EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free cPanel Hosting Free Website Templates Free Proxy Start A Blog
"leading free office" en Inglés se puede traducir en las siguientes palabras / frases en Vietnamita:
EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free cPanel Hosting Free Website Templates Free Proxy Start A Blog
VI Tất cả Tính năng Miễn phí Dựng website Domain Hosting Miễn Phí Free WordPress Hosting PHP Hosting Miễn Phí MySQL Hosting Miễn phí Free cPanel Hosting Mẫu Website Đẹp Miễn Phí Proxy Miễn phí Tạo blog
Inglés | Vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
make | tạo |
website | website |
mysql | mysql |
templates | mẫu |
blog | blog |
EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free Website Templates Start A Blog
VI Tất cả Tính năng Miễn phí Dựng website Domain Hosting Miễn Phí Free WordPress Hosting PHP Hosting Miễn Phí MySQL Hosting Miễn phí Mẫu Website Đẹp Miễn Phí Tạo blog
Inglés | Vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
make | tạo |
website | website |
mysql | mysql |
templates | mẫu |
blog | blog |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN The interview may be at an IRS office (office audit) or at the taxpayer's home, place of business, or accountant's office (field audit)
VI Có thể chất vấn tại văn phòng IRS (kiểm xét trong văn phòng) hay ở nhà, tại chỗ làm của người đóng thuế, hoặc trong văn phòng kế toán (kiểm xét bên ngoài)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
be | là |
or | hoặc |
an | thể |
at | tại |
home | nhà |
office | văn phòng |
the | của |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Inglés | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Inglés | Vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Inglés | Vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
events | sự kiện |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN View All Free Features Free Domain Hosting Free PHP Hosting Free Hosting with MySQL
VI Xem Tất Cả Tính Năng Miễn Phí Domain Hosting Miễn Phí PHP Hosting Miễn Phí Hosting Miễn Phí với MySQL
Inglés | Vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
mysql | mysql |
view | xem |
with | với |
EN Working seamlessly with leading calling platforms, Logi Dock streamlines your home office so you can work more productively.
VI Hoạt động liền mạch với các nền tảng gọi điện hàng đầu, Logi Dock hợp lý hóa văn phòng tại nhà để bạn có thể làm việc hiệu quả hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
can | có thể làm |
more | hơn |
your | bạn |
office | văn phòng |
work | làm |
EN Most of our initiatives, developed in collaboration with leading specialists, are entirely free of charge as we benefit as much as you do
VI Phần lớn các sáng kiến của chúng tôi được cộng tác phát triển với các chuyên gia hàng đầu và hoàn toàn miễn phí vì chúng tôi hưởng lợi nhiều như bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
of | của |
much | nhiều |
you | bạn |
we | chúng tôi |
most | các |
EN You'll get 24/7/365 dedicated Live support and highest level leading features like Unlimited hardware resources, free domain, SSL & SSH!
VI Bạn sẽ nhận được hỗ trợ trực tuyến 24/7/365 với các tính năng cao cấp như tài nguyên server Không Giới Hạn, tên miền miễn phí, SSL & SSH!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
highest | cao |
and | như |
get | các |
EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes
VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng và làm việc ở nhà
Inglés | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
office | văn phòng |
the | khi |
of | dịch |
and | các |
as | nhà |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi [...]
VI Căn hộ cao cấp tích hợp văn phòng giúp giới đầu tư nhờ tối ưu hóa [...]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
office | văn phòng |
EN Bonus features: enjoy the free SSL security, free domain name registration, and free CDN included in our cloud hosting options.
VI Tính năng thêm:tận hưởng bảo mật SSL, đăng ký tên miền miễn phí và miễn phí CDN có sẵn trong lựa chọn cloud hosting của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
security | bảo mật |
name | tên |
in | trong |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN The tool is based on Free File Fillable Forms, part of the Free File Alliance's offerings of free products on IRS.gov.
VI Công cụ này là dựa trên các Mẫu Khai Miễn Phí Có thể Điền vào, một phần của các sản phẩm miễn phí mà Liên minh Khai Miễn Phí cung cấp trên IRS.gov.
EN Convert your documents to the Open-Office ODT format with this free online document converter.
VI Chuyển đổi tài liệu của bạn sang định dạng ODT của Open-Office với trình chuyển đổi tài liệu trực tuyến miễn phí này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert your documents to the Open-Office ODT format with this free online document converter.
VI Chuyển đổi tài liệu của bạn sang định dạng ODT của Open-Office với trình chuyển đổi tài liệu trực tuyến miễn phí này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Trusted by the world’s leading brands
VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
the | các |
by | đầu |
EN In 13 years, we've grown into one of the world's leading competitive research services for online marketing.
VI Trong 13 năm, chúng tôi đã phát triển thành một trong những dịch vụ nghiên cứu cạnh tranh hàng đầu thế giới về tiếp thị trực tuyến.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
years | năm |
one | dịch |
research | nghiên cứu |
online | trực tuyến |
in | trong |
EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
market | thị trường |
analytics | phân tích |
business | kinh doanh |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
EN Intel is a leading supplier of data center silicon and server platforms for over 2 decades
VI Intel là nhà cung cấp chip hàng đầu dành cho trung tâm dữ liệu cũng như các nền tảng máy chủ suốt hơn hai thập kỷ qua
Inglés | Vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
platforms | nền tảng |
and | như |
over | cung cấp |
a | đầu |
EN Leading the Way: Digitised Banking at Viet Capital Bank
VI Dẫn đầu xu thế: hành trình số hóa tại Ngân hàng Bản Việt, Việt Nam
Inglés | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
viet | việt |
bank | ngân hàng |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN Venus Protocol is a leading DeFi lending app on Binance Smart Chain (BSC) that allows you to earn yield on your cryptoassets. Download Trust Wallet to start earning ETH on Venus.
VI Venus Protocol là một ứng dụng cho vay DeFi hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) cho phép bạn kiếm được lợi nhuận từ tiền điện tử của mình. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm ETH trên Venus.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lending | cho vay |
allows | cho phép |
start | bắt đầu |
on | trên |
your | bạn |
EN Binance Coin (BNB) has emerged as one of the leading digital assets in the crypto markets. Download Trust Wallet to start earning BNB tokens today.
VI Binance Coin (BNB) đã nổi lên như một trong những tài sản kỹ thuật số hàng đầu trong thị trường tiền điện tử. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm tiền mã hóa BNB ngay hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
coin | tiền |
bnb | bnb |
assets | tài sản |
in | trong |
crypto | mã hóa |
markets | thị trường |
start | bắt đầu |
today | hôm nay |
EN All leading digital currencies can be securely stored and managed with Trust Wallet.
VI Tất cả các loại tiền mã hóa hàng đầu đều có thể được lưu trữ và quản lý an toàn với ứng dụng Ví Trust.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
be | được |
trust | an toàn |
EN PancakeSwap has emerged as one of the leading DApps on Binance Smart Chain (BSC) and one of the most popular yield farms in the DeFi market
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
on | trên |
popular | phổ biến |
in | trong |
market | thị trường |
EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
Inglés | Vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
more | hơn |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
Inglés | Vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN We’re Leading the Way to a Clean Energy Future
VI Chúng tôi đang Dẫn đầu Lộ trình hướng tới Một Tương lai Năng lượng Sạch
Inglés | Vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
future | tương lai |
EN In 2016, Control Union we also acquired a shareholding in Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP) as well, a leading fisheries and aquaculture consultancy with over 40 years experience
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
also | cũng |
over | hơn |
and | với |
EN The target products are more than 100 varieties of the industry's leading!
VI Các sản phẩm mục tiêu là hơn 100 giống hàng đầu của ngành công nghiệp!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
products | sản phẩm |
the | của |
more | hơn |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?
VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại có thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
world | thế giới |
many | nhiều |
brands | thương hiệu |
of | của |
EN French gastronomy is often considered one of the leading cuisines in the world, earning its spot as an ‘intangible cultural heritage’ on UNESCO renowned heritage listing
VI Ẩm thực Pháp được cho là ngon nhất thế giới, và được công nhận là “Di sản Văn hóa Phi vật thể” trong danh sách danh giá của UNESCO
Inglés | Vietnamita |
---|---|
french | pháp |
in | trong |
world | thế giới |
of | của |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN Our powerful web application firewall is integrated with the rest our our leading cloud-delivered application security portfolio.
VI Tường lửa cho ứng dụng web mạnh mẽ của chúng tôi được tích hợp với phần còn lại của danh mục bảo mật ứng dụng được phân phối qua đám mây hàng đầu của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
web | web |
integrated | tích hợp |
security | bảo mật |
is | được |
cloud | mây |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.
VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
by | qua |
security | bảo mật |
program | chương trình |
comprehensive | toàn diện |
practices | thực hành |
and | của |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.
VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
customer | khách hàng |
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Inglés | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Inglés | Vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Inglés | Vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
events | sự kiện |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Spotify is the world?s leading music streaming...
VI Spotify là ứng dụng nghe nhạc trực tuyến hàng...
EN It is not inferior to the leading racing games for mobile
VI Nó không hề thua kém những trò chơi đua xe hàng đầu dành cho di động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
not | không |
games | chơi |
Mostrando 50 de 50 traducciones