EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
Engels | Vietnamees |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
Engels | Vietnamees |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN Learn what lead generation is in a nutshell. Build a database of contacts then guide those leads through the buying process until they’re ready to buy.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
Engels | Vietnamees |
---|---|
guide | hướng dẫn |
leads | khách hàng tiềm năng |
process | quy trình |
ready | sẵn sàng |
learn | hiểu |
build | xây dựng |
buy | mua |
what | liệu |
the | khi |
to | cho |
through | qua |
EN Learn what lead generation is in a nutshell. Build a database of contacts and then guide those leads through the buying process until they’re ready to buy.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
Engels | Vietnamees |
---|---|
guide | hướng dẫn |
leads | khách hàng tiềm năng |
process | quy trình |
ready | sẵn sàng |
learn | hiểu |
build | xây dựng |
buy | mua |
what | liệu |
the | khi |
to | cho |
and | các |
through | qua |
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
Engels | Vietnamees |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
Engels | Vietnamees |
---|---|
files | tệp |
also | cũng |
available | có sẵn |
api | api |
integrated | tích hợp |
with | với |
and | các |
via | qua |
EN Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush manual - Semrush API Help | Semrush
VI Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush hướng dẫn sử dụng - Semrush API Help | Semrush Tiếng Việt
Engels | Vietnamees |
---|---|
any | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
api | api |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
Engels | Vietnamees |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN Convert your file from Nikon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this NEF to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Nikon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi NEF sang PNG.
Engels | Vietnamees |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Canon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this CR2 to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Canon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi CR2 sang PNG.
Engels | Vietnamees |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format to Portable Network Graphics with this ARW to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi ARW sang PNG.
Engels | Vietnamees |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Personalised breakfast (possibly raw, vegan or liquid)
VI Bữa sáng cá nhân (có thể sống, thuần chay hoặc lỏng)
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
EN Personalised lunch (possibly raw, vegan or liquid)
VI Bữa trưa cá nhân (có thể sống, thuần chay hoặc lỏng)
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
EN Personalised dinner (possibly raw, vegan or liquid)
VI Bữa tối cá nhân (có thể sống, thuần chay hoặc lỏng)
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
Engels | Vietnamees |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN You will, for example, plan the supply of raw materials to manufacturing and ensure that stock levels are sufficient but not excessive
VI Bạn sẽ, ví dụ, lập kế hoạch hoặc cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất và đảm bảo mức tồn kho đủ và không vượt quá mức cho phép
Engels | Vietnamees |
---|---|
plan | kế hoạch |
supply | cung cấp |
manufacturing | sản xuất |
that | liệu |
you | bạn |
the | không |
EN On the cloud, the raw data is processed and translated into a simulation by means of AI, accessible to the end-users on the go.
VI Trên đám mây, dữ liệu thô được xử lý và chuyển thành mô phỏng bằng AI, người dùng có thể truy cập mọi lúc mọi nơi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
cloud | mây |
data | dữ liệu |
and | bằng |
ai | ai |
accessible | truy cập |
is | được |
on | trên |
EN Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush manual - Semrush API Help | Semrush
VI Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush hướng dẫn sử dụng - Semrush API Help | Semrush Tiếng Việt
Engels | Vietnamees |
---|---|
any | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
api | api |
EN Access unlimited raw data, forever, no added costs
VI Truy cập dữ liệu thô không giới hạn, trọn đời, và miễn phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
access | truy cập |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
no | không |
costs | phí |
EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.
VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa là bạn luôn có quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô và không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ có thêm một người dùng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
always | luôn |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
never | không |
and | và |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
user | dùng |
own | riêng |
EN Full access to our raw data endpoints with no rate limits so you can scale sustainably
VI Có toàn quyền truy cập endpoint dữ liệu thô, không giới hạn số lệnh gọi, giúp bạn mở rộng quy mô một cách bền vững
Engels | Vietnamees |
---|---|
data | dữ liệu |
no | không |
limits | giới hạn |
you | bạn |
access | truy cập |
EN Unlimited raw data access and aggregated data
VI Truy cập dữ liệu thô không giới hạn và dữ liệu tổng hợp
Engels | Vietnamees |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN Currencies of the Middle-Eastern countries have a strong dependence on the export of raw materials and correlate with energy prices
VI Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
countries | quốc gia |
energy | năng lượng |
of | của |
and | và |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
Engels | Vietnamees |
---|---|
of | của |
EN Note that this process may take 3 days to process.
VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử lý.
Engels | Vietnamees |
---|---|
process | quá trình |
days | ngày |
this | này |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
Engels | Vietnamees |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
Engels | Vietnamees |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
Engels | Vietnamees |
---|---|
of | của |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
Engels | Vietnamees |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
Engels | Vietnamees |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process
VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF
Engels | Vietnamees |
---|---|
only | là |
process | quy trình |
do | làm |
follow | làm theo |
the | không |
EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal
VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng
Engels | Vietnamees |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
growth | tăng |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN B2B leads, investment signal, market analysis
VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường
Engels | Vietnamees |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
market | thị trường |
analysis | phân tích |
EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.
Engels | Vietnamees |
---|---|
but | nhưng |
hate | ghét |
EN The Reverie Saigon Leads The Way In Health & Safety
VI Khách Sạn The Reverie Saigon Đi Tiên Phong Đảm Bảo Sức Khỏe Và An Toàn
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
Engels | Vietnamees |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
Engels | Vietnamees |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
Engels | Vietnamees |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN Air leakage through doors, windows and walls not only leads to uncomfortable drafts, it also wastes energy and increases your costs
VI Khí thoát qua cửa ra vào, cửa sổ và tường không chỉ tạo gió lùa gây khó chịu mà còn lãng phí năng lượng và tăng chi phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
energy | năng lượng |
costs | phí |
to | vào |
through | qua |
not | không |
and | và |
Wys 50 van 50 vertalings