EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located
VI Bạn phải duy trì kết nối với nhóm làm việc, các khách hàng của mình tại mọi địa điểm dưới bất kì tình huống nào
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
connected | kết nối |
teams | nhóm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
with | với |
EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.
VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
team | nhóm |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
you | bạn |
are | đang |
on | trên |
EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
status | tình trạng |
ask | hỏi |
when | khi |
will | được |
not | không |
your | của |
EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.
VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin là độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
status | tình trạng |
not | không |
EN Success on YouTube is about more than just views — Vision keeps you focused on the metrics that matter.
VI Thành công trên YouTube còn ngoài chuyện lượt xem - Vision - Tầm Nhìn giúp bạn tập trung vào các số liệu mới là quan trọng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
views | xem |
that | liệu |
on | trên |
you | bạn |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN It doesn’t matter how efficient your air conditioner is if you’re losing half of it through duct leakage
VI Hiệu suất của máy điều hòa không khí không quan trọng nếu bạn mất đi một nửa hiệu suất của điều hòa do rò rỉ đường ống
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
your | bạn |
if | nếu |
of | của |
EN No matter where the controversy goes, it?s now a good time to check your iPhone / iPad or iPod battery health status.
VI Dù những tranh cãi này đi đến đâu, thì bây giờ cũng là lúc thích hợp để bạn kiểm tra tình trạng pin cho iPhone/iPad hoặc iPod của mình.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
or | hoặc |
now | giờ |
the | này |
to | cũng |
EN Besides, the Brush Healing feature helps you remove all unwanted objects in your photos, no matter how big or small.
VI Bên cạnh đó, tính năng Brush Healing giúp bạn loại bỏ mọi đối tượng không mong muốn trong bức ảnh của bạn, bất kể nó lớn hay nhỏ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
big | lớn |
photos | ảnh |
small | nhỏ |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
all | của |
EN Download this great app now to keep your phone free of unwanted calls and connect with the people who matter.
VI Hãy tải ứng dụng tuyệt vời này ngay bây giờ để giữ cho điện thoại bạn khỏi những nội dung không mong muốn và kết nối với những người quan trọng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
great | tuyệt vời |
connect | kết nối |
people | người |
your | bạn |
EN No matter who it is, whatever number it calls, Truecaller can provide the caller ID very fast
VI Dù là bất kì ai, bất kì số nào gọi tới thì Truecaller cũng có thể cung cấp ID người gọi nhanh nhất có thể
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
provide | cung cấp |
fast | nhanh |
calls | gọi |
EN Whoever plays racing is no matter how difficult it is to nod in satisfaction.
VI Ai chơi đua xe khó tính cỡ nào cũng phải gật gù hài lòng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
to | cũng |
EN I?ll take back the demon king?s castle no matter what, I swear!?
VI Ta sẽ phải giành lại lâu đài quỷ vương bằng mọi giá, ta thề đấy”.
EN The specialty of RPG games is that no matter what type of combat combination or unusual theme, it still has an element of choice
VI Nhân vật mà bạn đang hóa thân có thể lựa chọn ra các quyết định tốt, xấu khác nhau trong từng thời điểm
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
an | thể |
choice | lựa chọn |
is | đang |
EN Decisions made, no matter how small or big, have an impact on the ending of the story.
VI Quyết định đưa ra dù nhỏ hay lớn trong các tình huống xung đột đều có ảnh hưởng tới cái kết của câu chuyện.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
decisions | quyết định |
big | lớn |
of | của |
story | câu chuyện |
EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family.
VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
however | tuy nhiên |
viet | việt |
nam | nam |
reporting | báo cáo |
family | gia đình |
in | trong |
the | nhận |
or | người |
on | cao |
EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
cannot | không |
help | giúp |
cases | trường hợp |
EN Card acquiring. No matter where your customers are, we help you to accept debit and credit card payments in local and international currencies in all card schemes.
VI Cho dù khách hàng của bạn ở đâu, chúng tôi cũng sẽ giúp bạn chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ và tín dụng bằng vô số loại tiền tệ cũng như tất cả các thương hiệu thẻ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
help | giúp |
credit | tín dụng |
payments | thanh toán |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
and | như |
card | thẻ |
you | bạn |
to | tiền |
EN No matter where we are, we're always at the heart of the action.
