ai về các vấn đề sức khỏe của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
health | sức khỏe |
your | của bạn |
know | biết |
EN talk about the favourite holiday periods and destinations of French people.
VI nói về các kỳ nghỉ lễ và điểm đến yêu thích của người Pháp.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
people | người |
french | pháp |
EN use the verb "faire" to talk about your activities,
VI sử dụng động từ "faire" để kể về các hoạt động của bạn,
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
use | sử dụng |
your | bạn |
EN You can talk about what the neighbourhood is like, where you work, and which shops, cafes, or restaurants you like to go to
VI Có thể nói thêm về không khí khu ở, nơi làm việc, hay các thói quen về cửa hàng, quán cà phê hay nhà hàng
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
is | là |
work | làm việc |
and | các |
can | nói |
the | không |
EN When you're in a public place, you can ask questions on what's happening, talk about the people who regularly come to that place, or express a general opinion
VI Khi ở nơi công cộng, có thể đặt những câu hỏi về điều đang diễn ra, nói về thói quen hay đến nơi này, thể hiện một tình cảm chung chung
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
place | nơi |
you | những |
general | chung |
EN You don't ask questions about income; you don't talk about religion, politics, or sex
VI Không đặt những câu hỏi về tiền lương; không bàn luận về tôn giáo, chính trị, tình dục
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
you | những |
or | không |
EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, có thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, và xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
later | sau |
or | hoặc |
time | lần |
ask | hỏi |
person | người |
EN And setting up a website was easy - I didn't need to talk to customer support once!
VI Việc thiết lập một trang web cũng dễ dàng - tôi chưa cần phải liên hệ với đội ngũ hỗ trợ một lần nào cả!
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
easy | dễ dàng |
once | lần |
need | cần |
website | trang |
and | với |
EN Danielle Citron: How deepfakes undermine truth and threaten democracy | TED Talk
VI Danielle Citron: Cách deepfake làm suy yếu sự thật và đe dọa nền dân chủ | TED Talk
EN Negative self-talk and insensitive humour about self-harming behaviour
VI Tự đối thoại theo cách tiêu cực và đùa giỡn vô cảm về hành vi tự hành xác
EN Julian Treasure: 5 ways to listen better | TED Talk
VI Julian Treasure: Julian Treasure: 5 cách để nghe tốt hơn | TED Talk
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
ways | cách |
to | hơn |
better | tốt hơn |
EN Jill Bolte Taylor: My stroke of insight | TED Talk
VI Jill Bolte Taylor: Sự thức tỉnh mạnh mẽ sau lần đột quỵ của Jill Bolte Taylor. | TED Talk
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
of | của |
EN Bill Gates: Innovating to zero! | TED Talk
VI Bill Gates: Bill Gates với vấn đề năng lượng: Đổi mới từ con số 0! | TED Talk
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
to | với |
EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about the next steps.
VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không và nói về các bước tiếp theo.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
down | xuống |
see | xem |
you | bạn |
next | tiếp theo |
steps | bước |
and | các |
EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about next steps.
VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không và nói về các bước tiếp theo.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
down | xuống |
see | xem |
you | bạn |
next | tiếp theo |
steps | bước |
and | các |
EN Talk to Jordan Valley to see if you are eligible.
VI Nói chuyện với Jordan Valley để xem bạn có đủ điều kiện hay không.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | không |
EN You can talk to your doctor from home virtually. It’s the care you know, on the go. View Virtual Visits Services
VI Bạn có thể nói chuyện với bác sĩ của bạn hầu như ở nhà. Đó là sự chăm sóc mà bạn biết, khi đang di chuyển. Xem các dịch vụ truy cập ảo
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
your | của bạn |
home | nhà |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN Our specialists help you find and apply for jobs. We’ll talk to you about your interests and help make arrangements with potential employers.
VI Các chuyên gia của chúng tôi giúp bạn tìm và nộp đơn xin việc. Chúng tôi sẽ nói chuyện với bạn về sở thích của bạn và giúp sắp xếp với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
apply | với |
EN Talk with your doctor about receiving a TytoCare kit for your home.
VI Nói chuyện với bác sĩ của bạn về việc nhận một bộ TytoCare cho nhà của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
receiving | nhận |
your | bạn |
EN When you talk to your provider, be as descriptive as possible. Be specific when you refer to areas of your body, what kind of pain you feel and what symptoms you have.
VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trên cơ thể, loại đau bạn cảm thấy và những triệu chứng bạn có.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
areas | khu vực |
feel | cảm thấy |
be | loại |
when | khi |
specific | các |
you | bạn |
as | nhà |
EN Families will come to therapy together to talk about issues and challenges.
VI Các gia đình sẽ cùng nhau đến trị liệu để nói về các vấn đề và thách thức.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
together | cùng nhau |
challenges | thách thức |
and | các |
to | đến |
EN Use your smartphone, tablet or computer to talk to your doctor from home.
VI Sử dụng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính để nói chuyện với bác sĩ của bạn tại nhà.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
or | hoặc |
computer | máy tính |
use | sử dụng |
your | của bạn |
home | nhà |
EN If you are homeless or at immediate risk of losing your shelter, One Door will meet with you to talk about your options.
VI Nếu bạn là người vô gia cư hoặc có nguy cơ mất nơi ở ngay lập tức, One Door sẽ gặp bạn để nói về các lựa chọn của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
options | lựa chọn |
EN Talk to others about your substance use.
VI Nói chuyện với người khác về việc sử dụng chất kích thích của bạn.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
others | khác |
use | sử dụng |
your | của bạn |
EN If you need to talk to someone about billing, please contact our department by phone or email. We will answer your questions and resolve any issues.
VI Nếu bạn cần trao đổi với ai đó về việc thanh toán, vui lòng liên hệ với bộ phận của chúng tôi qua điện thoại hoặc email. Chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn và giải quyết mọi vấn đề.
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
if | nếu |
answer | trả lời |
by | qua |
or | hoặc |
need | cần |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Kelly McGonigal: How to make stress your friend | TED Talk
VI Kelly McGonigal: Làm thế nào để biến căng thẳng thành đồng minh? | TED Talk
Inglise | Vietnamlane |
---|---|
your | là |
to | làm |
EN Gene Luen Yang: Comics belong in the classroom | TED Talk
VI Gene Yang: Truyện tranh thuộc về lớp học | TED Talk
Kuvatakse 50 tõlget 50 -st