Преведете "does not verify" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "does not verify" от Английски на Виетнамски

Превод на Английски на Виетнамски на does not verify

Английски
Виетнамски

EN Since KAYAK has no control over the Travel Products and does not verify the content uploaded by the Travel Providers, it is not possible for us to guarantee the prices displayed on Our Website

VI KAYAK không kiểm soát các Sản phẩm Du lịch không xác minh nội dung do Nhà cung cấp Du lịch tải lên, chúng tôi không thể đảm bảo cho các thông tin giá được hiển thị trên trang web của chúng tôi

Английски Виетнамски
control kiểm soát
travel du lịch
uploaded tải lên
providers nhà cung cấp
on trên
products sản phẩm
our chúng tôi
website trang
and của
not không

EN You need to verify that your application code does not rely on files that are restricted by other Linux users for execution.

VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.

Английски Виетнамски
application dùng
files tệp
other khác
linux linux
users người dùng
your
not không

EN You need to verify that your application code does not rely on files that are restricted by other Linux users for execution.

VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.

Английски Виетнамски
application dùng
files tệp
other khác
linux linux
users người dùng
your
not không

EN It is not necessary for a merchant’s QSA to verify the security of the AWS data centers.

VI QSA của một thương nhân không cần xác minh tính bảo mật của các trung tâm dữ liệu AWS.

Английски Виетнамски
necessary cần
security bảo mật
of của
aws aws
data dữ liệu
centers trung tâm
not không

EN Verify. Filter. Isolate. Inspect. On all devices you manage. Even devices you don’t.

VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.

Английски Виетнамски
on trên
all tất cả các
you bạn

EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.

VI Chấp thuận này phải xác nhận cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.

Английски Виетнамски
must phải
received nhận

EN K-12 teachers and school employees in California must verify that they are fully vaccinated, or be tested weekly for COVID-19.

VI Giáo viên từ khối mẫu giáo đến lớp 12 (K-12) nhân viên nhà trường tại California phải xác minh rằng họ đã được chủng ngừa đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 hàng tuần.

Английски Виетнамски
employees nhân viên
california california
must phải
fully đầy
or hoặc
in đến

EN Stellar is a blockchain, but it doesn’t use anonymous miners to verify your transactions

VI Stellar một blockchain, nhưng không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn

Английски Виетнамски
but nhưng
use sử dụng
transactions giao dịch
your bạn

EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.

VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.

Английски Виетнамски
audit kiểm toán
control kiểm soát
accounting kế toán
of của
necessary cần
office văn phòng

EN You can verify this when you register for free and look at the conversion history on your user dashboard.

VI Bạn thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.

Английски Виетнамски
look xem
conversion chuyển đổi
your của bạn
on trên
user dùng
you bạn
this này

EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver

VI Điều này nghĩa không cần một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi người nhận

Английски Виетнамски
means có nghĩa
no không
trusted tin cậy
bank ngân hàng
or hoặc
required cần
details chi tiết
of của

EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements

VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS

Английски Виетнамски
pci pci
dss dss
additional bổ sung
environment môi trường
your của bạn
requirements yêu cầu
customers khách hàng
must phải
all tất cả các
be được

EN The signature is intended to verify the integrity of an APK file

VI Chữ ký nhằm xác minh tính toàn vẹn của một tệp APK

Английски Виетнамски
of của
apk apk
file tệp

VI Kiểm tra giấy phép hoạt động của chúng tôi

Английски Виетнамски
our chúng tôi

EN Our customer support team will verify your claim and get back to you within 48 hours.

VI Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi sẽ xác minh yêu cầu khiếu nại của bạn liên hệ lại với bạn trong vòng 48 tiếng.

Английски Виетнамски
within trong
our chúng tôi
customer khách
your bạn
and của

EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.

VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.

Английски Виетнамски
directly trực tiếp
we chúng tôi
to tiền
after khi
your của bạn
in vào

EN Stellar is a blockchain, but it doesn’t use anonymous miners to verify your transactions

VI Stellar một blockchain, nhưng không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn

Английски Виетнамски
but nhưng
use sử dụng
transactions giao dịch
your bạn

EN Code Signing for AWS Lambda allows you to verify that only unaltered code published by approved developers is deployed in your Lambda functions

VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn

Английски Виетнамски
aws aws
lambda lambda
allows cho phép
developers nhà phát triển
functions hàm
is được
your của bạn
you bạn
in trong

EN You simply create digitally signed code artifacts and configure your Lambda functions to verify the signatures at deployment

VI Bạn chỉ cần tạo các thành phần lạ củađược ký kỹ thuật số định cấu hình các hàm Lambda cần xác minh các chữ ký khi triển khai

Английски Виетнамски
create tạo
configure cấu hình
lambda lambda
functions hàm
deployment triển khai
you bạn
the khi
to phần

EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces

VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ xác minh phần cứng phiên bản giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn

Английски Виетнамски
aws aws
security bảo mật
continuously liên tục
and với
hardware phần cứng
attack tấn công

EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.

VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.

Английски Виетнамски
audit kiểm toán
control kiểm soát
accounting kế toán
of của
necessary cần
office văn phòng

EN Identity and access management (IAM) systems verify user identities and control user privileges.

VI Hệ thống quản lý danh tính truy cập (IAM) xác minh danh tính người dùng kiểm soát các đặc quyền của người dùng.

Английски Виетнамски
systems hệ thống
identity danh tính
access truy cập
privileges quyền
control kiểm soát
user dùng

EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.

VI Ngoài thực hiện tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận xác minh phần mềm tiến hành kiểm tra chất lượng.

Английски Виетнамски
software phần mềm
systems hệ thống
quality chất lượng
checks kiểm tra
electronic điện
you bạn
in trong
and các
to phần

EN An email with a link to verify your account is now on its way. Check your inbox or SPAM/junk folder.

VI Một email kèm theo liên kết để xác minh tài khoản của bạn hiện đang trên đường đến. Hãy kiểm tra hộp thư đến hoặc thư mục SPAM/thư rác.

Английски Виетнамски
email email
link liên kết
account tài khoản
on trên
check kiểm tra
or hoặc
its của
your bạn

EN You should conduct your own research, review, analyse and verify our content before relying on them

VI Bạn nên tiến hành nghiên cứu của riêng mình, đánh giá, phân tích xác thực nội dung của chúng tôi trước khi dựa vào chúng

Английски Виетнамски
research nghiên cứu
before trước
should nên
your bạn
our chúng tôi
and
own riêng
them chúng

EN When users access the website, their browser will request the public key to verify its identity.

VI Khi người dùng truy cập trang web, trình duyệt sẽ yêu cầu chứng chỉ SSL của chìa khóa công cộng để xác nhận đáng tin cậy không.

Английски Виетнамски
users người dùng
access truy cập
browser trình duyệt
request yêu cầu
identity người
website trang
their của
key khóa

EN For domain-validated certificates (DV), the certificate authority (CA) will only ask you to verify the domain ownership via email, phone, or DNS record before issuing the certificate.

VI Với chứng chỉ xác thực tên miền, đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) chỉ yêu cầu bạn xác nhận quyền sở hữu tên miền thông qua email, điện thoại hoặc bản ghi DNS.

Английски Виетнамски
email email
or hoặc
dns dns
ask yêu cầu
the nhận
you bạn
to với
via thông qua

EN Keep an eye on your email's details and settings in one place. Verify and double check your setup before you send or schedule.

VI Để mắt đến các chi tiết email thiết lập tại mội nơi. Xác minh kiểm tra lại các thiết lập trước khi bạn gửi hay lên lịch gửi.

Английски Виетнамски
emails email
details chi tiết
place nơi
check kiểm tra
before trước
send gửi
your bạn

EN Verify subscribers' consent and content they want to receive.

VI Xác minh sự chấp thuận của người đăng ký nội dung họ muốn nhận.

Английски Виетнамски
want muốn
receive nhận
and của

EN Once you verify your account, you can test all the features free of charge for 30 days

VI Sau khi xác minh tài khoản, bạn thể dùng thử miễn phí tất cả tính năng trong 30 ngày

Английски Виетнамски
account tài khoản
features tính năng
days ngày
once sau
test thử
charge phí
the khi
you bạn

EN You must keep records to verify certain information about your business assets

VI Quý vị phải lưu giữ hồ sơ để kiểm chứng một số thông tin về tài sản của doanh thương

Английски Виетнамски
must phải
information thông tin
assets tài sản

EN Google doesn't verify reviews or ratings. Learn more about reviewsopen_in_new

VI Google không xác minh bài đánh giá hoặc điểm xếp hạng. Tìm hiểu thêm về bài đánh giáopen_in_new

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào thời hạn của khoản vay đó bao lâu?

Английски Виетнамски
ecoligo ecoligo
define xác định
loan khoản vay
and như
the của

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

Английски Виетнамски
age tuổi
group nhóm
california california
not không
people người
have cho

EN Note the AWS PATO will not be upgraded to an ATO because the FedRAMP process does not issue ATOs to CSPs

VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP

Английски Виетнамски
aws aws
process quy trình
be được

EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service

VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không nghĩa bạn không thể sử dụng dịch vụ

Английски Виетнамски
if nếu
in trong
scope phạm vi
use sử dụng
you bạn
not không

EN If the accompanying adult is not the parent (when the surname of the parent and child does not match)

VI Nếu người lớn đi cùng không phải cha mẹ (khi họ củacha mẹ trẻ em không khớp)

Английски Виетнамски
if nếu

EN This Agreement does not and is not intended to confer any enforceable rights or remedies upon any person other than Zoom and you.

VI Thỏa thuận này không không nhằm mục đích trao bất kỳ quyền hoặc biện pháp khắc phục thể thực thi nào cho bất kỳ người nào khác ngoài Zoom bạn.

Английски Виетнамски
rights quyền
other khác
to cho
or hoặc
person người
not không
this này

EN If you send an event which is not on the list, it does not become a part of the statistical data.

VI Nếu bạn gửi một sự kiện không trong danh sách, sự kiện đó sẽ không trong dữ liệu thống kê.

Английски Виетнамски
if nếu
send gửi
event sự kiện
list danh sách
data dữ liệu
you bạn
not không
which liệu

EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or

VI Không nhà chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm , nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không nhà chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc

EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.

VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.

Английски Виетнамски
network mạng
reduce giảm
also mà còn
provides cung cấp
security bảo mật
not không
customers khách

EN The word in the example sentence does not match the entry word.

VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.

Английски Виетнамски
in trong
not với
the không

EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address

VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn

Английски Виетнамски
target mục tiêu
ip ip
your của bạn
our chúng tôi
not với
see bạn

EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.

VI Bảo hiểm tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.

Английски Виетнамски
insurance bảo hiểm
status tình trạng
ask hỏi
when khi
will được
not không
your của

EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems

VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang

Английски Виетнамски
report báo cáo
systems hệ thống
not với

EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.

VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.

Английски Виетнамски
age tuổi
or hoặc
status tình trạng
not không

EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.

VI . Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.

Английски Виетнамски
provide được
not không

EN Note that using this form does not guarantee that your app will be listed.

VI Lưu ý rằng việc sử dụng biểu mẫu này không đảm bảo rằng DApps của bạn sẽ được liệt kê

Английски Виетнамски
form mẫu
using sử dụng
your của bạn
this này
not không
be được
does của

EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.

VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.

Английски Виетнамски
allow cho phép
bnb bnb
dapp dapp
use sử dụng
browser trình duyệt
on trên
in trong
you bạn

EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance

VI Nhưng điều đó không nghĩa Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung

Английски Виетнамски
decentralized phi tập trung
finance tài chính
but nhưng
not không
for cho

Показват се 50 от 50 преводи