EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.
EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.
VI Bạn sẽ thấy gói web hosting Cao Cấp và web hosting Doanh Nghiệp của Hostinger chính xác là những gì bạn cần tìm. Thông tin chi tiết thêm về việc thuê hosting này có thể tìm thấy tại đây.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
business | doanh nghiệp |
web | web |
plans | gói |
find | tìm |
what | những |
details | chi tiết |
be | này |
premium | cao cấp |
more | thêm |
EN Use GoodRx to find lower prices for your medications. Visit goodrx.com to look up your medications and find coupons.
VI Sử dụng GoodRx để tìm giá thấp hơn cho thuốc của bạn. Truy cập goodrx.com để tra cứu thuốc của bạn và tìm phiếu giảm giá.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
find | tìm |
prices | giá |
your | của bạn |
lower | thấp |
EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.
VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
add | thêm |
your | bạn |
and | của |
EN You pay what we pay — you won’t find better value
VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn
EN Download this technical whitepaper to compare alternative remote access approaches and find the best option for your organization.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
download | tải xuống |
technical | kỹ thuật |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
option | chọn |
organization | tổ chức |
find | tìm |
your | của bạn |
this | này |
EN Find topics that resonate with your audience
VI Tìm kiếm các chủ đề mang đến sự đồng cảm cho người dùng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
find | tìm |
with | dùng |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN ... if you find another tool that lets you do all these things
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
another | khác |
find | tìm |
you | bạn |
lets | cho phép |
these | này |
do | làm |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN You can also find related words, phrases, and synonyms in the topics:
VI Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
find | tìm |
also | cũng |
in | trong |
the | này |
you | bạn |
and | các |
EN Please find the conditions of the logo pack usage here
VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
usage | sử dụng |
the | điều |
here | đây |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Couldn’t find anything? Tell us about yourself!
VI Không tìm thấy thông tin? Hãy cho chúng tôi biết về bạn!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
about | cho |
yourself | bạn |
find | tìm |
us | tôi |
EN Drop us a line and we’ll contact you when we find position for you.
VI Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ liên lạc với bạn ngay khi có vị trí phù hợp với bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
when | khi |
you | bạn |
for | với |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Find keywords targeted by your competitors but not you
VI Tìm các từ khóa được đối thủ của bạn nhắm tới, nhưng bạn thì không
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
find | tìm |
but | nhưng |
keywords | từ khóa |
your | của bạn |
not | không |
you | bạn |
by | của |
EN Find related keywords and long-tail matches
VI Tìm kiếm các từ khóa liên quan và kết hợp đuôi dài
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | các |
long | dài |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN We can't find the page you're looking for.
VI Chúng tôi không tìm thấy trang mà bạn đang tìm kiếm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
page | trang |
find | tìm |
looking | tìm kiếm |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
new | mới |
find | tìm |
your | của bạn |
without | không |
EN Use our lookup tool to find COVID-19 text alerts you can get from your county.
VI Sử dụng công cụ tra cứu của chúng tôi để tìm các tin nhắn cảnh báo về COVID-19 mà quý vị có thể nhận được từ quận của mình.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
find | tìm |
our | chúng tôi |
get | các |
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
call | gọi |
near | gần |
available | có sẵn |
find | tìm |
or | hoặc |
EN Use the CDC’s Vaccines.gov to book an appointment or find a walk-in site near you.
VI Sử dụng Vaccines.gov của Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
near | gần |
find | tìm |
or | hoặc |
EN How can I get a COVID-19 vaccine appointment or find vaccination locations?
VI Làm thế nào để tôi có thể đặt lịch hẹn hoặc tìm được các địa điểm tiêm vắc-xin COVID-19?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
i | tôi |
find | tìm |
get | các |
or | hoặc |
EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.
VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
family | gia đình |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
at | tại |
our | chúng tôi |
all | của |
the | nhận |
EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.
VI Hãy chia sẻ thông tin người dân có thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh và video mà quý vị có thể đăng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
media | mạng |
safe | an toàn |
page | trang |
images | hình ảnh |
videos | video |
on | trên |
EN Help employees find and book vaccination appointments
VI Giúp nhân viên tìm và đặt lịch hẹn tiêm vắc-xin
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
help | giúp |
employees | nhân viên |
find | tìm |
EN Help them find their own reason to get vaccinated
VI Giúp họ tìm ra lý do cần tiêm vắc-xin của chính mình
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
help | giúp |
find | tìm |
to | của |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.
VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
find | tìm |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.
VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
long | dài |
easy | dễ dàng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Access the DApp Browser and find Venus under DeFi.
VI Truy cập Trình duyệt DApp và tìm Venus dưới DeFi.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
dapp | dapp |
under | dưới |
find | tìm |
browser | trình duyệt |
EN The first miner to find the correct nonce wins the mining reward and can relay the mined block to other peers on the network
VI Ví Trust là ứng dụng ví bitcoin tốt nhất cho điện thoại Android và iOS
EN Find out about the various rebates available to homeowners who want to make their homes more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
want | bạn |
to | tiền |
the | cho |
more | hơn |
EN Find out why the biggest brands on YouTube use vidIQ
VI Tìm hiểu lý do tại sao các thương hiệu lớn nhất trên YouTube sử dụng vidIQ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
brands | thương hiệu |
youtube | youtube |
use | sử dụng |
vidiq | vidiq |
find | tìm |
find out | hiểu |
on | trên |
biggest | lớn nhất |
why | tại sao |
the | các |
EN Find one of our worldwide offices
VI Tìm một trong những văn phòng trên toàn thế giới của chúng tôi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
worldwide | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.
VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn có được hoàn tiền không trước khi mua
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
machine | máy |
get | có được |
money | tiền |
before | trước |
buy | mua |
your | bạn |
EN Find Energy-Efficient Rebates From Your Energy Provider
VI Tìm Khoản Hoàn Tiền Về Hiệu Quả Năng Lượng Từ Hãng Cung Cấp Năng Lượng Của Bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
find | tìm |
your | của bạn |
from | của |
EN Contact with APKMODY, find APKMODY on socials
VI Liên hệ với APKMODY bằng cách nào?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
with | với |
EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating
VI Need for Speed Most Wanted là một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác có đánh giá tốt hơn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
product | sản phẩm |
another | khác |
game | chơi |
better | hơn |
EN Informational sites, such as ours, and forums are designed to help you find your wings and fly away into the vast world of online gambling
VI Các trang web cung cấp thông tin, chẳng hạn như trang web của chúng tôi và diễn đàn được thiết kế để giúp bạn tìm thấy đôi cánh của mình và bay vào thế giới cờ bạc trực tuyến rộng lớn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
help | giúp |
find | tìm thấy |
world | thế giới |
of | của |
online | trực tuyến |
sites | trang |
such | các |
your | bạn |
and | và |
EN Uh oh... We couldn't find the page you're looking for.
VI Chúng tôi không tìm thấy trang bạn đang tìm kiếm.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
page | trang |
find | tìm |
looking | tìm kiếm |
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN Effortlessly find translations and content
VI Dễ dàng tìm kiếm bản dịch và nội dung
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
find | tìm kiếm |
translations | bản dịch |
and | dịch |
EN Find your nearest driver centre
VI Tìm trung tâm tài xế gần bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
your | bạn |
nearest | gần |
centre | trung tâm |
find | tìm |
EN Cash on Delivery The drivers will only pay upfront for COD orders less than 2.000.000đ Find out more HERE
VI Giao hàng tạm ứng (COD) Các Bác tài chỉ nhận tạm ứng cho đơn hàng có giá trị từ 2.000.000đ trở xuống. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
more | thêm |
the | nhận |
EN Muti-Stop Delivery You now can have several deliveries to different customers at once. Find out more here
VI Giao hàng nhiều điểm dừng Bạn có thể giao cùng một lúc nhiều đơn hàng đến với nhiều khách hàng khác nhau chỉ trong một lần đặt. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
at | tại |
once | lần |
out | với |
you | bạn |
more | thêm |
different | khác |
customers | khách |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda