EN The group?s business is in global retail banking, corporate banking, and investment banking, with the presence in over 40 countries
EN The group?s business is in global retail banking, corporate banking, and investment banking, with the presence in over 40 countries
VI Tập đoàn hoạt động trong các lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, ngân hàng doanh nghiệp, và ngân hàng đầu tư trên toàn cầu, với sự hiện diện tại trên 40 quốc gia
Engels | Vietnamees |
---|---|
group | tập đoàn |
in | trong |
global | toàn cầu |
retail | bán |
banking | ngân hàng |
countries | quốc gia |
and | các |
over | trên |
EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
VI -Tự hào phục vụ 2.000.000 khách hàng
EN 2016: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2016” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2016 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
Engels | Vietnamees |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN 2015: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2015” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2015 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
Engels | Vietnamees |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN Food bank leaders from around the world join GFN’s CEO, Lisa Moon, in a panel roundtable discussion on the state of global food banking
VI Các nhà lãnh đạo ngân hàng thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tham gia cùng Giám đốc điều hành của GFN, Lisa Moon, trong một cuộc thảo luận bàn tròn về tình trạng ngân hàng thực phẩm toàn cầu
EN Leading the Way: Digitised Banking at Viet Capital Bank
VI Dẫn đầu xu thế: hành trình số hóa tại Ngân hàng Bản Việt, Việt Nam
Engels | Vietnamees |
---|---|
at | tại |
viet | việt |
bank | ngân hàng |
EN Mitsubishi UFJ Trust and Banking Corporation 1-4-5 Marunouchi, Chiyoda-ku, Tokyo
VI Tập đoàn tín thác và ngân hàng Mitsubishi UFJ 1-4-5 Marunouchi, Chiyoda-ku, Tokyo
Engels | Vietnamees |
---|---|
banking | ngân hàng |
EN We manage the portfolio of thousands of successful entrepreneurs empowering them with revolutionary merchant and banking services.
VI Chúng tôi quản lý danh mục hàng nghìn doanh nhân thành công, mang đến cho họ sức mạnh với các dịch vụ ngân hàng và bán hàng mang tính cách mạng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
banking | ngân hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
EN E-banking facilities for the digital journey ahead
VI Các tiện ích ngân hàng điện tử cho hành trình phát triển trực tuyến phía trước
Engels | Vietnamees |
---|---|
digital | trực tuyến |
e | điện |
EN Unlimint banking: Choice of tech enterprises and startups
VI Ngân hàng Unlimint: Lựa chọn cho công ty công nghệ và khởi nghiệp
Engels | Vietnamees |
---|---|
banking | ngân hàng |
of | cho |
choice | lựa chọn |
EN Revolutionary banking services for your unlimited growth
VI Các dịch vụ ngân hàng mang tính cách mạng giúp bạn phát triển không giới hạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
banking | ngân hàng |
services | giúp |
unlimited | không giới hạn |
growth | phát triển |
your | bạn |
EN In response to this need, we’ve created a game-changing solution that blurs the line between traditional banking, digital wallets, and cards payments.
VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử và thanh toán bằng thẻ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
need | nhu cầu |
solution | giải pháp |
between | giữa |
traditional | truyền thống |
banking | ngân hàng |
payments | thanh toán |
EN We wipe out the line between banking and online payments. Come join the next wave of payment innovations. Оpen your multi-currency account with Unlimint and get an access to:
VI Chúng tôi xóa bỏ ranh giới giữa ngân hàng và thanh toán trực tuyến. Tham gia vào làn sóng đổi mới thanh toán thế hệ tiếp theo. Mở tài khoản đa tệ của bạn với Unlimint và được:
Engels | Vietnamees |
---|---|
banking | ngân hàng |
online | trực tuyến |
join | tham gia |
account | tài khoản |
get | được |
we | chúng tôi |
next | tiếp theo |
between | giữa |
payment | thanh toán |
and | và |
your | của bạn |
with | với |
EN Millions of Southeast Asians lack the right access to banking and financial services
VI Hàng triệu người dân Đông Nam Á thiếu cơ hội tiếp cận với các dịch vụ tài chính và ngân hàng
Engels | Vietnamees |
---|---|
access | tiếp cận |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
and | các |
EN We are not a bank and don't provide standard banking services, such as financial advice or account management.
VI Chúng tôi không phải là ngân hàng và không cung cấp các dịch vụ ngân hàng tiêu chuẩn, chẳng hạn như tư vấn tài chính hoặc quản lý tài khoản.
Engels | Vietnamees |
---|---|
provide | cung cấp |
financial | tài chính |
we | chúng tôi |
account | tài khoản |
or | hoặc |
not | không |
standard | tiêu chuẩn |
bank | ngân hàng |
and | như |
EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
Engels | Vietnamees |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
securely | an toàn |
move | di chuyển |
business | doanh nghiệp |
aws | aws |
and | dịch |
helped | giúp |
cloud | mây |
bank | ngân hàng |
EN What are the FISC Security Guidelines on Computer Systems for Banking and Related Financial Institutions?
VI Hướng dẫn bảo mật của FISC về hệ thống máy tính cho ngân hàng và các tổ chức tài chính liên quan là gì?
Engels | Vietnamees |
---|---|
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
computer | máy tính |
systems | hệ thống |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
EN How does AWS help Japanese Banking and Financial Institutions address FISC Security Guidelines?
VI AWS giúp các tổ chức tài chính ngân hàng Nhật Bản giải quyết các Nguyên tắc bảo mật của FISC như thế nào?
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
help | giúp |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
security | bảo mật |
and | như |
EN AWS User Guide to Banking Regulations & Guidelines in India
VI Hướng dẫn cho người dùng AWS về quy định và quy tắc giao dịch ngân hàng ở Ấn Độ
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
banking | ngân hàng |
regulations | quy định |
guide | hướng dẫn |
user | dùng |
EN Mitsubishi UFJ Trust and Banking Corporation 1-4-5 Marunouchi, Chiyoda-ku, Tokyo
VI Tập đoàn tín thác và ngân hàng Mitsubishi UFJ 1-4-5 Marunouchi, Chiyoda-ku, Tokyo
Engels | Vietnamees |
---|---|
banking | ngân hàng |
EN SMBC Group is one of the three largest banking and finance groups in Japan with total assets of over $2.1 trillion as of December 31, 2020
VI Tập đoàn SMBC là một trong ba tập đoàn tài chính ngân hàng lớn nhất tại Nhật Bản với tổng tài sản trên 2.100 tỷ USD tại thời điểm 31/12/2020
Engels | Vietnamees |
---|---|
group | tập đoàn |
three | ba |
banking | ngân hàng |
finance | tài chính |
in | trong |
assets | tài sản |
and | với |
over | trên |
EN Security guidelines for Japanese banking and financial institutions
VI Hướng dẫn bảo mật cho các tổ chức tài chính và ngân hàng Nhật Bản
Engels | Vietnamees |
---|---|
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
and | các |
for | cho |
EN Veterans, see the Veterans Benefits Banking Program for financial services at participating banks.
VI Cựu Chiến Binh, vui lòng xem Chương Trình Ngân Hàng Phúc Lợi Dành Cho Cựu Chiến Binh (VBBP) (tiếng Anh) để tiếp cận các dịch vụ tài chánh tại các ngân hàng tham gia.
EN Food banking is key to the solution.
VI Ngân hàng thực phẩm là chìa khóa cho giải pháp.
EN Meet the People Who Make Food Banking Possible
VI Gặp gỡ những người biến ngân hàng thực phẩm thành hiện thực
EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus
VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính
Engels | Vietnamees |
---|---|
global | toàn cầu |
means | có nghĩa |
team | nhóm |
development | phát triển |
projects | dự án |
main | chính |
of | của |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN Our business is global, so we need a confident, global, outward-looking team
VI Công việc kinh doanh của chúng tôi diễn ra trên toàn cầu, vì vậy chúng tôi cần một đội ngũ tự tin, toàn cầu, có tư duy cởi mở
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | kinh doanh |
global | toàn cầu |
need | cần |
we | chúng tôi |
EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
Engels | Vietnamees |
---|---|
following | sau |
all | tất cả các |
EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?
VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?
EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
Engels | Vietnamees |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
package | gói |
projects | dự án |
or | hoặc |
people | người |
on | trên |
our | chúng tôi |
personal | cá nhân |
this | này |
for | cho |
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
Engels | Vietnamees |
---|---|
internet | internet |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
security | bảo mật |
safer | an toàn |
faster | nhanh hơn |
and | và |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN Global and local load balancing with fast failover
VI Cân bằng tải toàn cầu và cục bộ bằng chuyển đổi dự phòng nhanh
Engels | Vietnamees |
---|---|
global | toàn cầu |
fast | nhanh |
failover | chuyển đổi dự phòng |
and | bằng |
EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
application | dùng |
global | toàn cầu |
users | người dùng |
all | của |
your | bạn |
EN A fast, agile, and secure global network
VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt và an toàn
Engels | Vietnamees |
---|---|
fast | nhanh |
secure | an toàn |
global | toàn cầu |
network | mạng |
EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
offers | cung cấp |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
Engels | Vietnamees |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Cloudflare CDN recognized as a Gartner Peer Insights "Customer's Choice" in 2020 for Global CDN
VI Cloudflare CDN được công nhận là "Lựa chọn của khách hàng" của Gartner Peer Insights vào năm 2020 cho CDN toàn cầu
Engels | Vietnamees |
---|---|
global | toàn cầu |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
for | cho |
in | vào |
a | năm |
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
Engels | Vietnamees |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN Global and Local Load Balancing
VI Cân bằng tải toàn bộ và cục bộ
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | bằng |
EN Our load balancing solution leverages Cloudflare’s global Anycast network and supports all protocols from HTTP(S) to TCP and UDP.
VI Giải pháp load balancing của chúng tôi tận dụng mạng Anycast toàn cầu của Cloudflare và hỗ trợ tất cả các giao thức từ HTTP(S) đến TCP và UDP.
Engels | Vietnamees |
---|---|
solution | giải pháp |
global | toàn cầu |
network | mạng |
protocols | giao thức |
http | http |
tcp | tcp |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
from | chúng |
EN Cloudflare replaces always outdated boxes with one global network
VI Cloudflare thay thế các hộp luôn lỗi thời bằng một mạng toàn cầu
Engels | Vietnamees |
---|---|
always | luôn |
one | các |
global | toàn cầu |
network | mạng |
EN Head of Global SEO, Triboo Group
VI Trường bộ phận Global SEO, tập đoàn Triboo
Engels | Vietnamees |
---|---|
seo | seo |
group | tập đoàn |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Visit our global website Peterson and Control Union
VI Truy cập trang web toàn cầu của chúng tôi Peterson and Control Union
Engels | Vietnamees |
---|---|
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN A global network of independent service companies
VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập
Engels | Vietnamees |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
companies | công ty |
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
Engels | Vietnamees |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN Jessie Pavelka Cisco Global Wellbeing Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness
VI Jessie Pavelka Đồng sáng lập Pavelka Wellness và đại sứ về sức khỏe và tinh thần của Cisco
Engels | Vietnamees |
---|---|
cisco | cisco |
of | của |
EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness
VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe và tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness
Engels | Vietnamees |
---|---|
cisco | cisco |
global | toàn cầu |
of | của |
EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal
VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường
Engels | Vietnamees |
---|---|
global | toàn cầu |
demand | nhu cầu |
provisioning | cung cấp |
times | thời gian |
than | hơn |
Wys 50 van 50 vertalings