Übersetze "risk getting" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "risk getting" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von risk getting

"risk getting" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

risk nguy cơ rủi ro
getting bạn bạn sẽ cao cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn dịch hơn không một nhiều nhận sẽ sử dụng trong trên từ về với điều đó được đến để

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von risk getting

Englisch
Vietnamesisch

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

Englisch Vietnamesisch
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

Englisch Vietnamesisch
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN The more medical conditions you have, the higher your risk of getting severe COVID-19 that can lead to hospitalization or death

VI Càng nhiều bệnh trạng thì nguy COVID-19 tiến triển nặng thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong càng cao

Englisch Vietnamesisch
higher cao
or hoặc
to đến

EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment

VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi khoản đầu tư của bạn

Englisch Vietnamesisch
risk rủi ro
choose chọn
secure an toàn
work công việc
we chúng tôi
your bạn
and của
only các
countries quốc gia

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

Englisch Vietnamesisch
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

Englisch Vietnamesisch
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

Englisch Vietnamesisch
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

Englisch Vietnamesisch
your không
in trong
of này

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối mức độ rủi ro cao, thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư

Englisch Vietnamesisch
high cao
risk rủi ro
exchange giao dịch
not không
all tất cả các

EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.

VI Dòng thời gian này nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.

Englisch Vietnamesisch
spend sử dụng
getting nhận
updates cập nhật
time thời gian
this này
you bạn

EN Getting started took us only a few minutes."

VI Chúng tôi chỉ mất vài phút để bắt đầu."

Englisch Vietnamesisch
started bắt đầu
minutes phút
us tôi
a đầu

EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”

VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."

Englisch Vietnamesisch
website trang
on trên
every mỗi
day ngày
highest cao
the nhận
are được
we tôi

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

Englisch Vietnamesisch
very rất
keywords khóa
in trong
you bạn
this này
for không

EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine

VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
after sau

EN You may also consider getting a booster if you:

VI Quý vị cũng thể cân nhắc tiêm nhắc lại nếu quý vị:

Englisch Vietnamesisch
also cũng
consider cân nhắc
if nếu

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.

Englisch Vietnamesisch
additional bổ sung
if nếu
at tại
an thể
can nên
is này

EN If you have trouble getting your record

VI Nếu quý vị gặp khó khăn trong việc lấy hồ sơ của mình

Englisch Vietnamesisch
if nếu
your của

EN What might prevent you from getting your COVID-19 vaccination record:

VI Lý do khiến quý vị không nhận được hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của mình:

Englisch Vietnamesisch
getting nhận
your của

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.

Englisch Vietnamesisch
additional bổ sung
if nếu
at tại
an thể
can nên
is này

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

Englisch Vietnamesisch
safer an toàn
be
the khi

EN Share and promote resources that support employees in getting vaccinated

VI Chia sẻ khuyến khích các nguồn lực hỗ trợ nhân viên để họ được tiêm vắc-xin

Englisch Vietnamesisch
resources nguồn
employees nhân viên
and các

EN Getting a COVID-19 vaccine during pregnancy can protect you from severe illness

VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng

Englisch Vietnamesisch
during trong

EN Talk to your doctor if you have questions about getting a COVID-19 vaccine.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của mình nếu quý vị thắc mắc về việc tiêm vắc-xin COVID-19.

Englisch Vietnamesisch
if nếu

EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.

VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.

Englisch Vietnamesisch
before trước
the khi
to các

EN Learn more about getting more than one kind of vaccine.

VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.

Englisch Vietnamesisch
learn hiểu
more thêm

EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.

VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.

Englisch Vietnamesisch
if nếu
today hôm nay
before trước
over cho

EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard

VI Việc trao đổi với gia đình bạnvề lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 thể khó khăn

Englisch Vietnamesisch
family gia đình
benefits lợi ích
with với

EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.

VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm các các phiên bản phát hành sớm chưa sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .

EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.

VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.

Englisch Vietnamesisch
resources nguồn
electricity điện
were được
on trên
of chúng

EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities

VI SoCalGas công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo ở hơn 500 cộng đồng

Englisch Vietnamesisch
million triệu
consumers người tiêu dùng
more hơn
through qua

EN Everything to do with getting you from A to B

VI Tất tần tật về các dịch vụ phục vụ nhu cầu đi lại của bạn

Englisch Vietnamesisch
you bạn
to của

EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep

VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng

Englisch Vietnamesisch
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn

EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you

VI Bạn thể lắp đặt các vòi hoa sen lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó một lựa chọn cho bạn

Englisch Vietnamesisch
or hoặc
help giúp
reduce giảm
if nếu
option chọn
solar mặt trời
your bạn

EN As this rolls out, such practices are getting high visibility in many other companies

VI Đây một xu hướng đào tạo tất yếu ngày càng được nhiều doanh nghiệp sử dụng

Englisch Vietnamesisch
many nhiều

EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners

VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác

Englisch Vietnamesisch
features tính năng
started bắt đầu
resources tài nguyên
pricing giá

EN For more details, please see the Getting started with AWS Graviton page

VI Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem trang Bắt đầu sử dụng AWS Graviton

Englisch Vietnamesisch
details chi tiết
see xem
started bắt đầu
aws aws
page trang
more thêm

EN Visit the Lambda Getting Started guide to get started.

VI Tham khảo hướng dẫn Bắt đầu với Lambda để bắt đầu.

Englisch Vietnamesisch
lambda lambda
started bắt đầu
guide hướng dẫn
to đầu

EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.

VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.

Englisch Vietnamesisch
aws aws
console bảng điều khiển
or hoặc
learn hiểu
started bắt đầu
at tại
in trong
to đầu
more thêm
with với

EN The UI design of CakeResume is clean, and its resume builder is getting more and more functional

VI Thiết kế giao diện của CakeResume rất rõ ràng trình tạo CV ngày càng nhiều chức năng hơn

Englisch Vietnamesisch
design tạo
more nhiều

EN Getting information on an event

Englisch Vietnamesisch
event sự kiện

EN Getting acquainted with the document

VI Học từ các lỗi sai (từ mọi bài tập)

Englisch Vietnamesisch
the bài

EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period

VI Nhận được tiền xu miễn phí tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn

Englisch Vietnamesisch
but nhưng
not không
through qua
difficult khó khăn
get nhận
best tốt

EN In the latest version (6.2.1) the photos are not getting synced/uploaded, please fix it!

VI Mình không tắt được phần đăng nhập :(

Englisch Vietnamesisch
are được
the không

EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health

VI Mà sau mỗi hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần củng cố sức khỏe

Englisch Vietnamesisch
always luôn
health sức khỏe
change thay đổi
your bạn

EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball

VI Càng khéo léo thì càng hội nhận điểm nhiều giành bóng tốt

Englisch Vietnamesisch
more nhiều
getting nhận

EN Creating relationships, getting to know people is important

VI Việc tạo các mối quan hệ, làm quen với mọi người rất quan trọng

Englisch Vietnamesisch
creating tạo
is
important quan trọng
people người

EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive

VI Thử thách ngày càng khó khăn phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình

Englisch Vietnamesisch
challenges thử thách
difficult khó khăn
complex phức tạp
improve cải thiện
ability khả năng
drive lái xe

EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.

VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như thêm cánh, tốc độ di chuyển ra đòn nhanh hơn

Englisch Vietnamesisch
after sau
up lên
very rất
as như
you bạn
different khác
such các
faster nhanh

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt