EN parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique (water park - to go to the water park, to visit the water park)
EN parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique (water park - to go to the water park, to visit the water park)
VI parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique [công viên nước - đi đến công viên nước, tham quan công viên nước]
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
le | le |
water | nước |
to | đến |
EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.
VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
helps | giúp |
of | của |
car | xe |
you | bạn |
EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.
VI Car Parking Multiplayer MOD APK là trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
apk | apk |
of | của |
place | nơi |
you | bạn |
game | chơi |
EN Your task is to park the car in the position that the game requires
VI Nhiệm vụ của bạn là đỗ xe vào đúng vị trí mà trò chơi yêu cầu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
requires | yêu cầu |
game | trò chơi |
your | của bạn |
EN No one wants to be stuck in the car park (or parking basement) for too long
VI Không ai muốn mắc kẹt ở bãi đỗ xe (hoặc tầng hầm gửi xe) quá lâu
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
wants | muốn |
car | xe |
too | quá |
or | hoặc |
the | không |
EN Not only requires you to drive and park skillfully, but Car Parking Multiplayer also limits the time for each level
VI Không những yêu cầu bạn phải lái xe và đỗ xe khéo léo, Car Parking Multiplayer còn giới hạn thời gian cho mỗi level
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
requires | yêu cầu |
drive | lái xe |
car | xe |
limits | giới hạn |
time | thời gian |
you | bạn |
the | không |
EN If you?ve just bought a new car and want to learn how to park properly, try downloading and referring to 1001 parking styles in this game.
VI Nếu bạn vừa mua một chiếc xe mới và muốn học cách đỗ xe đúng cách, hãy thử tải về và tham khảo 1001 kiểu đỗ xe trong trò chơi này.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
new | mới |
car | xe |
learn | học |
in | trong |
want | muốn |
game | chơi |
you | bạn |
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
VI Bên cạnh nút mở cửa xe là một nút cho phép bạn khóa xe và tắt động cơ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
allows | cho phép |
off | tắt |
you | bạn |
EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more
VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
famous | nổi tiếng |
range | nhiều |
and | như |
of | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
if | nếu |
be | là |
you | bạn |
not | không |
to | làm |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
sales | bán |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
provide | cho |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
actual | thực |
must | phải |
car | xe |
of | của |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN Actress Bae Yong-joon's wife Park Soo-jin, sweet and cute year-end news..."Is dessert homemade?"
VI "Vợ của nam diễn viên Bae Yeonjun" Park Suzy kể cho chúng tôi nghe về những ngày cuối năm ngọt ngào và dễ thương ... "Món tráng miệng tự làm à?"
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
is | là |
year | năm |
and | của |
EN If during that period of time, you do not park in time, you lose
VI Nếu trong khoảng thời gian đó, bạn không kịp lái xe về đúng vị trí đỗ xe, bạn là người thua cuộc
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
not | không |
in | trong |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
national | quốc gia |
space | không gian |
traditional | truyền thống |
of | của |
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN To create a new place of liveliness and relaxation "ACTIVE COMMUNITY PARK" adjacent to the stadium in the city
VI Để tạo ra một địa điểm sinh động và thư giãn mới "CÔNG VIÊN CỘNG ĐỒNG CHỦ ĐỘNG" liền kề sân vận động TP.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
new | mới |
create | tạo |
EN Siemens joined with ESTEC to organize the workshop “Technical training for electrical & automation lecturers” at Da Nang Hi-Tech Park in July 2020.
VI Siemens kết hợp với Công ty ESTEC đã tổ chức thành công chương trình “Tập huấn dành cho giảng viên Điện & Tự động hóa khu vực miền Trung”
EN You may use an existing domain from another registrar and park it on top of your free web hosting account
VI Bạn có thể sử dụng tên miền đang có của bạn từ nơi khác và park nó lên trên web hosting miễn phí hiện tại của bạn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
use | sử dụng |
another | khác |
web | web |
an | thể |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN They provide your location to the police so you need to be alert and control the car more skillfully.
VI Họ cung cấp vị trí của bạn cho cảnh sát nên bạn cần phải cảnh giác và điều khiển xe một cách khéo léo hơn.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
police | cảnh sát |
car | xe |
more | hơn |
provide | cung cấp |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Defeat them and steal the car they own.
VI Hãy đánh bại họ và cướp lấy chiếc xe mà họ đang sở hữu.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
they | đang |
EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster
VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
electric | điện |
faster | nhanh |
the | này |
more | nhiều |
and | tôi |
EN It’s just like a car and its radiator
VI Cũng giống như chiếc xe ô tô và lá tản nhiệt vậy
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
and | như |
EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.
VI Bạn có thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.
EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down
VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
screen | màn hình |
right | phải |
up | lên |
down | xuống |
car | xe |
or | hoặc |
EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.
VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
car | xe |
new | mới |
ready | sẵn sàng |
of | của |
you | bạn |
through | qua |
next | tiếp theo |
these | này |
EN On the track, you will occasionally come across car parts ?pieces? somewhere in the form of surprise gift boxes
VI Trên đường đua, thi thoảng anh em sẽ bắt gặp những “mảnh” phụ tùng xe ở đây ở kia dưới dạng các thùng quà bất ngờ
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
on | trên |
you | các |
EN Each time, there are 2-4 parts for you to assemble and upgrade for the car.
VI Mỗi lần như vậy có từ 2-4 bộ phận để bạn lắp ráp và nâng cấp cho xe.
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
time | lần |
upgrade | nâng cấp |
car | xe |
you | bạn |
each | mỗi |
EN As for the exterior of the car, it is extremely amazing
VI Còn với bề ngoài của xe thì xin thưa là một trời hấp dẫn
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
of | của |
car | xe |
EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment
VI Anh em có thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
you | anh |
car | xe |
detailed | chi tiết |
many | nhiều |
EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair
VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
car | xe |
you | là |
make | làm |
EN Introduce about Car Parking Multiplayer
VI Giới thiệu Car Parking Multiplayer
EN MOD APK version of Car Parking Multiplayer
VI Phiên bản MOD APK của Car Parking Multiplayer
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
apk | apk |
version | phiên bản |
of | của |
EN So if you use the car to get to work every day, you?ll have a headache finding a good parking spot
VI Vì vậy, nếu bạn sử dụng xe hơi để đi làm, mỗi ngày, bạn sẽ phải đau đầu để tìm một nơi đỗ xe tốt
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
car | xe |
work | làm |
every | mỗi |
day | ngày |
good | tốt |
you | bạn |
EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer
VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer
እንግሊዝኛ | ቪትናሜሴ |
---|---|
developer | nhà phát triển |
create | tạo |
game | chơi |
የ 50 የ 50 ትርጉሞችን በማሳየት ላይ