EN Our advertising partners may also give us information about your off-Pinterest activity to give you better personalised ads
"give you our" in Engels kan in die volgende Vietnamees woorde/frases vertaal word:
EN Our advertising partners may also give us information about your off-Pinterest activity to give you better personalised ads
VI Các đối tác quảng cáo của chúng tôi cũng có thể cung cấp cho chúng tôi thông tin về hoạt động ngoài Pinterest của bạn để cung cấp cho bạn quảng cáo được cá nhân hóa phù hợp hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
also | cũng |
better | hơn |
give | cho |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
Engels | Vietnamees |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN Our teams in your country will give you a custom quote, so you can start saving energy — fast.
VI Các nhóm của chúng tôi ở quốc gia của bạn sẽ cung cấp cho bạn một báo giá theo như yêu cầu, vì vậy bạn có thể bắt đầu tiết kiệm năng lượng nhanh chóng.
EN Whether you are a beginner or a long time pro, our services give you a unique opportunity to publish your own websites and share them with the world completely free.
VI Bất kể bạn là người mới hay là chuyên gia làm web lâu năm, dịch vụ của chúng tôi sẽ giúp bạn xuất bản website thành công và mở ra cơ hội mới cho bạn. Hoàn toàn miễn phí!
Engels | Vietnamees |
---|---|
time | năm |
services | giúp |
completely | hoàn toàn |
give | cho |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
them | chúng |
EN Beware of Suspicious Calls That Give You Our Representatives | EDION Consumer Electronics and Lifestyle
VI Cảnh giác với những cuộc gọi đáng ngờ mang đến cho bạn Đại diện của chúng tôi | EDION Thiết bị gia dụng và Lối sống
Engels | Vietnamees |
---|---|
give | cho |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.
VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu và còn nhiều hơn nữa.
Engels | Vietnamees |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
of | của |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software.
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
Engels | Vietnamees |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN Our staff can give you legal help with the following housing issues:
VI Nhân viên của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn trợ giúp pháp lý với các vấn đề nhà ở sau:
Engels | Vietnamees |
---|---|
staff | nhân viên |
help | giúp |
with | với |
our | chúng tôi |
following | sau |
you | bạn |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
Engels | Vietnamees |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN Beware of Suspicious Calls That Give You Our Representatives | EDION Consumer Electronics and Lifestyle
VI Cảnh giác với những cuộc gọi đáng ngờ mang đến cho bạn Đại diện của chúng tôi | EDION Thiết bị gia dụng và Lối sống
Engels | Vietnamees |
---|---|
give | cho |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.
VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu và còn nhiều hơn nữa.
Engels | Vietnamees |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
of | của |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Both services will give you powerful dedicated resources, but the main difference is that VPS hosting has root access while our business cloud hosting does not.
VI Cả hai dịch vụ đều cung cấp cho bạn tài nguyên riêng mạnh mẽ, nhưng điểm khác nhau chính đó là VPS hosting có truy cập root trong khi cloud hosting kinh doanh thì không.
Engels | Vietnamees |
---|---|
resources | tài nguyên |
main | chính |
access | truy cập |
business | kinh doanh |
but | nhưng |
you | bạn |
while | trong khi |
EN We use cookies to ensure that we give you the best experience on our website
VI Chúng tôi sử dụng cookie để đảm bảo rằng chúng tôi cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt nhất trên trang web của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
EN We offer a 120-day cookie for all our programs to give you plenty of time for sales conversions
VI Chúng tôi tặng cookie 120 ngày cho tất cả chương trình để giúp bạn có nhiều thời gian chuyển đổi doanh số
Engels | Vietnamees |
---|---|
programs | chương trình |
time | thời gian |
day | ngày |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN And we always are here for you to give you the support you need to capitalise on a world that’s changing at breakneck speed.
VI Và chúng tôi luôn ở đây mang đến cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để bạn tận dụng mọi cơ hội trong một thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.
Engels | Vietnamees |
---|---|
always | luôn |
give | cho |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
changing | thay đổi |
you | bạn |
need | cần |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN And if you are a newbie, I will give you an overview of the game so that you can build yourself a solid basketball empire.
VI Và nếu bạn là một người mới, tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về trò chơi, để bạn có thể tự xây dựng cho mình một đế chế bóng rổ vững chắc.
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
build | xây dựng |
give | cho |
game | chơi |
EN This salary enables our alumni to give back to their families and communities (an average of 31%).
VI Mức lương này cho phép các cựu sinh viên chu cấp gia đình và đóng góp một phần cho cộng đồng của họ (trung bình 31%).
Engels | Vietnamees |
---|---|
enables | cho phép |
of | của |
give | cho |
EN Book our Breakfast Inclusive rate for the room or suite category of your choice and enjoy Café Cardinal’s daily breakfast buffet without having to give your first meal of the day a second thought.
VI Đặt gói Bao gồm Điểm tâm cho loại phòng hoặc dãy phòng bạn mong muốn và thưởng thức bữa sáng tự chọn hàng ngày Café Cardinal mà không phải đắn đo về bữa ăn đầu tiên trong ngày.
Engels | Vietnamees |
---|---|
room | phòng |
choice | chọn |
day | ngày |
or | hoặc |
to | đầu |
your | bạn |
the | không |
EN Additionally, we have industry leading encryption services that give our customers a range of options to encrypt data in-transit and at rest
VI Chúng tôi triển khai các biện pháp khắt khe về mặt kỹ thuật và tổ chức để bảo vệ tính bí mật, toàn vẹn và độ sẵn sàng cao bất kể khách hàng chọn Khu vực AWS nào
Engels | Vietnamees |
---|---|
options | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | các |
EN In 2019, in the spirit of “Give cheerfully, receive gratefully”, all funds raised through our Christmas Fair 2019 were donated to Caritas Vietnam Charitable Committee
VI Vào năm 2019, với tinh thần “Give cheerfully, receive gratefully”, tất cả số tiền thu được từ Hội chợ Giáng sinh 2019 được nhà trường ủng hộ cho Ủy ban Bác Ái Xã hội Caritas Việt Nam
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
Engels | Vietnamees |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
Engels | Vietnamees |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
EN This would alert you if the battery needs serviced, replacing it although this does not give you specific battery details.
VI Thao tác này sẽ cảnh báo cho các bạn nếu pin cần được bảo dưỡng, thay thế mặc dù nó không cung cấp cho bạn các chi tiết cụ thể về pin.
Engels | Vietnamees |
---|---|
needs | cần |
details | chi tiết |
if | nếu |
specific | các |
you | bạn |
this | này |
EN You access an Aurora Serverless DB cluster from within a client application running in the same VPC. You can't give an Aurora Serverless DB cluster a public IP address.
VI Bạn truy cập vào cụm CSDL Aurora Serverless từ bên trong một ứng dụng khách chạy trong cùng một VPC. Bạn không thể cấp cho cụm CSDL Aurora Serverless một địa chỉ IP công cộng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
client | khách |
running | chạy |
ip | ip |
in | trong |
access | truy cập |
you | bạn |
give | cho |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
Engels | Vietnamees |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN Take your chance to discover Bosch during your studies, and find out for yourself what's right for you. We will give you a valuable head start towards your future.
VI Nắm bắt cơ hội khám phá Bosch trong khi đang học và tự tìm ra điều gì phù hợp cho bản thân. Chúng tôi sẽ tạo một khởi đầu giá trị cho tương lai của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
give | cho |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
during | khi |
EN This program is design to give you the breadth of experience and exposure to help you move into management role.
VI Chương trình này được thiết kế để giúp bạn phát triển kỹ năng của mình ở vai trò quản lý
Engels | Vietnamees |
---|---|
program | chương trình |
help | giúp |
you | bạn |
this | này |
EN This return might not give you credit for deductions and exemptions you may be entitled to receive
VI Khai thuế này có thể không cho quý vị tín chỉ để khấu trừ và loại trừ quý vị được hưởng
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | khấu |
this | này |
not | không |
be | được |
EN We give you everything you need to build your own competitive advantage.
VI Chúng tôi mang đến mọi thứ bạn cần để tạo lợi thế cạnh tranh mang dấu ấn của riêng mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
we | chúng tôi |
build | tạo |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.
VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được
Engels | Vietnamees |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
EN We encourage you to read the privacy notices provided by these sites before you give them your information.
VI Chúng tôi khuyến khích bạn nên đọc các thông báo quyền riêng tư do các trang web này cung cấp trước khi bạn cung cấp thông tin của mình cho họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
provided | cung cấp |
read | đọc |
before | trước |
sites | trang web |
you | bạn |
the | này |
Wys 50 van 50 vertalings