VI Bất kể chúng tôi ở đâu, chúng tôi luôn là trung tâm của hành động.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
always | luôn |
of | của |
EN They're fast, professional and flexible, making working together easy no matter the size, scope or location of the project
VI Chúng nhanh chóng, chuyên nghiệp và linh hoạt, giúp làm việc cùng nhau dễ dàng bất kể quy mô, phạm vi hoặc vị trí của dự án
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
flexible | linh hoạt |
together | cùng nhau |
easy | dễ dàng |
scope | phạm vi |
or | hoặc |
project | dự án |
working | làm việc |
fast | nhanh chóng |
EN No matter the project structure, investment security is a top priority. Learn more about the steps we take to protect every investment here.
VI Bất kể cấu trúc dự án, an ninh đầu tư là ưu tiên hàng đầu. Tìm hiểu thêm về các bước chúng tôi thực hiện để bảo vệ mọi khoản đầu tư đây .
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
project | dự án |
structure | cấu trúc |
security | an ninh |
learn | hiểu |
we | chúng tôi |
top | hàng đầu |
to | đầu |
more | thêm |
steps | bước |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Your wellbeing is important to us; you matter
VI Sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn quan trọng với chúng tôi, bạn có vai trò to lớn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
important | quan trọng |
your | của bạn |
you | bạn |
EN No matter what phase of your career you are in, we know you can find the right opportunity with us.
VI Cho dù bạn đang ở giai đoạn nào của sự nghiệp, chúng tôi tin chắc bạn có thể tìm thấy cơ hội phù hợp tại Bosch.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
phase | giai đoạn |
of | của |
find | tìm thấy |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN The lightweight monitoring box is equipped with sensors to record the levels of particulate matter and nitrogen dioxide, as well as ambient temperature and humidity, all in real-time.
VI Hộp giám sát trọng lượng nhẹ được trang bị các cảm biến để ghi lại mức độ hạt vật chất và nitơ điôxít, cũng như nhiệt độ và độ ẩm xung quanh, tất cả đều theo thời gian thực.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
monitoring | giám sát |
real-time | thời gian thực |
all | các |
EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user
VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ có thêm một người dùng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
even | cũng |
case | trường hợp |
keep | bạn |
user | dùng |
not | không |
EN Get the metrics that matter to you most — update them on demand.
VI Nhận các chỉ số quan trọng nhất đối với bạn - cập nhật chúng theo yêu cầu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
to | với |
you | bạn |
the | nhận |
EN No matter who you are or what you do, defeat the opponents and try to become the first finisher
VI Dù bạn là ai hay làm gì đí nữa, hãy đánh bại các đối thủ và cố gắng trở thành người cán đích đầu tiên
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
try | cố gắng |
or | người |
first | là |
you | bạn |
to | đầu |
and | các |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN Our well-trained customer success team is ready to help merchants to solve problems, no matter online or offline; local or global.
VI Đội ngũ tư vấn được đào tạo bài bản của chúng tôi sẵn sàng giúp người bán giải quyết các vấn đề, bất kể trực tuyến hay ngoại tuyến; nội địa hoặc toàn cầu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ready | sẵn sàng |
help | giúp |
solve | giải quyết |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
EN A stunning 99% uptime means your website will be up and running no matter the circumstances
VI Uptime tuyệt đối lên đến 99% đồng nghĩa với việc website của bạn sẽ luôn hoạt động bất kể trường hợp nào
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
website | website |
up | lên |
your | bạn |
and | của |
EN Start off your free web hosting journey by registering and becoming a member. Your account will be activated in a matter of seconds so you can instantly start working on your project.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
start | bắt đầu |
web | web |
account | tài khoản |
in | trong |
seconds | giây |
instantly | ngay lập tức |
project | dự án |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN It doesn’t matter if you’re only starting out or getting thousands of loyal visitors a month. Hostinger has a plan that will fit any site that you create.
VI Tham khảo bảng giá hosting bên dưới để chọn gói cước cho website của bạn. Bất kể website của bạn lớn nhỏ đến đâu, bạn đều sẽ tìm thấy sản phẩm phù hợp, giúp dự án thành công.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
plan | gói |
fit | phù hợp |
you | bạn |
EN We use your reports to learn and evolve our standards, and work with subject matter experts to inform and update our guidelines
VI Chúng tôi sử dụng báo cáo của bạn để tìm hiểu và phát triển các tiêu chuẩn của chúng tôi, đồng thời hợp tác với các chuyên gia trong ngành để phổ biến và cập nhật các nguyên tắc này
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
reports | báo cáo |
learn | hiểu |
experts | các chuyên gia |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Our live customer success team is always ready to help no matter what you need. Chat to real people, not robots.
VI Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp bất kể bạn cần gì. Trò chuyện với người thật, không phải robot.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
chat | trò chuyện |
people | người |
help | giúp |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
customer | khách |
not | không |
EN No matter what you do, a website is the best way to tell people about it.
VI Dù bạn làm gì, một website luôn là cách tốt nhất để kể cho mọi người về nó.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
website | website |
way | cách |
you | bạn |
is | là |
people | người |
best | tốt |
EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
EN “They tended to both my husband and my mother. I had an aide who came every day. At night, if my husband got sick, all I had to do was call... no matter what time of night it was.”
VI "Họ chăm sóc cả chồng và mẹ tôi. Một chuyên viên đến nhà tôi mỗi ngày. Vào ban đêm, nếu chồng tôi bị ốm, tôi chỉ việc gọi điện... bất kể lúc nào vào ban đêm."
EN Hosting built for WordPress with seamless support of all other platforms. Get top-notch performance for your website, no matter the framework.
VI Hosting được xây dựng cho WordPress với sự hỗ trợ đầy đủ của tất cả các nền tảng khác. Đạt được hiệu suất hoạt động cao nhất cho trang web của bạn với mọi nền tảng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
other | khác |
platforms | nền tảng |
performance | hiệu suất |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
all | tất cả các |
EN No matter your skill level or budget – we have good hosting prices for everyone. Get online fast with Hostinger.
VI Bất kể bạn có kỹ năng hay tài chính như thế nào - chúng tôi có các gói phù hợp cho mọi người, Trực tuyến ngay với Hostinger.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | tôi |
or | người |
with | với |
your | bạn |
for | cho |
EN All you need to do is go to your control panel, open the Softaculous tool, and install basically any application within a matter of seconds.
VI Tất cả những gì bạn cần làm là vào bảng điều khiển, mở công cụ Softaculous và cài đặt về cơ bản bất kỳ ứng dụng nào trong vòng vài giây.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
install | cài đặt |
seconds | giây |
is | là |
and | và |
EN Deliver powerful email marketing campaigns with autoresponders. Create your nurturing series in a matter of minutes.
VI Phân phối các chiến dịch tiếp thị qua email mạnh mẽ bằng tính năng thư trả lời tự động. Tạo các chuỗi thư chăm sóc khách hàng chỉ trong vài phút.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
in | trong |
minutes | phút |
your | và |
create | tạo |
EN Access your data no matter the time or place with GetResponse Mobile App.
VI Truy cập dữ liệu mọi lúc và mọi nơi với app GetRespone cho điện thoại.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
place | nơi |
data | dữ liệu |
with | với |
the | cho |
EN No matter how big or small, we all survive on new leads
VI Cho dù quy mô công ty lớn hay nhỏ, chúng ta cũng sinh tồn dựa vào khách hàng tiềm năng mới
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
big | lớn |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
small | nhỏ |
no | chúng |
on | vào |
EN No matter where your customers are browsing on the internet, now you can bring them back to your website with web push notifications – no email address required.
VI Cho dù khách hàng của bạn đang duyệt internet ở đâu, giờ đây bạn có thể thu hút họ trở lại trang web của mình bằng thông báo đẩy trên web – không cần địa chỉ email.
EN "I just want to say that I am a driver from Russia and I am proud of it. I will continue, no matter what it takes," Sidorkova insisted.
VI "Tôi chỉ muốn nói rằng tôi là một tay đua đến từ Nga và tôi tự hào về điều đó. Tôi sẽ tiếp tục, bất kể điều gì xảy ra", Sidorkova nhấn mạnh.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
want | muốn |
say | nói |
and | tôi |
it | nó |
continue | tiếp tục |
EN The Everyman archetype wants to feel included. This archetype wants to connect and be understood, no matter what.
VI Nguyên mẫu Everyman muốn cảm thấy được bao gồm. Nguyên mẫu này muốn kết nối và được thấu hiểu, bất kể điều gì.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
wants | muốn |
feel | cảm thấy |
included | bao gồm |
connect | kết nối |
be | được |
this | này |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda