EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game
"sometimes however" na jeziku Engleski može se prevesti u sljedeće riječi/fraze Vijetnamski:
sometimes | bạn cho các có liệu một trong và |
however | bạn bạn có chúng chúng tôi các có có thể cũng cần của của bạn dịch hoặc khi không là một người nhiều những này nó phải số sử dụng trong trên tuy nhiên tôi từ và vào với điều đây đã đó được đầu để đổi |
EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game
VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
changing | thay đổi |
continuously | liên tục |
depending | theo |
on | trong |
the | đổi |
EN Going forward, professionals will meet sometimes face to face, and sometimes digitally via Zoom.”
VI Trong tương lai, các chuyên gia sẽ tiến hành họp theo cả hai phương thức gặp trực tiếp và trực tuyến qua Zoom”.
EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.
VI Tuy nhiên, các cầu thủ có điểm ranking và các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
basic | cơ bản |
versions | phiên bản |
however | tuy nhiên |
but | nhưng |
you | bạn |
different | khác |
get | nhận |
and | các |
EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service
VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
related | liên quan đến |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN Sometimes, only the upload progress bar gets stuck, but the file has been fully uploaded and converted
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
and | thị |
converted | chuyển đổi |
the | khi |
upload | tải lên |
has | được |
EN But sometimes it takes someone tapping you on the shoulder and saying, Hey, you’re not alone, there are others in your army.
VI Nhưng rồi đôi lúc có người vỗ vai bạn rồi nói, Này anh không đơn độc đâu, còn có nhiều người khác cùng phe với anh mà.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
it | nó |
others | khác |
but | nhưng |
not | không |
your | bạn |
EN Sometimes, we go to some Café houses downtown together
VI Thỉnh thoảng, chúng tôi cùng nhau xuống phố, chọn một quán café thú vị và cùng thưởng thức
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
together | cùng nhau |
EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period
VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
through | qua |
difficult | khó khăn |
get | nhận |
best | tốt |
EN Sometimes there are promotions.
VI Thỉnh thoảng game thường có các đợt khuyến mại thêm các vật phẩm khác nữa.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
are | các |
EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters
VI Nhiều đề tài mình nghĩ không cần phải nói gì nhiều như zombie hậu tận thế, combat bắn súng hay đánh đấm tay đôi mà đôi khi thành ra cũng sâu hun hút với câu chuyện và dàn nhân vật phức tạp
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
many | nhiều |
characters | nhân vật |
or | không |
hand | tay |
into | ra |
and | như |
to | cũng |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Sometimes, hardware becomes useless if it is not accompanied by useful software.
VI Đôi khi, phần cứng sẽ trở thành vô dụng nếu như đi kèm với nó không phải là những phần mềm hữu ích.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
hardware | phần cứng |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
if | nếu |
not | với |
EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal
VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
character | nhân |
through | qua |
in | trong |
life | sống |
then | khi |
very | rất |
quickly | nhanh |
but | nhưng |
you | những |
and | như |
EN Sometimes, some players need your resources, and you also need their resources
VI Đôi khi, một số người chơi cần tài nguyên của bạn, và bạn cũng cần tài nguyên của họ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
players | người chơi |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
EN Sometimes the numbers are proof of the luxury and enthusiastic investment of the manufacturer
VI Đôi khi các con số là minh chứng cho mức độ khủng và sự đầu tư nhiệt tình của nhà sản xuất
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
of | của |
EN Sometimes your mobile device will automatically download and install unknown applications on the Internet
VI Đôi khi thiết bị di động của bạn sẽ tự động tải xuống và cài đặt các ứng dụng không xác định trên Internet
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
download | tải xuống |
install | cài đặt |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
internet | internet |
your | bạn |
and | của |
EN For many people, it is sometimes quite simple, making the game fragmented
VI Với nhiều người thì đôi khi nó khá lặt vặt làm cho game trở nên phân mảnh
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
people | người |
is | là |
many | nhiều |
quite | khá |
the | khi |
for | cho |
EN Sometimes, you will have to hone more tactics, techniques, upgrade your squad or replace better, more suitable players.
