EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
"risk getting" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:
risk | nguy cơ rủi ro |
getting | bạn bạn sẽ cao cho chúng chúng tôi các có có thể của của bạn dịch hơn không là một nhiều nhận sẽ sử dụng trong trên từ và về với điều đó được đến để |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN The more medical conditions you have, the higher your risk of getting severe COVID-19 that can lead to hospitalization or death
VI Càng nhiều bệnh trạng thì nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng có thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong càng cao
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
higher | cao |
or | hoặc |
to | đến |
EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment
VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
secure | an toàn |
work | công việc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
only | các |
countries | quốc gia |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors
VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
high | cao |
risk | rủi ro |
exchange | giao dịch |
not | không |
all | tất cả các |
EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
spend | sử dụng |
getting | nhận |
updates | cập nhật |
time | thời gian |
this | này |
you | bạn |
EN Getting started took us only a few minutes."
VI Chúng tôi chỉ mất vài phút để bắt đầu."
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
us | tôi |
a | đầu |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine
VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm cơ tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
after | sau |
EN You may also consider getting a booster if you:
VI Quý vị cũng có thể cân nhắc tiêm nhắc lại nếu quý vị:
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
also | cũng |
consider | cân nhắc |
if | nếu |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN If you have trouble getting your record
VI Nếu quý vị gặp khó khăn trong việc lấy hồ sơ của mình
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
if | nếu |
your | của |
EN What might prevent you from getting your COVID-19 vaccination record:
VI Lý do khiến quý vị không nhận được hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của mình:
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
getting | nhận |
your | của |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Share and promote resources that support employees in getting vaccinated
VI Chia sẻ và khuyến khích các nguồn lực hỗ trợ nhân viên để họ được tiêm vắc-xin
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
resources | nguồn |
employees | nhân viên |
and | các |
EN Getting a COVID-19 vaccine during pregnancy can protect you from severe illness
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai có thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
during | trong |
EN Talk to your doctor if you have questions about getting a COVID-19 vaccine.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của mình nếu quý vị có thắc mắc về việc tiêm vắc-xin COVID-19.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
if | nếu |
EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.
VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
before | trước |
the | khi |
to | các |
EN Learn more about getting more than one kind of vaccine.
VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.
VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn và đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
if | nếu |
today | hôm nay |
before | trước |
over | cho |
EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard
VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
with | với |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
resources | nguồn |
electricity | điện |
were | được |
on | trên |
of | chúng |
EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities
VI SoCalGas là công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo ở hơn 500 cộng đồng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
million | triệu |
consumers | người tiêu dùng |
more | hơn |
through | qua |
EN Everything to do with getting you from A to B
VI Tất tần tật về các dịch vụ phục vụ nhu cầu đi lại của bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
to | của |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN As this rolls out, such practices are getting high visibility in many other companies
VI Đây là một xu hướng đào tạo tất yếu ngày càng được nhiều doanh nghiệp sử dụng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
many | nhiều |
EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners
VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
features | tính năng |
started | bắt đầu |
resources | tài nguyên |
pricing | giá |
EN For more details, please see the Getting started with AWS Graviton page
VI Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem trang Bắt đầu sử dụng AWS Graviton
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
details | chi tiết |
see | xem |
started | bắt đầu |
aws | aws |
page | trang |
more | thêm |
EN Visit the Lambda Getting Started guide to get started.
VI Tham khảo hướng dẫn Bắt đầu với Lambda để bắt đầu.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
lambda | lambda |
started | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
to | đầu |
EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.
VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
learn | hiểu |
started | bắt đầu |
at | tại |
in | trong |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
EN The UI design of CakeResume is clean, and its resume builder is getting more and more functional
VI Thiết kế giao diện của CakeResume rất rõ ràng và trình tạo CV ngày càng có nhiều chức năng hơn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
design | tạo |
more | nhiều |
EN Getting information on an event
VI Tìm hiểu về một sự kiện
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
event | sự kiện |
EN Getting acquainted with the document
VI Học từ các lỗi sai (từ mọi bài tập)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
the | bài |
EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period
VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
through | qua |
difficult | khó khăn |
get | nhận |
best | tốt |
EN In the latest version (6.2.1) the photos are not getting synced/uploaded, please fix it!
VI Mình không tắt được phần đăng nhập :(
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
are | được |
the | không |
EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health
VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn có một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần và củng cố sức khỏe
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
always | luôn |
health | sức khỏe |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN Creating relationships, getting to know people is important
VI Việc tạo các mối quan hệ, làm quen với mọi người rất quan trọng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
creating | tạo |
is | là |
important | quan trọng |
people | người |
EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive
VI Thử thách ngày càng khó khăn và phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
challenges | thử thách |
difficult | khó khăn |
complex | phức tạp |
improve | cải thiện |
ability | khả năng |
drive | lái xe |
EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.
VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn…
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
after | sau |
up | lên |
very | rất |
as | như |
you | bạn |
different | khác |
such | các |
faster | nhanh |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt