EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)
EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)
VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao (như nơi tạm trú)
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
work | làm |
live | sống |
EN This is always the busiest spot in the hotel, but also the most storied as underneath it lies the historic Metropole Bomb Shelter.
VI Đây là địa điểm tấp nập nhất trong khách sạn, cũng là cội nguồn của nhiều câu chuyện lịch sử thú vị bởi ngay bên dưới quán có lối đi tới Căn hầm Metropole lịch sử.
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
also | cũng |
EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.
VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN But even a shelter is not a safe place
VI Nhưng ngay cả hầm trú ẩn cũng không phải là nơi an toàn
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
even | cũng |
safe | an toàn |
place | nơi |
not | không |
EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).
VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà có khi không bao giờ tới).
Engels | Vietnamees |
---|---|
approach | cách |
in | trong |
another | khác |
never | không |
choose | chọn |
you | là |
EN This is always the busiest spot in the hotel, but also the most storied as underneath it lies the historic Metropole Bomb Shelter.
VI Đây là địa điểm tấp nập nhất trong khách sạn, cũng là cội nguồn của nhiều câu chuyện lịch sử thú vị bởi ngay bên dưới quán có lối đi tới Căn hầm Metropole lịch sử.
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
also | cũng |
EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.
VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN Crosslines offers outreach services for food assistance, shelter and clothing. Crosslines serves children, families and seniors in Greene County.
VI Crosslines cung cấp các dịch vụ tiếp cận cộng đồng để hỗ trợ thực phẩm, chỗ ở và quần áo. Crosslines phục vụ trẻ em, gia đình và người cao niên ở Greene County.
Engels | Vietnamees |
---|---|
offers | cung cấp |
children | trẻ em |
EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing
VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn và quần áo
Engels | Vietnamees |
---|---|
violence | bạo lực |
emergency | khẩn cấp |
EN LifeHouse Maternity Home is a residential program for homeless pregnant women and their young children. LifeHouse provides shelter, food, clothing and essentials for you and your family.
VI Nhà hộ sinh LifeHouse là một chương trình nội trú dành cho phụ nữ mang thai vô gia cư và con nhỏ của họ. LifeHouse cung cấp nơi trú ẩn, thực phẩm, quần áo và nhu yếu phẩm cho bạn và gia đình bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN One Door helps those facing a housing crisis find shelter services
VI One Door giúp những người gặp khủng hoảng nhà ở tìm được dịch vụ trú ẩn
Engels | Vietnamees |
---|---|
find | tìm |
helps | giúp |
EN If you are homeless or at immediate risk of losing your shelter, One Door will meet with you to talk about your options.
VI Nếu bạn là người vô gia cư hoặc có nguy cơ mất nơi ở ngay lập tức, One Door sẽ gặp bạn để nói về các lựa chọn của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
options | lựa chọn |
EN It offers food and nutrition programs, emergency shelter, transitional housing and worship services for women and children.
VI Nó cung cấp các chương trình thực phẩm và dinh dưỡng, nơi trú ẩn khẩn cấp, nhà ở chuyển tiếp và các dịch vụ thờ phượng cho phụ nữ và trẻ em.
Engels | Vietnamees |
---|---|
offers | cung cấp |
emergency | khẩn cấp |
children | trẻ em |
programs | chương trình |
for | cho |
Wys 13 van 13 vertalings