VI Đôi khi, bạn sẽ phải dừng lại để trau dồi thêm chiến thuật, kỹ thuật chơi bóng, nâng cấp đội hình hoặc thay thế những cầu thủ giỏi hơn, phù hợp hơn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
tactics | chiến thuật |
techniques | kỹ thuật |
upgrade | nâng cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
EN Sometimes, your character like a magnet, suck all energy balls
VI Nhân vật của bạn có thể có sức hút mạnh mẽ hơn, khi hút tất cả những viên đá năng lượng ở trong một phạm vi nhất định
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
character | nhân |
all | của |
energy | năng lượng |
your | bạn |
EN Sometimes, he can teleport to a safe location whenever he is in danger, or create attacks if he receives magic or weapons.
VI Mặt khác, anh ta có thể dịch chuyển tức thì tới một vị trí an toàn mỗi khi gặp nguy hiểm, hoặc tạo ra những đòn tấn công nếu nhận được phép thuật hoặc vũ khí nữa đấy.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
if | nếu |
create | tạo |
EN The setting takes place in an area known as ?The Cage?, which contains towers and dungeons, sometimes even a future
VI Bối cảnh được diễn ra tại một khu vực được biết đến là “The Cage”, nơi chứa những tòa tháp và hầm ngục tối, đôi khi nó còn chứa cả một tương lai
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
place | nơi |
area | khu vực |
which | khi |
contains | chứa |
future | tương lai |
EN Unscheduled maintenance is sometimes necessary due to unforeseen events
VI Bảo trì đột xuất đôi khi cần thiết do các sự kiện không lường trước được
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
events | sự kiện |
necessary | cần |
EN Working in the Selection Team is not an easy responsibility, it is physically, emotionally and mentally tiring sometimes
VI Làm việc trong Bộ phận Tuyển sinh không phải là một trách nhiệm dễ dàng, đôi khi nó gây mệt mỏi về thể chất, cảm xúc và cả tinh thần
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
is | là |
not | không |
easy | dễ dàng |
responsibility | trách nhiệm |
working | làm |
EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing
VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn vì tôi yêu những gì tôi đang làm
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
day | ngày |
feel | cảm thấy |
but | nhưng |
may | là |
and | và |
because | như |
get | làm |
EN Sometimes, we go to some Café houses downtown together
VI Thỉnh thoảng, chúng tôi cùng nhau xuống phố, chọn một quán café thú vị và cùng thưởng thức
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
together | cùng nhau |
EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
apache | apache |
web | web |
and | từ |
mysql | mysql |
amazon | amazon |
linux | linux |
called | gọi |
or | hoặc |
step | bước |
on | trên |
this | này |
EN Working in the Selection Team is not an easy responsibility, it is physically, emotionally and mentally tiring sometimes
VI Làm việc trong Bộ phận Tuyển sinh không phải là một trách nhiệm dễ dàng, đôi khi nó gây mệt mỏi về thể chất, cảm xúc và cả tinh thần
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
in | trong |
is | là |
not | không |
easy | dễ dàng |
responsibility | trách nhiệm |
working | làm |
EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing
VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn vì tôi yêu những gì tôi đang làm
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
day | ngày |
feel | cảm thấy |
but | nhưng |
may | là |
and | và |
because | như |
get | làm |
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service
VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
related | liên quan đến |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN Sometimes we use information from Pinterest site features such as the Save button to do this
VI Đôi khi, chúng tôi sử dụng thông tin từ các tính năng trên trang web Pinterest như nút Lưu để làm điều này
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
features | tính năng |
save | lưu |
we | chúng tôi |
site | trang web |
as | như |
this | này |
to | làm |
EN Sometimes your body will stop making insulin, which causes blood sugar levels to rise
VI Đôi khi cơ thể bạn sẽ ngừng sản xuất insulin, khiến lượng đường trong máu tăng lên
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
your | bạn |
which | khi |
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws
VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng có thể có ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda