EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.
"friends to take" a Anglès es pot traduir a les següents paraules/frases Vietnamita:
friends | bạn có của và với |
take | bạn bạn có bạn có thể cho chúng chúng tôi các có có thể cần của của bạn của chúng tôi dịch dịch vụ gì hoặc hơn họ không không phải liệu là lên muốn mọi một nhiều nhận những này nên phải ra sử dụng trên tôi tạo từ tự và vào vì với đang điều đây đã đó được đến để đổi ở |
EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.
VI Bạn cũng có thể kết bạn với bạn bè của mình trên HAGO, cùng họ chơi trò chơi, chat chit và chia sẻ với nhau những khoảnh khắc đáng nhớ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
games | trò chơi |
with | với |
you | bạn |
play | chơi |
EN Download this app, play games with your friends, connect and interact with friends from everywhere!
VI Hãy tải xuống ứng dụng này, cùng chơi game với bạn bè, kết nối và tương tác với những người bạn từ khắp mọi nơi nhé!
Anglès | Vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
connect | kết nối |
this | này |
with | với |
your | bạn |
EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?
VI Tôi có thể thuyết phục gia đình và bạn bè của mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?
Anglès | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
EN If you want to take a break from the in-game battles with your friends, join the parties hosted by other people.
VI Nếu bạn muốn nghỉ ngơi sau những trận chiến trong trò chơi với bạn của mình, hãy tham gia vào những buổi tiệc do những người khác tổ chức.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
join | tham gia |
other | khác |
people | người |
your | và |
in | trong |
want | bạn |
with | với |
game | chơi |
want to | muốn |
EN As you gather with friends and family, keep COVID-19 in mind. Take steps to prevent its spread.
VI Khi tụ tập với bạn bè và gia đình, hãy luôn cảnh giác với COVID-19. Thực hiện các bước để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
prevent | ngăn chặn |
you | bạn |
as | khi |
steps | bước |
with | với |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
Anglès | Vietnamita |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
Anglès | Vietnamita |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.
VI Bạn chỉ có thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
help | giúp |
around | xung quanh |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
EN Here's the URL for this Tweet. Copy it to easily share with friends.
VI Đây là URL cho Tweet này. Sao chép URL để dễ dàng chia sẻ với bạn bè.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
url | url |
easily | dễ dàng |
with | với |
this | này |
EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.
VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
at | tại |
our | chúng tôi |
all | của |
the | nhận |
EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard
VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
with | với |
EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends
VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạn bè của bạn để bạn có thể theo dõi và tham khảo
Anglès | Vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
not | không |
of | của |
give | cho |
your | bạn |
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
Anglès | Vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
Anglès | Vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN I’m certainly a talkative person, so I’m telling my friends and neighbors that instead of putting up solar first, consider energy efficiency
VI Tôi chắc chắn là một người nói nhiều, vì vậy tôi nói với bạn bè và hàng xóm của tôi rằng thay vì sử dụng năng lượng mặt trời đầu tiên, hãy xem xét việc tiết kiệm năng lượng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
energy | năng lượng |
of | của |
person | người |
solar | mặt trời |
EN I’m informing myself so I can relay the information to friends and neighbors, and make them understand it’s not going to be easy at first
VI Tôi tự mình tìm hiểu, do đó tôi có thể truyền tải thông tin cho bạn bè và hàng xóm cũng như giúp họ hiểu, việc này mới đầu sẽ không dễ làm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
be | là |
and | như |
the | này |
to | đầu |
EN In my circle of friends, I’m making headway
VI Trong đám bạn bè thân thiết, tôi đang tiến lên
Anglès | Vietnamita |
---|---|
my | tôi |
in | trong |
of | lên |
EN Gather your family and friends for your Thanksgiving celebration at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Celebrate the bounty from the late harvests...
VI Cùng gia đình và bạn bè chào đón lễ Tạ ơn năm nay tại Metropole Hà Nội. Trao gửi tấm lòng biết ơn với thực đơn lễ Tạ ơn theo phong cách gia đình với g[...]
Anglès | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
at | tại |
your | bạn |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
Anglès | Vietnamita |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN Challenge your friends and opponents
VI Thách đấu với bạn bè và đối thủ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN Building relationships with friends is essential for your academic career
VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
your | của bạn |
with | với |
for | cho |
EN Speaking of duels, to ensure that you can defeat new rival Merula, practice with different friends to sharpen your skills
VI Nói đến các trận đấu tay đôi, để đảm bảo rằng bạn có thể đánh bại đối thủ mới Merula, hãy luyện tập cùng những người bạn khác nhau để mài giũa kỹ năng của mình
Anglès | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN The video after it is rendered can be easily shared with friends
VI Những video sau khi được kết xuất có thể dễ dàng chia sẻ với bạn bè
Anglès | Vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
video | video |
with | với |
after | khi |
is | được |
EN And now you can choose your favorite gif, change your face and send it to your friends!
VI Và giờ đây, bạn có thể chọn gif yêu thích của mình, thay đổi khuôn mặt và gửi nó cho bạn bè!
Anglès | Vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
favorite | yêu |
face | mặt |
send | gửi |
now | giờ |
change | thay đổi |
you | bạn |
EN For now, visit the app, choose unique videos to create memes and share it with your friends.
VI Còn bây giờ, hãy truy cập ứng dụng, lựa chọn những video độc đáo để tạo ra các memes và chia sẻ nó tới bạn bè.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
videos | video |
choose | chọn |
your | bạn |
create | tạo |
and | các |
EN You can read newspapers, chat, share photos, call facetime with friends
VI Bạn có thể đọc báo, chat chit, chia sẻ ảnh, gọi facetime cùng với bạn bè
Anglès | Vietnamita |
---|---|
call | gọi |
read | đọc |
photos | ảnh |
with | với |
you | bạn |
EN People can set up rooms and invite their friends to live music, chat, and chat
VI Mọi người có thể thiết lập phòng và mời bạn bè của họ tham gia buổi live âm nhạc, trò chuyện, tán ngẫu
Anglès | Vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
rooms | phòng |
chat | trò chuyện |
people | người |
EN Finding and connecting with friends is quick, simple and easy
VI Việc tìm kiếm và kết nối với những người bạn rất nhanh chóng, đơn giản và dễ dàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
with | với |
quick | nhanh chóng |
EN You can connect with friends through contacts from Facebook, Twitter or contacts
VI Bạn có thể kết nối với bạn bè thông qua các liên hệ từ Facebook, Zalo hoặc danh bạ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
or | hoặc |
with | với |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Of course, you can also search for friends who are close to your area
VI Tất nhiên, bạn cũng có thể tìm kiếm những người bạn gần với khu vực của mình
Anglès | Vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
area | khu vực |
you | bạn |
also | cũng |
EN With just a few editing steps, you can own a beautiful picture to share it with friends and family
VI Chỉ cần vài bước chỉnh sửa, bạn có thể sở hữu một bức ảnh tuyệt đẹp để chia nó với bạn bè và gia đình
Anglès | Vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
steps | bước |
can | cần |
family | gia đình |
few | vài |
you | bạn |
and | và |
EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth
VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè và người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này
Anglès | Vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
help | giúp |
connected | kết nối |
on | trên |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends
VI Khi đi vào thế giới Hollowood rồi, bạn vẫn không ngừng kiếm tiền hăng say, không ngừng thiết lập mối quan hệ kinh doanh, duy trì quan hệ tốt với bạn bè
Anglès | Vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
money | tiền |
business | kinh doanh |
good | tốt |
still | vẫn |
and | và |
with | với |
EN This cartoon character both becomes the main character in ZEPETO and can also be used as emojis in chats with friends on social networks
VI Nhân vật hoạt hình này vừa trở thành nhân vật chính khi chơi game trong ZEPETO, lại cũng vừa có thể dùng làm emojis trong các trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội
Anglès | Vietnamita |
---|---|
character | nhân |
main | chính |
in | trong |
also | cũng |
networks | mạng |
be | là |
on | trên |
and | các |
EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more
VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa
Anglès | Vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
of | của |
more | hơn |
lots | nhiều |
game | chơi |
EN In the afternoon, you can play with your pet and party with friends.
VI Vào buổi chiều, bạn có thể chơi đùa cùng thú cưng và tiệc tùng cùng bạn bè.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
play | chơi |
in | vào |
and | và |
EN That group of friends can practice yoga, watch a movie or make a snack.
VI Nhóm bạn đó có thể cùng tập yoga, xem phim hoặc làm đồ ăn vặt.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
watch | xem |
or | hoặc |
EN Barbie and her friends are all designed in a beautiful and gorgeous way
VI Barbie và những người bạn của cô đều được thiết kế theo cách xinh đẹp và lộng lẫy
Anglès | Vietnamita |
---|---|
her | những |
way | cách |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
Anglès | Vietnamita |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN Learn baking, partying, chatting with friends, lots of fun activities are waiting for you
VI Học làm bánh, tiệc tùng, trò chuyện với bạn bè, rất nhiều hoạt động thú vị đang chờ đợi bạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
learn | học |
lots | nhiều |
you | bạn |
EN If you want to use InternetGuard with friends and relatives, it is also very easy
VI Nếu bạn muốn cùng sử dụng InternetGuard với bạn bè, người thân thì cũng rất dễ dàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
very | rất |
easy | dễ dàng |
use | sử dụng |
want | bạn |
also | cũng |
with | với |
want to | muốn |
EN Relationships include family, friends, social relationships and dating
VI Những mối quan hệ gồm có trong gia đình, với bạn bè, quan hệ xã giao và cả hẹn hò
Anglès | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
EN I really like this mode, because it allows me to play with other people, or with my friends
VI Tôi rất thích chế độ này, bởi nó cho phép tôi chơi với những người khác, hoặc bạn bè của tôi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
me | tôi |
play | chơi |
other | khác |
people | người |
or | hoặc |
my | của tôi |
like | bạn |
EN Join PvP mode to play with friends
VI Tham gia chế độ PvP để chơi với bạn bè
Anglès | Vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
play | chơi |
EN Therefore, FIFA Soccer has developed a feature that allows you to play with your friends via an internet connection
VI Do đó, FIFA Soccer đã phát triển tính năng cho phép bạn chơi với bạn bè thông qua kết nối internet
Anglès | Vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
internet | internet |
connection | kết nối |
a | chơi |
you | bạn |
via | thông qua |
with | với |
EN Not stop there, you can make friends and interact with millions of other players through Online mode.
VI Không dừng lại ở đó, bạn có thể kết bạn và tương tác với hàng triệu người chơi khác qua chế độ Online.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
players | người chơi |
not | không |
you | bạn |
through | qua |
Es mostren 50 de 50 traduccions