EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal
"goal during" na jeziku Engleski može se prevesti u sljedeće riječi/fraze Vijetnamski:
EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal
VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây và cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
federal | liên bang |
goal | mục tiêu |
increase | tăng |
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
this | này |
EN Our goal? To work with these partners long term and make sure we maintain high quality standards during the project’s installation
VI Mục tiêu của chúng tôi? Để làm việc lâu dài với các đối tác này và đảm bảo chúng tôi duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao trong quá trình lắp đặt dự án
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
long | dài |
high | cao |
quality | chất lượng |
projects | dự án |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
during | trong quá trình |
the | này |
with | với |
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term
VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang là đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
but | nhưng |
goal | mục tiêu |
million | triệu |
before | trước |
many | lượng |
as | như |
new | mới |
is | được |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here
VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California và doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực và cống hiến
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
effort | nỗ lực |
do | làm |
will | phải |
such | là |
business | kinh doanh |
every | người |
from | chúng |
here | đây |
EN California’s Energy Goal: Reducing Our Carbon Emissions and Pollution
VI Các Mục Tiêu Năng Lượng Của California
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
goal | mục tiêu |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
in | trong |
goal | mục tiêu |
implementation | triển khai |
of | của |
EN Bitcoin Cash changes the block limit size with the goal of lowering transaction fees.
VI Bitcoin Cash thay đổi giới hạn kích thước khối với mục tiêu là giảm phí giao dịch.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
block | khối |
limit | giới hạn |
size | kích thước |
goal | mục tiêu |
transaction | giao dịch |
changes | thay đổi |
fees | phí giao dịch |
with | với |
the | dịch |
EN Our goal was to lower our carbon footprint, and to make radical changes with the least disruption possible. We set out to create a template.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cắt giảm phát thải các-bon của mình và tích cực thực hiện những thay đổi ít can thiệp nhất có thể. Chúng tôi sẽ tạo ra một hình mẫu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
lower | giảm |
changes | thay đổi |
create | tạo |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN We bring customized financial solutions to Vietnam market to help fulfill each individual investors’ goal.
VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
financial | tài chính |
solutions | giải pháp |
we | chúng tôi |
bring | từ |
EN The task system in the game Homescapes is broken down into days, with each day being a specific topic or goal
VI Hệ thống nhiệm vụ trong game Homescapes được chia nhỏ ra thành từng ngày, với mỗi ngày là một chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
system | hệ thống |
or | hoặc |
goal | mục tiêu |
in | trong |
each | mỗi |
days | ngày |
EN Like life now has a clear goal to strive for.
VI Giống như cuộc đời giờ đây đã rõ mục tiêu phấn đấu vậy.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
EN Reducing our carbon footprint is a key goal at Grab.
VI Giảm lượng khí thải carbon là mục tiêu quan trọng tại Grab
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
reducing | giảm |
goal | mục tiêu |
at | tại |
EN Whenever we decide to enter a new market, we do so with one goal in mind: to expand the global availability of?
VI Bất cứ khi nào chúng tôi quyết định tham gia một thị trường mới, chúng tôi đều theo đuổi một mục tiêu:?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
decide | quyết định |
new | mới |
market | thị trường |
goal | mục tiêu |
EN We're focused on the goal and we'll do whatever it takes to help each other get there - and have fun along the way
VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu và chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - và vui vẻ trên đường đi
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
focused | tập trung |
goal | mục tiêu |
and | và |
help | giúp |
on | trên |
to | làm |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
and | và |
among | với |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner
VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
goal | mục tiêu |
EN Our goal is to improve life; to create a better world today and tomorrow
VI Mục tiêu của chúng tôi là cải thiện đời sống, tạo nên thế giới tốt đẹp hơn cho hôm nay và ngày mai
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
improve | cải thiện |
life | sống |
world | thế giới |
today | hôm nay |
better | tốt |
our | chúng tôi |
create | tạo |
a | chúng |
EN Question: How is the 5G-ACIA achieving its goal?
VI Câu hỏi: Làm sao để 5G-ACIA đạt được mục tiêu đã đề ra?
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
question | câu hỏi |
is | là |
EN As a racing game, your goal when playing Mario Kart Tour is not too strange
VI Là một trò chơi đua xe, mục tiêu của bạn khi chơi Mario Kart Tour cũng không có gì quá xa lạ
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
not | không |
game | chơi |
your | bạn |
too | cũng |
EN The necessary goal? Zero carbon emissions globally by 2050.
VI Mục tiêu thiết yếu? Những vụ nổ cac-bon toàn cầu vào năm 2050..
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
globally | toàn cầu |
the | những |
by | vào |
EN Our goal is to help you have the best quality of life possible
VI Mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn có chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
help | giúp |
quality | chất lượng |
of | của |
life | sống |
you | bạn |
best | tốt |
our | chúng tôi |
EN Our goal is to help your teen stop binge eating, purging or other restrictive eating patterns
VI Mục tiêu của chúng tôi là giúp con bạn ngừng ăn uống vô độ, thanh lọc hoặc các kiểu ăn uống hạn chế khác
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
help | giúp |
or | hoặc |
other | khác |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Our goal is to make accessing healthcare for your child easy
VI Mục tiêu của chúng tôi là làm cho việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho con bạn trở nên dễ dàng
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
healthcare | sức khỏe |
easy | dễ dàng |
is | là |
our | chúng tôi |
EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
EN Reach existing and new customers with goal-focused ads you can manage in your GetResponse account.
VI Tiếp cận khách hàng thông qua quảng cáo có mục tiêu mà bạn có thể quản lý bằng tài khoản GetResponse.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
account | tài khoản |
customers | khách hàng |
with | bằng |
in | qua |
you | bạn |
EN Just choose a ready-made template to reach your goal
VI Chỉ cần chọn một mẫu tạo sẵn để đạt được mục tiêu của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
choose | chọn |
goal | mục tiêu |
your | bạn |
EN Define your campaign goal and create relevant ads in just a few steps.
VI Xác định mục tiêu chiến dịch của bạn và tạo các quảng cáo liên quan chỉ với vài bước.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
define | xác định |
campaign | chiến dịch |
goal | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
steps | bước |
your | của bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Build a compelling customer journey with a funnel that combines all the tools relevant to your campaign goal.
VI Tạo một hành trình trải nghiệm khách hàng hấp dẫn với phễu kết hợp mọi công cụ phù hợp với mục tiêu chiến dịch của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
build | tạo |
campaign | chiến dịch |
goal | mục tiêu |
customer | khách |
your | bạn |
all | của |
EN Browse templates by campaign goal – welcome, educate, promote, sell, and more
VI Duyệt các mẫu theo mục tiêu chiến dịch – chào mừng, đào tạo, quảng bá, bán hàng và nhiều hơn nữa
EN Get inspired with goal-oriented templates
VI Tìm cảm hứng với các mẫu hướng mục tiêu
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
get | các |
templates | mẫu |
with | với |
EN The goal of email list building is to grow and maintain a targeted, engaged audience for your email marketing efforts
VI Mục tiêu của việc xây dựng danh bạ email là mở rộng và duy trì tương tác với đối tượng mục tiêu thông qua nỗ lực email marketing của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
building | xây dựng |
marketing | marketing |
efforts | nỗ lực |
of | của |
goal | mục tiêu |
your | bạn |
EN Automation templates serve the goal or match your campaign idea
VI Mẫu tự động hóa phục vụ mục đích hoặc phù hợp với ý tưởng chiến dịch của bạn
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
templates | mẫu |
or | hoặc |
campaign | chiến dịch |
your | bạn |
EN Create goal-optimized ads with a step-by-step creator and easily manage campaigns in your GetResponse account.
VI Tạo quảng cáo được tối ưu hóa mục tiêu với trình tạo từng bước và dễ dàng quản lý chiến dịch trong tài khoản GetResponse của bạn.
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
create | tạo |
easily | dễ dàng |
account | tài khoản |
ads | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
in | trong |
with | với |
step | bước |
and | của |
EN Tiong Liong focuses on eco-friendly processes to realize the goal of reducing waste, pollution, and energy consumption.
VI Tiong Liong tập trung vào các quy trình thân thiện với môi trường để hiện thực hóa mục tiêu giảm chất thải, ô nhiễm...
Engleski | Vijetnamski |
---|---|
processes | quy trình |
goal | mục tiêu |
reducing | giảm |
the | trường |
and | và |
to | với |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda