EN Buy Litecoin with a credit card easily from the Trust Wallet app! Our crypto wallet app allows you to safely store and trade Litecoin and many other cryptocurrencies!
EN Buy Litecoin with a credit card easily from the Trust Wallet app! Our crypto wallet app allows you to safely store and trade Litecoin and many other cryptocurrencies!
VI Mua Litecoin bằng thẻ tín dụng dễ dàng từ ứng dụng Ví Trust ! Ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi cho phép bạn lưu trữ và giao dịch một cách an toàn Litecoin và nhiều loại tiền điện tử khác!
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
buy | mua |
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
easily | dễ dàng |
allows | cho phép |
other | khác |
you | bạn |
many | nhiều |
our | chúng tôi |
and | của |
safely | an toàn |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN Meanwhile, the Pro version of TuneIn Radio is a separate app, purchased once. The content is not limited, but the app still has ads during audio playback.
VI Trong khi đó, phiên bản Pro của TuneIn Radio là ứng dụng riêng lẻ, được mua một lần. Nội dung không bị giới hạn nhưng ứng dụng vẫn có quảng cáo trong lúc phát âm thanh.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
version | phiên bản |
purchased | mua |
once | lần |
limited | giới hạn |
has | riêng |
ads | quảng cáo |
during | khi |
of | của |
not | không |
but | nhưng |
pro | pro |
still | vẫn |
EN Since its inception, the app has been highly rated and voted as the Best App of 2018 on Google Play.
VI Ngay từ khi xuất hiện, ứng dụng đã được đánh giá rất cao và được bình chọn là Ứng dụng tốt nhất trong năm 2018 trên Google Play.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
the | khi |
been | năm |
on | trên |
has | được |
EN Buy Litecoin with a credit card easily from the Trust Wallet app! Our crypto wallet app allows you to safely store and trade Litecoin and many other cryptocurrencies!
VI Mua Litecoin bằng thẻ tín dụng dễ dàng từ ứng dụng Ví Trust ! Ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi cho phép bạn lưu trữ và giao dịch một cách an toàn Litecoin và nhiều loại tiền điện tử khác!
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
buy | mua |
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
easily | dễ dàng |
allows | cho phép |
other | khác |
you | bạn |
many | nhiều |
our | chúng tôi |
and | của |
safely | an toàn |
EN This web app demonstrates how to use AWS Lambda in conjunction with other AWS services to build a serverless web app
VI Ứng dụng web này trình bày cách sử dụng AWS Lambda kết hợp với các dịch vụ AWS khác để phát triển ứng dụng web serverless
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
web | web |
aws | aws |
lambda | lambda |
other | khác |
build | phát triển |
use | sử dụng |
this | này |
with | với |
EN Track every app user click, install, subscription and moment of engagement inside and outside of your app
VI Theo dõi mọi lượt click, lượt cài đặt, lượt đăng ký (subscription), và mọi khoảnh khắc kết nối cả trong và ngoài ứng dụng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
every | mọi |
inside | trong |
install | cài đặt |
track | theo dõi |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN We defend your users against the most sophisticated in-app bot threats so your app can thrive.
VI Với Adjust, không chỉ dữ liệu, mà người dùng của bạn cũng được bảo vệ khỏi gian lận.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
users | người dùng |
app | dùng |
so | cũng |
your | của bạn |
EN Don’t let in-app bot fraud compromise your app
VI Đừng để bot xâm phạm ứng dụng của bạn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
your | của bạn |
in | của |
EN Scaling your app to 1 million users: The ultimate guide. Part 1 — App store optimization and user ac...
VI Hướng dẫn chinh phục mốc 1 triệu người dùng. Phần 1 — App store optimization (ASO) và chiến lược tăn...
EN Mobile App Trends 2021: A Global Benchmark of App Performance
VI Xu hướng Ứng dụng Di động 2021: Điểm chuẩn toàn cầu về hiệu suất của ứng dụng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
global | toàn cầu |
of | của |
performance | hiệu suất |
EN Facebook and Adjust on the app economy: The Mobile App Growth Report
VI Facebook và Adjust bàn về nền kinh tế dựa trên ứng dụng: Báo cáo Tăng trưởng Ứng dụng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
growth | tăng |
report | báo cáo |
on | trên |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN Your end-to-end solution for every stage of the app marketing journey. Measure, optimize, and scale app growth across platforms.
VI Giải pháp toàn diện cho mọi hoạt động app marketing. Đo lường, cải thiện và phát triển ứng dụng trên mọi nền tảng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
solution | giải pháp |
every | mọi |
marketing | marketing |
growth | phát triển |
platforms | nền tảng |
across | trên |
EN If you're on our app, you can get to Price Alerts using the app's navigation menu and follow instructions there.
VI Nếu bạn đang dùng ứng dụng của chúng tôi, bạn có thể tới phần Thông báo giá bằng menu điều hướng của ứng dụng và làm theo các chỉ dẫn ở đó.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
price | giá |
if | nếu |
our | chúng tôi |
follow | làm theo |
app | dùng |
you | bạn |
EN For example, some app development companies published their App store QR codes in magazines, posters, emails, etc. redirecting the scanner to the download link.
VI Ví dụ: một số công ty phát triển ứng dụng đã xuất bảnMã QR cửa hàng ứng dụng trên tạp chí, áp phích, email, v.v. chuyển hướng máy quét đến liên kết tải xuống.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
development | phát triển |
companies | công ty |
store | cửa hàng |
emails | |
download | tải xuống |
link | liên kết |
EN - Diverse Webs - Desktop app & Mobile App - 20+ Clients
VI - Đa dạng loại hình web - Desktop app & Mobile App - 20+ khách hàng
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Inquiries and purchases from the website
VI Thắc mắc và mua hàng từ trang web
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Purchases of defective ‘as is’ products
VI Mua các sản phẩm bị lỗi ' như là '
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
as | như |
products | sản phẩm |
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Inquiries and purchases from the website
VI Thắc mắc và mua hàng từ trang web
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Please note that this setting does not apply to information about purchases you initiate on Pinterest.
VI Vui lòng lưu ý rằng cài đặt này không áp dụng cho thông tin về các giao dịch mua bạn thực hiện trên Pinterest.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
information | thông tin |
not | không |
this | này |
you | bạn |
on | trên |
EN Generally, customers can browse through the catalog and make purchases via a digital payment gateway, and products are delivered, but cash payments and in-store pickup are also possible.
VI Thông thường, khách hàng thanh toán thông qua cổng thanh toán điện tử và sản phẩm sẽ được vận chuyển đi, nhưng vẫn có thể chấp nhận việc thanh toán tiền mặt và chọn sản phẩm tại cửa hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | như |
products | sản phẩm |
cash | tiền |
are | được |
the | nhận |
but | nhưng |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
through | thông qua |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
Паказаны пераклады: 50 з 50