EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."
EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
Saesneg | Fietnam |
---|---|
requests | yêu cầu |
never | không |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
we | chúng tôi |
and | và |
get | nhận |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
Saesneg | Fietnam |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.
VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã có một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
know | biết |
behind | sau |
understand | hiểu |
is | là |
been | của |
you | và |
EN How do you deal with currency risk?
VI Làm thế nào để bạn đối phó với rủi ro tiền tệ?
Saesneg | Fietnam |
---|---|
currency | tiền |
risk | rủi ro |
do | làm |
with | với |
you | bạn |
EN Whether exploring bustling Saigon by automobile, by riverboat or by motorbike, there’s a great deal to discover.
VI Khám phá một Sài Gòn nhộn nhịp với rất nhiều các phương tiện giao thông như xe máy, ô tô và tàu thuyền trên sông.
EN They always stay 24 hours a day at the buildings to receive and deal with inhabitants’ service requirements as soon as possible
VI Nhân viên lễ tân được tuyển chọn theo tiêu chuẩn lễ tân khách sạn mang đến sự hài lòng cao nhất cho mọi yêu cầu của cư dân
Saesneg | Fietnam |
---|---|
requirements | yêu cầu |
receive | được |
with | theo |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
Saesneg | Fietnam |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN This deal offers the biggest savings and is fully refundable for 45 days!
VI Ưu đãi này tiết kiệm nhất và được hoàn tiền đầy đủ trong 45 ngày!
Saesneg | Fietnam |
---|---|
savings | tiết kiệm |
days | ngày |
fully | đầy |
for | tiền |
this | này |
EN In October 2021, VPBank announced the completion of its deal to sell a 49 per cent stake in its FE CREDIT to SMBC Consumer Finance Company (SMBCCF), a subsidiary of SMFG
VI Tháng 10/2021, VPBank hoàn tất việc bán 49% vốn điều lệ của FE CREDIT cho Công ty Tài chính Tiêu dùng SMBC (SMBCCF), một công ty con do tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản sở hữu 100% vốn
Saesneg | Fietnam |
---|---|
october | tháng |
sell | bán |
fe | fe |
finance | tài chính |
company | công ty |
of | của |
per | cho |
EN HOT DEAL from SAMSUNG and FECREDIT
VI LÃI SUẤT TỐT 0%, “CHỐT” XE YAMAHA
EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.
VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân và gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
helps | giúp |
disease | bệnh |
of | của |
after | sau |
EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.
VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân và gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
helps | giúp |
disease | bệnh |
of | của |
after | sau |
EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.
VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân và gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
helps | giúp |
disease | bệnh |
of | của |
after | sau |
EN Hospice helps patients and their families deal with the significant impact of heart disease after curative treatment has stopped.
VI Chăm sóc cuối đời giúp các bệnh nhân và gia đình của họ đối phó với tác động lớn do bệnh tim gây ra sau khi việc điều trị chữa bệnh đã dừng lại.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
helps | giúp |
disease | bệnh |
of | của |
after | sau |
EN Online businesses that accept transactions and deal with visitors’ credentials must comply with PCI Security Standards, which require SSL protection
VI Các doanh nghiệp trực tuyến chấp nhận giao dịch và xử lý thông tin đăng nhập của khách truy cập phải tuân thủ Tiêu chuẩn bảo mật PCI, vốn đòi hỏi website trước tiên có cài SSL
Saesneg | Fietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
transactions | giao dịch |
visitors | khách |
must | phải |
pci | pci |
security | bảo mật |
businesses | doanh nghiệp |
accept | chấp nhận |
EN Use the hotel finder to search for the cheapest hotel deal for all major destinations around the world
VI Sử dụng công cụ tìm khách sạn để tìm những ưu đãi khách sạn rẻ nhất cho tất cả những điểm đến trọng yếu trên toàn thế giới
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
hotel | khách sạn |
world | thế giới |
EN Ecclestone doubts Andretti has deal with Alfa Romeo team
VI Ecclestone nghi ngờ Andretti có giao kèo với đội Alfa Romeo
EN "I doubt there will be a deal with Andretti," he told Blick.
VI "Tôi nghi ngờ sẽ có một thỏa thuận với Andretti," anh nói với Blick.
EN When I click a deal on your site it tells me that the price has gone up! What's up with that?
VI Khi tôi nhấp vào một ưu đãi trên trang web của bạn, nó bảo tôi rằng giá đã tăng! Chuyện gì xảy ra?
Saesneg | Fietnam |
---|---|
click | nhấp |
on | trên |
your | bạn |
site | trang |
me | tôi |
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN The Pfizer vaccine has an EUA for use in children aged 12 to 15. The Moderna and Johnson & Johnson vaccines have EUAs for use in anyone aged 18 and up.
VI Vắc-xin Pfizer đã được cấp EUA để sử dụng cho trẻ em từ 12 đến 15 tuổi. Các vắc-xin Moderna và Johnson & Johnson đã có EUA để sử dụng cho mọi người từ 18 tuổi trở lên.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
use | sử dụng |
children | trẻ em |
and | các |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
Saesneg | Fietnam |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN Using Trust Wallet you can send BNB to anyone in the world.
VI Sử dụng Ví Trust bạn có thể gửi BNB cho bất kỳ ai trên thế giới.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
bnb | bnb |
anyone | bất kỳ ai |
world | thế giới |
using | sử dụng |
send | gửi |
wallet | trên |
you | bạn |
EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
payment | thanh toán |
network | mạng |
enables | cho phép |
world | thế giới |
store | lưu |
send | gửi |
to | tiền |
the | nhận |
EN In other words, it is a decentralized supercomputer that anyone can use
VI Nói cách khác, nó là một siêu máy tính phi tập trung mà bất cứ ai cũng có thể sử dụng
Saesneg | Fietnam |
---|---|
other | khác |
it | nó |
decentralized | phi tập trung |
use | sử dụng |
EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
Saesneg | Fietnam |
---|---|
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
to | tiền |
in | trong |
the | cho |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
Saesneg | Fietnam |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
Saesneg | Fietnam |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN And although APKMODY is extremely simple, humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN Opportunities are ready for anyone with talent, aspiration and commitment.
VI Cơ hội luôn rộng mở rộng cho tất cả nhân viên, những người thể hiện tài năng, nhiệt huyết và cam kết.
EN Advertising or commercial solicitation may not be posted on the Site by anyone other than Circle K Vietnam.
VI Chỉ có Circle K Việt Nam mới có quyền đăng tải nội dung quảng cáo hoặc thương mại.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
advertising | quảng cáo |
or | hoặc |
k | k |
EN Anyone holding VET will automatically get VTHO that they can use to pay for blockchain fees
VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO và họ có thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain
Saesneg | Fietnam |
---|---|
get | nhận |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
fees | phí giao dịch |
EN What would you say to anyone looking to start a business?
VI Bạn sẽ nói gì với bất cứ ai muốn bắt đầu kinh doanh?
Saesneg | Fietnam |
---|---|
say | nói |
start | bắt đầu |
business | kinh doanh |
you | bạn |
would | muốn |
to | đầu |
EN Has anyone achieved PCI DSS certification on the AWS platform?
VI Đã có ai đã đạt được chứng chỉ PCI DSS trên nền tảng AWS chưa?
Saesneg | Fietnam |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
platform | nền tảng |
has | được |
on | trên |
EN In my opinion, anyone can use it, even when using it for the first time.
VI Theo mình là bất cứ ai cũng có thể dùng được, kể cả khi lần đầu xài một app hack game.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
even | cũng |
time | lần |
use | dùng |
EN This factor must have become familiar to anyone who has played Pac Man before.
VI Yếu tố này hẳn đã trở lên quen thuộc với bất kỳ ai từng chơi Pac Man trước đó.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
before | trước |
EN Get pay from anywhere, by anyone
VI Nhận thanh toán từ bất kỳ đâu, bởi bất kỳ người nào.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
get | nhận |
pay | thanh toán |
EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone
VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai
Saesneg | Fietnam |
---|---|
job | công việc |
anyone | bất kỳ ai |
EN Anyone can participate, just create an account on Travala.com
VI Bất kỳ ai cũng có thể tham gia, bạn chỉ cần tạo tài khoản trên Travala.com
Saesneg | Fietnam |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
can | cần |
create | tạo |
account | tài khoản |
on | trên |
an | thể |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
Saesneg | Fietnam |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN Using Trust Wallet you can send BNB to anyone in the world.
VI Sử dụng Ví Trust bạn có thể gửi BNB cho bất kỳ ai trên thế giới.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
bnb | bnb |
anyone | bất kỳ ai |
world | thế giới |
using | sử dụng |
send | gửi |
wallet | trên |
you | bạn |
EN In other words, it is a decentralized supercomputer that anyone can use
VI Nói cách khác, nó là một siêu máy tính phi tập trung mà bất cứ ai cũng có thể sử dụng
Saesneg | Fietnam |
---|---|
other | khác |
it | nó |
decentralized | phi tập trung |
use | sử dụng |
EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
Saesneg | Fietnam |
---|---|
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
to | tiền |
in | trong |
the | cho |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
Saesneg | Fietnam |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
Saesneg | Fietnam |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN Has anyone used AWS services in GxP systems?
VI Đã có ai từng sử dụng dịch vụ AWS trong hệ thống GxP chưa?
Saesneg | Fietnam |
---|---|
used | sử dụng |
aws | aws |
systems | hệ thống |
in | trong |
EN And although APKMODY is extremely simple and humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN Advertising or commercial solicitation may not be posted on the Site by anyone other than Circle K Vietnam.
VI Chỉ có Circle K Việt Nam mới có quyền đăng tải nội dung quảng cáo hoặc thương mại.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
advertising | quảng cáo |
or | hoặc |
k | k |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Saesneg | Fietnam |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
Yn dangos 50 o gyfieithiadau 50